Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Phương Mai – Đống Đa

viet nam infomation

Phường Phương Mai – Đống Đa cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Đống Đa , thuộc Thành phố Hà Nội , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Phương Mai – Đống Đa

Bản đồ Phường Phương Mai – Đống Đa

Đường Giải Phóng229-267, 80-86 116315
Đường Giải Phóng2-78 116365
Đường Giải Phóng, Ngõ 781-21, 2-26 116305
Đường Trường Chinh2-120 116302
Đường Trường Chinh, Ngõ 1021-71, 2-112 116304
Đường Trường Chinh, Ngõ 1201-5, 2-68 116303
Khu tập thể Bệnh Viện Bạch MaiDãy nhà B1 116335
Khu tập thể Bệnh Viện Bạch MaiDãy nhà B10 116344
Khu tập thể Bệnh Viện Bạch MaiDãy nhà B11 116345
Khu tập thể Bệnh Viện Bạch MaiDãy nhà B12 116346
Khu tập thể Bệnh Viện Bạch MaiDãy nhà B13 116347
Khu tập thể Bệnh Viện Bạch MaiDãy nhà B14 116348
Khu tập thể Bệnh Viện Bạch MaiDãy nhà B2 116336
Khu tập thể Bệnh Viện Bạch MaiDãy nhà B3 116337
Khu tập thể Bệnh Viện Bạch MaiDãy nhà B4 116338
Khu tập thể Bệnh Viện Bạch MaiDãy nhà B5 116339
Khu tập thể Bệnh Viện Bạch MaiDãy nhà B6 116340
Khu tập thể Bệnh Viện Bạch MaiDãy nhà B7 116341
Khu tập thể Bệnh Viện Bạch MaiDãy nhà B8 116342
Khu tập thể Bệnh Viện Bạch MaiDãy nhà B9 116343
Khu tập thể Bộ Lđ-tbxhDãy nhà T1 116376
Khu tập thể Bộ Lđ-tbxhDãy nhà T2 116377
Khu tập thể Điện LựcDãy nhà D1 116324
Khu tập thể Điện LựcDãy nhà D2a 116325
Khu tập thể Điện LựcDãy nhà D2b 116326
Khu tập thể Điện LựcDãy nhà D2c 116327
Khu tập thể Điện LựcDãy nhà D2d 116328
Khu tập thể Điện LựcDãy nhà D3 116329
Khu tập thể Điện LựcDãy nhà D4 116330
Khu tập thể Điện LựcDãy nhà D5 116331
Khu tập thể Điện LựcDãy nhà D6 116332
Khu tập thể Điện LựcDãy nhà D7 116333
Khu tập thể Điện LựcDãy nhà D9 116334
Khu tập thể Nhà Máy NướcDãy nhà A1 116349
Khu tập thể Nhà Máy NướcDãy nhà A2 116351
Khu tập thể Phương MaiDãy nhà 1a 116313
Khu tập thể Phương MaiDãy nhà 1b 116314
Khu tập thể Phương MaiDãy nhà A 116312
Khu tập thể Phương MaiDãy nhà A12 116356
Khu tập thể Phương MaiDãy nhà A3 116355
Khu tập thể Phương MaiDãy nhà A7 116353
Khu tập thể Phương MaiDãy nhà A8 116354
Khu tập thể Phương MaiDãy nhà D14 116357
Khu tập thể Phương MaiDãy nhà D16 116358
Khu tập thể Phương MaiDãy nhà D18 116359
Khu tập thể Phương MaiDãy nhà D7 116363
Khu tập thể Phương MaiDãy nhà E1 116371
Khu tập thể Phương MaiDãy nhà E10 116375
Khu tập thể Phương MaiDãy nhà E1b 116372
Khu tập thể Phương MaiDãy nhà E2 116373
Khu tập thể Phương MaiDãy nhà E3 116374
Khu tập thể Phương MaiDãy nhà E4 116369
Khu tập thể Phương MaiDãy nhà E5 116366
Khu tập thể Phương MaiDãy nhà E6 116367
Khu tập thể Phương MaiDãy nhà E7 116368
Khu tập thể Phương MaiDãy nhà E9 116370
Khu tập thể Phương MaiDãy nhà H1 116306
Khu tập thể Phương MaiDãy nhà H10 116311
Khu tập thể Phương MaiDãy nhà H2 116307
Khu tập thể Phương MaiDãy nhà H9a 116308
Khu tập thể Phương MaiDãy nhà H9b 116309
Khu tập thể Phương MaiDãy nhà I1 116317
Khu tập thể Phương MaiDãy nhà I2 116318
Khu tập thể Phương MaiDãy nhà I3 116319
Khu tập thể Phương MaiDãy nhà I4 116320
Khu tập thể Phương MaiDãy nhà I5 116321
Khu tập thể Phương MaiDãy nhà I6 116322
Khu tập thể Phương MaiDãy nhà I7 116323
Phố Đào Duy Anh 116364
Phố Phương Mai1-13 116381
Phố Phương Mai15-81 116350
Phố Phương Mai83-107 116382
Phố Phương Mai, Ngõ 21-87, 2-50 116378
Phố Phương Mai, Ngõ 41-37, 2-26 116352
Phố Phương Mai, Ngõ 461-27, 2-28 116380
Phố Phương Mai, Ngõ 61-49 116379
Phố Vọng2-96 116316

