Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Phạm Ngũ Lão – Quận 1 

viet nam infomation

Phường Phạm Ngũ Lão – Quận 1  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 1  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Phạm Ngũ Lão – Quận 1 

Bản đồ Phường Phạm Ngũ Lão – Quận 1 

Đường Bùi Thị Xuân122-152 711326
Đường Bùi Thị Xuân154-180 711339
Đường Bùi Thị Xuân63-75 711325
Đường Bùi Thị Xuân77-79 711322
Đường Bùi Thị Xuân81-113 711314
Đường Bùi Thị Xuân, Ngõ 1241-13, 2-14 711327
Đường Bùi Thị Xuân, Ngõ 1261, 2- 711328
Đường Bùi Thị Xuân, Ngõ 1341-5, 2-14 711329
Đường Bùi Thị Xuân, Ngõ 134, Ngách 11-3, 2-4 711330
Đường Bùi Thị Xuân, Ngõ 134, Ngách 122-16, 35-83 711332
Đường Bùi Thị Xuân, Ngõ 134, Ngách 31-9, 2-10 711331
Đường Bùi Thị Xuân, Ngõ 1381-17, 2-6 711207
Đường Bùi Thị Xuân, Ngõ 1601-17, 2-28 711340
Đường Bùi Thị Xuân, Ngõ 1601-22 711208
Đường Bùi Thị Xuân, Ngõ 1621-25, 2-42 711209
Đường Bùi Thị Xuân, Ngõ 1621-25, 2-46 711341
Đường Bùi Thị Xuân, Ngõ 162, Ngách 1810-16 711210
Đường Bùi Thị Xuân, Ngõ 162, Ngách 1812-16 711342
Đường Bùi Thị Xuân, Ngõ 371-3, 2-4 711338
Đường Bùi Thị Xuân, Ngõ 77h1-13 711324
Đường Bùi Thị Xuân, Ngõ 791-3, 2-6 711323
Đường Bùi Viện121-215 711248
Đường Bùi Viện150-276 711266
Đường Bùi Viện1-7, 4-40 711227
Đường Bùi Viện25-119 711253
Đường Bùi Viện50-148 711260
Đường Bùi ViệnNgõ 107 711254
Đường Bùi ViệnNgõ 35 711256
Đường Bùi ViệnNgõ 57 711255
Đường Bùi Viện, Ngõ 1041-39, 2-26 711262
Đường Bùi Viện, Ngõ 1162-26 711263
Đường Bùi Viện, Ngõ 1211-39 711252
Đường Bùi Viện, Ngõ 1481-59, 2-34 711264
Đường Bùi Viện, Ngõ 148, Ngách 51-45, 2-22 711265
Đường Bùi Viện, Ngõ 1832-72, 5-65 711250
Đường Bùi Viện, Ngõ 183, Ngách 311-11, 2-14 711251
Đường Bùi Viện, Ngõ 1861-19, 2-18 711267
Đường Bùi Viện, Ngõ 186, Ngách 21-15, 2-20 711268
Đường Bùi Viện, Ngõ 186, Ngách 71, 2- 711269
Đường Bùi Viện, Ngõ 2051-31, 2-28 711249
Đường Bùi Viện, Ngõ 2221-5, 2-16 711270
Đường Bùi Viện, Ngõ 2421-37, 2-26 711271
Đường Bùi Viện, Ngõ 2601-13, 2-36 711272
Đường Bùi Viện, Ngõ 2761-13, 2-16 711273
Đường Bùi Viện, Ngõ 281-25, 2-14 711228
Đường Bùi Viện, Ngõ 401-31, 2-26 711229
Đường Bùi Viện, Ngõ 841-39, 2-66 711261
Đường Cống Quỳnh124-132 711274
Đường Cống Quỳnh242-282 711355
Đường Cống Quỳnh274-284 711343
Đường Cống Quỳnh78-232 711245
Đường Cống QuỳnhNgõ 160 711275
Đường Cống Quỳnh, Ngõ 1021-59, 2-74 711246
Đường Cống Quỳnh, Ngõ 102, Ngách 71-29, 2-12 711247
Đường Cống Quỳnh, Ngõ 2761-11, 2-10 711345
Đường Cống Quỳnh, Ngõ 2821-5 711344
Đường Đề Thám169-269 711304
Đường Đề Thám210-276 711226
Đường Đề Thám, Kiệt 2551-13, 2-14 711306
Đường Đề Thám, Ngõ 1993-27, 6-62 711311
Đường Đề Thám, Ngõ 2171-59, 2-40 711308
Đường Đề Thám, Ngõ 217, Ngách 291-13, 2-16 711310
Đường Đề Thám, Ngõ 217, Ngách 341-17, 2-16 711309
Đường Đề Thám, Ngõ 2291-35, 2-14 711307
Đường Đề Thám, Ngõ 2691-23 711305
Đường Đỗ Quang Đẩu1-67 711281
Đường Đỗ Quang Đẩu2-38 711286
Đường Đỗ Quang Đẩu, Ngõ 141-23, 2-30 711287
Đường Đỗ Quang Đẩu, Ngõ 261-63, 2-50 711289
Đường Đỗ Quang Đẩu, Ngõ 26, Ngách 241, 4-24 711290
Đường Đỗ Quang Đẩu, Ngõ 26, Ngách 321-3, 2-46 711291
Đường Đỗ Quang Đẩu, Ngõ 26, Ngách 3810-44 711292, 711293
Đường Đỗ Quang Đẩu, Ngõ 26, Ngách 5052-58 711294
Đường Đỗ Quang Đẩu, Ngõ 271-9, 2-14 711283
Đường Đỗ Quang Đẩu, Ngõ 281-17, 2-58 711295
Đường Đỗ Quang Đẩu, Ngõ 391-35, 2-20 711282
Đường Đỗ Quang Đẩu, Ngõ 421-15, 2-16 711288
Đường Lương Hữu Khánh1-83, 2-16 711211
Đường Lương Hữu Khánh, Ngõ 102-18 711333
Đường Lương Hữu Khánh, Ngõ 391-3, 2- 711337
Đường Lương Hữu Khánh, Ngõ 491-7, 2-8 711336
Đường Lương Hữu Khánh, Ngõ 651-11, 2-12 711334
Đường Lương Hữu Khánh, Ngõ 65, Ngách 122-6 711335
Đường Nam Quốc Cang1-15, 2-36 711315
Đường Nguyễn Cư Trinh20-78 711242
Đường Nguyễn Cư Trinh, Ngõ 542-26 711243
Đường Nguyễn Thái Học132-136, 157-211 711230
Đường Nguyễn Thị Minh Khai145-191 711346
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 1531-23, 2-20 711349
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 153, Ngách 181-5 711214
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 153, Ngách 191-3, 2-4 711352
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 153, Ngách 231-5, 2-6 711351
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 153, Ngách 51-3, 2-4 711353
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 153, Ngách 61-3, 2-4 711350
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 1711-15, 2-28 711348
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 171, Ngách 111-11, 2-8 711347
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 1731-11, 2-24 711212
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 173, Ngách 111-8 711213
Đường Nguyễn Trãi196-212 711320
Đường Phạm Ngũ Lão103-187 711220
Đường Phạm Ngũ Lão195-321, 2- 711296
Đường Phạm Ngũ Lão325-379 711277
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 1751-23, 2-24 711222
Đường Phạm Ngụ Lão, Ngõ 1854-32 711221
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 2191-39, 2-42 711303
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 2411-47, 2-46 711301
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 241, Ngách 111-11, 2-12 711302
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 2651-43, 2-8 711299
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 265, Ngách 71-59, 2-46 711300
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 275d2-26 711298
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 2831-45, 2-26 711297
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 3531-61, 2-64 711279
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 353, Ngách 121-7, 2-12 711280
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 3731-49, 2-44 711278
Đường Tôn Thất Tùng1-41 711354
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 151-4 711217
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 252-40, 49- 711218
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 25, Ngách 381-11, 2-12 711219
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 391-18 711312
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 411-7 711313
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 71-8 711215
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 91-6 711216
Đường Trần Hưng Đạo2-38 711225
Đường Trần Hưng Đạo38-144 711231
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 1001-89, 2-32 711232
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 100, Ngách 251-49, 2-4 711233
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 1201-59, 2-38 711234
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 120, Ngách 31-35, 2-38 711235
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 120, Ngách 331-41, 2-56 711237
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 120, Ngách 431-41, 2-22 711238
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 120, Ngách 71-57, 2-20 711236
Đường Yersin117-121, 144- 711223
Đường Yersin, Ngõ 1191-7 711224
Khu chung cư Bùi ViệnDãy nhà 155 711258
Khu chung cư Bùi ViệnDãy nhà 207 711257
Khu chung cư Bùi ViệnDãy nhà 41 711259
Khu chung cư Cao ỐcDãy nhà 7 711316
Khu chung cư Cao Ốc Đường Nam Quốc CangDãy nhà 18a 711317
Khu chung cư Cống QuỳnhDãy nhà 148 711276
Khu chung cư Đỗ Quang ĐẩuDãy nhà 57-59 711285
Khu chung cư Đỗ Quang ĐẩuDãy nhà 65-67 711284
Khu chung cư Nam Quốc CangDãy nhà 18b 711318
Khu chung cư Nam Quốc CangDãy nhà 26 711319
Khu chung cư Nguyễn Cư TrinhDãy nhà 56 711244
Khu chung cư Nguyễn TrãiDãy nhà 210bis 711321
Khu chung cư Trần Hưng ĐạoDãy nhà 134 711240
Khu chung cư Trần Hưng ĐạoDãy nhà 144 711241
Khu chung cư Trần Hưng ĐạoDãy nhà 62 711239

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 1

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bến Nghé21315.630 2,4783 6.307
Phường Bến Thành13515.897 0,9297 17.099
Phường Cầu Kho11619.157 0,3424 55.949
Phường Cầu Ông Lãnh5515.033 0,2302 65.304
Phường Cô Giang10118.021 0,3568 50.507
Phường Đa Kao23422.736 0,9947 22.857
Phường Nguyễn Cư Trinh12728.365 0,7632 37.166
Phường Nguyễn Thái Bình9214.691 0,4932 29.787
Phường Phạm Ngũ Lão14921.083 0,4990 42.251
Phường Tân Định16127.059 0,6336 42.707

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