Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Trung Tự – Đống Đa

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường Trung Tự – Đống Đa cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Đống Đa , thuộc Thành phố Hà Nội , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Trung Tự – Đống Đa

Bản đồ Phường Trung Tự – Đống Đa

Khu chế xuất Viện Năng LượngDãy nhà B 116159
Khu tập thể Đại Học Y KhoaDãy nhà B1 116154
Khu tập thể Đại Học Y KhoaDãy nhà B2 116155
Khu tập thể Đại Học Y KhoaDãy nhà B3 116156
Khu tập thể Đại Học Y KhoaDãy nhà B4 116157
Khu tập thể Khương ThượngDãy nhà A1 116142
Khu tập thể Khương ThượngDãy nhà A10 116151
Khu tập thể Khương ThượngDãy nhà A11 116153
Khu tập thể Khương ThượngDãy nhà A12 116152
Khu tập thể Khương ThượngDãy nhà A2 116143
Khu tập thể Khương ThượngDãy nhà A3 116144
Khu tập thể Khương ThượngDãy nhà A4 116145
Khu tập thể Khương ThượngDãy nhà A5 116146
Khu tập thể Khương ThượngDãy nhà A6 116147
Khu tập thể Khương ThượngDãy nhà A7 116148
Khu tập thể Khương ThượngDãy nhà A8 116149
Khu tập thể Khương ThượngDãy nhà A9 116150
Khu tập thể Ngoại Giao ĐoànDãy nhà E1 116104
Khu tập thể Ngoại Giao ĐoànDãy nhà E2 116105
Khu tập thể Ngoại Giao ĐoànDãy nhà E3 116106
Khu tập thể Ngoại Giao ĐoànDãy nhà E4 116107
Khu tập thể Ngoại Giao ĐoànDãy nhà E4b 116108
Khu tập thể Ngoại Giao ĐoànDãy nhà E5 116109
Khu tập thể Ngoại Giao ĐoànDãy nhà E5b 116110
Khu tập thể Ngoại Giao ĐoànDãy nhà E6 116111
Khu tập thể Trung TựDãy nhà B1 116133
Khu tập thể Trung TựDãy nhà B2 116134
Khu tập thể Trung TựDãy nhà B3 116138
Khu tập thể Trung TựDãy nhà B4 116135
Khu tập thể Trung TựDãy nhà B5 116136
Khu tập thể Trung TựDãy nhà B6 116137
Khu tập thể Trung TựDãy nhà C1 116127
Khu tập thể Trung TựDãy nhà C2 116128
Khu tập thể Trung TựDãy nhà C3 116129
Khu tập thể Trung TựDãy nhà C4 116130
Khu tập thể Trung TựDãy nhà C5 116131
Khu tập thể Trung TựDãy nhà C6 116132
Khu tập thể Trung TựDãy nhà D1 116112
Khu tập thể Trung TựDãy nhà D2 116113
Khu tập thể Trung TựDãy nhà D3 116114
Khu tập thể Trung TựDãy nhà D4 116117
Khu tập thể Trung TựDãy nhà D5 116115
Khu tập thể Trung TựDãy nhà D6 116116
Khu tập thể Trung TựDãy nhà D7 116118
Khu tập thể Trung TựDãy nhà D8 116119
Khu tập thể Trung TựDãy nhà D9 116120
Khu tập thể Trung TựDãy nhà G1 116139
Khu tập thể Trung TựDãy nhà G2 116140
Khu tập thể Trung TựDãy nhà G3 116141
Khu tập thể Viện năng lượngDãy nhà B 116172
Khu tập thể Viện Năng LượngDãy nhà A 116158
Khu tập thể Viện Năng LượngDãy nhà C 116160
Khu tập thể Viện Năng LượngDãy nhà D 116161
Khu tập thể Viện Năng LượngDãy nhà E 116162
Khu tập thể Viện Năng LượngDãy nhà G 116163
Khu tập thể Viện Năng LượngDãy nhà H 116164
Khu tập thể Viện Năng LượngDãy nhà L 116170
Khu tập thể Viện Năng LượngDãy nhà N 116165
Khu tập thể Viện Năng LượngDãy nhà X 116166
Ngõ 6, Phố Đặng Văn Ngữ2-16 116169
Phố Đặng Văn Ngữ1-171, 2-64 116103
Phố Đặng Văn Ngữ, Ngõ 291-13, 2-12 116124
Phố Đặng Văn Ngữ, Ngõ 31-19, 2-18 116126
Phố Đặng Văn Ngữ, Ngõ 41-39, 2-56 116125
Phố Đặng Văn Ngữ, Ngõ 471-25, 2-24 116123
Phố Đặng Văn Ngữ, Ngõ 691-9, 2-14 116122
Phố Đặng Văn Ngữ, Ngõ 751-7, 2-8 116121
Phố Phạm Ngọc Thạch 116176
Phố Phạm Ngọc Thạch, Ngõ 802-46 116167
Tổ 44-Trường Đh Y 116102
Tổ 49-VIện Năng Lượng 116100
Tổ 50-VIện Năng Lượng 116101
Tổ 97 116168

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đống Đa

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Cát Linh35
Phường Hàng Bột23
Phường Khâm Thiên21
Phường Khương Thượng27
Phường Kim Liên62
Phường Láng Hạ122
Phường Láng Thượng63
Phường Nam Đồng54
Phường Ngã Tư Sở21
Phường Ô Chợ Dừa73
Phường Phương Liên36
Phường Phương Mai77
Phường Quang Trung18
Phường Quốc Tử Giám14
Phường Thịnh Quang54
Phường Thổ Quan43
Phường Trung Liệt54
Phường Trung Phụng19
Phường Trung Tự73
Phường Văn Chương43
Phường Văn Miếu22

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hà Nội

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị xã Sơn Tây
127xx364125.749113,51.108
Quận Ba Đình
111xx545225.9109,3 24.291
Quận Cầu Giấy
113xx677225.6431218.804
Quận Đống Đa115xx954370.11710,2 36.286
Quận Hà Đông
121xx1080233.126 47,94.867
Quận Hai Bà Trưng
116xx920295.72610,1 29.280
Quận Hoàng Mai
117xx849335.50940,28.844
Quận Hoàn Kiếm110xx318147.3345,3 27.799
Quận Long Biên
117xx677276.91360,44.500
Quận Tây Hồ
112xx376130.639 245.443
Quận Thanh Xuân
114xx504223.6949,124.582
Huyện Ba Vì
126xx198246.120 425,3579
Huyện Chương Mỹ
134xx271286.359 232,31.233
Huyện Đan Phượng
130xx108142.48076,61.860
Huyện Đông Anh
123xx273333.337182,11.831
Huyện Gia Lâm
124xx317251.735 1142.208
Huyện Hoài Đức
132xx128191.10682,4 2.319
Huyện Mê Linh129xx105191.490141,61.352
Huyện Mỹ Đức
137xx120169.999230739
Huyện Phúc Thọ128xx102159.484 117,11.362
Huyện Phú Xuyên
139xx189181.388171,1 1.060
Huyện Quốc Oai
133xx140160.1901471.090
Huyện Sóc Sơn
122xx194282.536306,5 922
Huyện Thạch Thất
131xx196177.545202,5877
Huyện Thanh Oai
135xx109167.250123,81.351
Huyện Thanh Trì
125xx136198.70663,173.146
Huyện Thường Tín136xx153219.246127,7 1.717
Huyện Ứng Hoà
138xx146182.008 183,7991
Huyện Bắc Từ Liêm
119xx444320.414 43,4 7.391
Huyện Nam Từ Liêm120xx232.894 32,277.216

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

Exit mobile version