Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Thành Công – Ba Đình

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường Thành Công – Ba Đình cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Ba Đình , thuộc Thành phố Hà Nội , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Thành Công – Ba Đình

Bản đồ Phường Thành Công – Ba Đình

Đường Cầu Giấy1-55 118974
Đường Đê La Thành381-799 118946
Khu tập thể Bắc Thành CôngDãy nhà C1 118947
Khu tập thể Bắc Thành CôngDãy nhà C10a 118956
Khu tập thể Bắc Thành CôngDãy nhà C10b 118953
Khu tập thể Bắc Thành CôngDãy nhà C2 118948
Khu tập thể Bắc Thành CôngDãy nhà C3 118949
Khu tập thể Bắc Thành CôngDãy nhà C4 118952
Khu tập thể Bắc Thành CôngDãy nhà C8 118954
Khu tập thể Bắc Thành CôngDãy nhà C9 118955
Khu tập thể Bắc Thành CôngDãy nhà D1 118957
Khu tập thể Bắc Thành CôngDãy nhà D10 118966
Khu tập thể Bắc Thành CôngDãy nhà D11 118967
Khu tập thể Bắc Thành CôngDãy nhà D12 118976
Khu tập thể Bắc Thành CôngDãy nhà D2 118958
Khu tập thể Bắc Thành CôngDãy nhà D3 118959
Khu tập thể Bắc Thành CôngDãy nhà D4 118960
Khu tập thể Bắc Thành CôngDãy nhà D5 118961
Khu tập thể Bắc Thành CôngDãy nhà D6 118962
Khu tập thể Bắc Thành CôngDãy nhà D7 118963
Khu tập thể Bắc Thành CôngDãy nhà D8 118964
Khu tập thể Bắc Thành CôngDãy nhà D9 118965
Khu tập thể Thành CôngDãy nhà A1 118905
Khu tập thể Thành CôngDãy nhà A2 118906
Khu tập thể Thành CôngDãy nhà A3 118907
Khu tập thể Thành CôngDãy nhà A4 118908
Khu tập thể Thành CôngDãy nhà A5 118909
Khu tập thể Thành CôngDãy nhà A6 118910
Khu tập thể Thành CôngDãy nhà A6a 118968
Khu tập thể Thành CôngDãy nhà B1 118911
Khu tập thể Thành CôngDãy nhà B1a 118970
Khu tập thể Thành CôngDãy nhà B1b 118971
Khu tập thể Thành CôngDãy nhà B1c 118972
Khu tập thể Thành CôngDãy nhà B1d 118973
Khu tập thể Thành CôngDãy nhà B2 118912
Khu tập thể Thành CôngDãy nhà B2a 118969
Khu tập thể Thành CôngDãy nhà B3 118913
Khu tập thể Thành CôngDãy nhà B4 118914
Khu tập thể Thành CôngDãy nhà B5 118915
Khu tập thể Thành CôngDãy nhà B6 118916
Khu tập thể Thành CôngDãy nhà B7 118917
Khu tập thể Thành CôngDãy nhà B7b 118918
Khu tập thể Thành CôngDãy nhà B7c 118935
Khu tập thể Thành CôngDãy nhà E1 118919
Khu tập thể Thành CôngDãy nhà E10 118928, 118975
Khu tập thể Thành CôngDãy nhà E2 118920
Khu tập thể Thành CôngDãy nhà E3 118921
Khu tập thể Thành CôngDãy nhà E4 118922
Khu tập thể Thành CôngDãy nhà E5 118923
Khu tập thể Thành CôngDãy nhà E6 118924
Khu tập thể Thành CôngDãy nhà E7 118925
Khu tập thể Thành CôngDãy nhà E8 118926
Khu tập thể Thành CôngDãy nhà E9 118927
Khu tập thể Thành CôngDãy nhà G1 118929
Khu tập thể Thành CôngDãy nhà G16 118937
Khu tập thể Thành CôngDãy nhà G17 118938
Khu tập thể Thành CôngDãy nhà G18 118939
Khu tập thể Thành CôngDãy nhà G19 118940
Khu tập thể Thành CôngDãy nhà G2 118930
Khu tập thể Thành CôngDãy nhà G22 118941
Khu tập thể Thành CôngDãy nhà G23 118942
Khu tập thể Thành CôngDãy nhà G24 118943
Khu tập thể Thành CôngDãy nhà G3a 118931
Khu tập thể Thành CôngDãy nhà G3b 118936
Khu tập thể Thành CôngDãy nhà G4 118932
Khu tập thể Thành CôngDãy nhà G5 118933
Khu tập thể Thành CôngDãy nhà G6 118934
Phố Huỳnh Thúc Kháng6-8 118902
Phố Láng Hạ1-87, 2-18 118901
Phố Nguyên Hồng1-9, 2-10 118903
Phố Thành Công1-31, 2-98 118904

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Ba Đình

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Cống Vị24
Phường Điện Biên27
Phường Đội Cấn18
Phường Giảng Võ59
Phường Kim Mã16
Phường Liễu Giai110
Phường Ngọc Hà22
Phường Ngọc Khánh18
Phường Nguyễn Trung Trực14
Phường Phúc Xá97
Phường Quán Thánh12
Phường Thành Công72
Phường Trúc Bạch16
Phường Vĩnh Phúc40

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hà Nội

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị xã Sơn Tây
127xx364125.749113,51.108
Quận Ba Đình
111xx545225.9109,3 24.291
Quận Cầu Giấy
113xx677225.6431218.804
Quận Đống Đa115xx954370.11710,2 36.286
Quận Hà Đông
121xx1080233.126 47,94.867
Quận Hai Bà Trưng
116xx920295.72610,1 29.280
Quận Hoàng Mai
117xx849335.50940,28.844
Quận Hoàn Kiếm110xx318147.3345,3 27.799
Quận Long Biên
117xx677276.91360,44.500
Quận Tây Hồ
112xx376130.639 245.443
Quận Thanh Xuân
114xx504223.6949,124.582
Huyện Ba Vì
126xx198246.120 425,3579
Huyện Chương Mỹ
134xx271286.359 232,31.233
Huyện Đan Phượng
130xx108142.48076,61.860
Huyện Đông Anh
123xx273333.337182,11.831
Huyện Gia Lâm
124xx317251.735 1142.208
Huyện Hoài Đức
132xx128191.10682,4 2.319
Huyện Mê Linh129xx105191.490141,61.352
Huyện Mỹ Đức
137xx120169.999230739
Huyện Phúc Thọ128xx102159.484 117,11.362
Huyện Phú Xuyên
139xx189181.388171,1 1.060
Huyện Quốc Oai
133xx140160.1901471.090
Huyện Sóc Sơn
122xx194282.536306,5 922
Huyện Thạch Thất
131xx196177.545202,5877
Huyện Thanh Oai
135xx109167.250123,81.351
Huyện Thanh Trì
125xx136198.70663,173.146
Huyện Thường Tín136xx153219.246127,7 1.717
Huyện Ứng Hoà
138xx146182.008 183,7991
Huyện Bắc Từ Liêm
119xx444320.414 43,4 7.391
Huyện Nam Từ Liêm120xx232.894 32,277.216

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

Exit mobile version