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đống Đa

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Cát Linh35
Phường Hàng Bột23
Phường Khâm Thiên21
Phường Khương Thượng27
Phường Kim Liên62
Phường Láng Hạ122
Phường Láng Thượng63
Phường Nam Đồng54
Phường Ngã Tư Sở21
Phường Ô Chợ Dừa73
Phường Phương Liên36
Phường Phương Mai77
Phường Quang Trung18
Phường Quốc Tử Giám14
Phường Thịnh Quang54
Phường Thổ Quan43
Phường Trung Liệt54
Phường Trung Phụng19
Phường Trung Tự73
Phường Văn Chương43
Phường Văn Miếu22

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hà Nội

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị xã Sơn Tây
127xx364125.749113,51.108
Quận Ba Đình
111xx545225.9109,3 24.291
Quận Cầu Giấy
113xx677225.6431218.804
Quận Đống Đa115xx954370.11710,2 36.286
Quận Hà Đông
121xx1080233.126 47,94.867
Quận Hai Bà Trưng
116xx920295.72610,1 29.280
Quận Hoàng Mai
117xx849335.50940,28.844
Quận Hoàn Kiếm110xx318147.3345,3 27.799
Quận Long Biên
117xx677276.91360,44.500
Quận Tây Hồ
112xx376130.639 245.443
Quận Thanh Xuân
114xx504223.6949,124.582
Huyện Ba Vì
126xx198246.120 425,3579
Huyện Chương Mỹ
134xx271286.359 232,31.233
Huyện Đan Phượng
130xx108142.48076,61.860
Huyện Đông Anh
123xx273333.337182,11.831
Huyện Gia Lâm
124xx317251.735 1142.208
Huyện Hoài Đức
132xx128191.10682,4 2.319
Huyện Mê Linh129xx105191.490141,61.352
Huyện Mỹ Đức
137xx120169.999230739
Huyện Phúc Thọ128xx102159.484 117,11.362
Huyện Phú Xuyên
139xx189181.388171,1 1.060
Huyện Quốc Oai
133xx140160.1901471.090
Huyện Sóc Sơn
122xx194282.536306,5 922
Huyện Thạch Thất
131xx196177.545202,5877
Huyện Thanh Oai
135xx109167.250123,81.351
Huyện Thanh Trì
125xx136198.70663,173.146
Huyện Thường Tín136xx153219.246127,7 1.717
Huyện Ứng Hoà
138xx146182.008 183,7991
Huyện Bắc Từ Liêm
119xx444320.414 43,4 7.391
Huyện Nam Từ Liêm120xx232.894 32,277.216

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc