Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Ô Chợ Dừa – Đống Đa

viet nam infomation

Phường Ô Chợ Dừa – Đống Đa cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Đống Đa , thuộc Thành phố Hà Nội , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Ô Chợ Dừa – Đống Đa

Bản đồ Phường Ô Chợ Dừa – Đống Đa

Đường Đê La Thành1-391, 2-524 115420
Đường Đê La ThànhNgõ Trại Nhãn 115429
Đường Đê La Thành, Ngõ 1291-31, 2-10 115426
Đường Đê La Thành, Ngõ 1631-75, 2-50 115427
Đường Đê La Thành, Ngõ 1701-7, 2-18 115422
Đường Đê La Thành, Ngõ 1731-89, 2-80 115428
Đường Đê La Thành, Ngõ 2122-56 115423
Đường Đê La Thành, Ngõ 311-17, 2-46 115425
Đường Đê La Thành, Ngõ 3181-187, 2-180 115434
Đường Đê La Thành, Ngõ 4181-95, 2-20 115424
Đường Đê La Thành, Ngõ Trại Tóc1-79, 2-78 115421
Đường Vũ Thạnh1-29, 2-18 115443
Đường Vũ Thạnh, Ngõ 181-39, 2-26 115444
Khu Hào NamTổ 79 115401, 115435
Khu Hào NamTổ 80 115402
Khu Hào NamTổ 81 115403, 115404
Khu Hào NamTổ 85 115405
Khu Hào NamTổ 86 115406
Khu tập thể Htx Điện BiênDãy nhà A 115412
Khu tập thể Tiền PhongDãy nhà A 115413
Khu tập thể Văn Phòng Chính PhủDãy nhà A 115460
Khu tập thể Văn Phòng Chính PhủDãy nhà B 115461
Khu tập thể Văn Phòng Chính PhủDãy nhà C 115462, 115463
Khu tập thể Văn Phòng Quốc HộiDãy nhà A 115430
Khu tập thể Văn Phòng Quốc HộiDãy nhà B 115470
Khu tập thể Viện Vật LýDãy nhà A 115432
Khu tập thể Viện Y Học Dân TộcDãy nhà A 115431
Phố Đông Các1-199, 2-206 115408
Phố Đông Các, Ngõ 1591-35, 2-6 115411
Phố Hào Nam1-171, 2-216 115407
Phố Hào Nam1-35 115433
Phố Hào Nam37-165 115471
Phố Hào Nam, Ngõ 1011-79, 2-80 115473
Phố Hào Nam, Ngõ 1271-135, 2-108 115474
Phố Hào Nam, Ngõ 1371-15, 2-24 115475
Phố Hào Nam, Ngõ 371-81, 2-122 115472
Phố Hoàng Cầu2-36 115436
Phố Hoàng Cầu, Ngõ 161-135, 2-84 115445
Phố Hoàng Cầu, Ngõ 261-21, 2-22 115442
Phố Hoàng Cầu, Ngõ 342-116 115437
Phố Mai Anh Tuấn1-75 115479
Phố Nguyễn Lương Bằng6-230 115414
Phố Nguyễn Lương Bằng, Ngõ 641-97, 2-104 115415
Phố Nguyễn Lương Bằng, Ngõ Đình Đông1-21, 2-38 115409
Phố Nguyễn Lương Bằng, Ngõ Giếng1-59, 18-58 115410
Phố Nguyễn Phúc Lai1-125, 2-104 115446
Phố Nguyễn Phúc Lai, Ngõ 11-17, 2-16 115449
Phố Nguyễn Phúc Lai, Ngõ 21-17, 2-18 115450
Phố Nguyễn Phúc Lai, Ngõ 441-27, 2-28 115451
Phố Nguyễn Phúc Lai, Ngõ 691-75, 2-60 115452
Phố Nguyễn Phúc Lai, Ngõ 821-47, 2-60 115454
Phố Trần Quang Diệu1-37, 2-34 115419
Phố Trần Quang Diệu2-84, 41-75 115459
Phố Võ Văn Dũng1-41, 2-52 115476
Tổ 100 115465
Tổ 101 115464
Tổ 103 115469
Tổ 110 115468
Tổ 111 115466
Tổ 112 115467
Tổ 33 115447
Tổ 37 115458
Tổ 73 115453
Tổ 74 115457
Tổ 75 115456
Tổ 76 115455
Tổ 77 115448
Tổ 87 115418
Tổ 9 115417
Tổ 91 115416

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đống Đa

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Cát Linh35
Phường Hàng Bột23
Phường Khâm Thiên21
Phường Khương Thượng27
Phường Kim Liên62
Phường Láng Hạ122
Phường Láng Thượng63
Phường Nam Đồng54
Phường Ngã Tư Sở21
Phường Ô Chợ Dừa73
Phường Phương Liên36
Phường Phương Mai77
Phường Quang Trung18
Phường Quốc Tử Giám14
Phường Thịnh Quang54
Phường Thổ Quan43
Phường Trung Liệt54
Phường Trung Phụng19
Phường Trung Tự73
Phường Văn Chương43
Phường Văn Miếu22

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hà Nội

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị xã Sơn Tây
127xx364125.749113,51.108
Quận Ba Đình
111xx545225.9109,3 24.291
Quận Cầu Giấy
113xx677225.6431218.804
Quận Đống Đa115xx954370.11710,2 36.286
Quận Hà Đông
121xx1080233.126 47,94.867
Quận Hai Bà Trưng
116xx920295.72610,1 29.280
Quận Hoàng Mai
117xx849335.50940,28.844
Quận Hoàn Kiếm110xx318147.3345,3 27.799
Quận Long Biên
117xx677276.91360,44.500
Quận Tây Hồ
112xx376130.639 245.443
Quận Thanh Xuân
114xx504223.6949,124.582
Huyện Ba Vì
126xx198246.120 425,3579
Huyện Chương Mỹ
134xx271286.359 232,31.233
Huyện Đan Phượng
130xx108142.48076,61.860
Huyện Đông Anh
123xx273333.337182,11.831
Huyện Gia Lâm
124xx317251.735 1142.208
Huyện Hoài Đức
132xx128191.10682,4 2.319
Huyện Mê Linh129xx105191.490141,61.352
Huyện Mỹ Đức
137xx120169.999230739
Huyện Phúc Thọ128xx102159.484 117,11.362
Huyện Phú Xuyên
139xx189181.388171,1 1.060
Huyện Quốc Oai
133xx140160.1901471.090
Huyện Sóc Sơn
122xx194282.536306,5 922
Huyện Thạch Thất
131xx196177.545202,5877
Huyện Thanh Oai
135xx109167.250123,81.351
Huyện Thanh Trì
125xx136198.70663,173.146
Huyện Thường Tín136xx153219.246127,7 1.717
Huyện Ứng Hoà
138xx146182.008 183,7991
Huyện Bắc Từ Liêm
119xx444320.414 43,4 7.391
Huyện Nam Từ Liêm120xx232.894 32,277.216

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc