Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Vĩnh Phúc – Ba Đình

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường Vĩnh Phúc – Ba Đình cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Ba Đình , thuộc Thành phố Hà Nội , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Vĩnh Phúc – Ba Đình

Bản đồ Phường Vĩnh Phúc – Ba Đình

Đường Bưởi256-650 119304
Đường Hoàng Hoa Thám463-753 119302
Khu Làng Vĩnh Phúc 1 119335
Khu Làng Vĩnh Phúc 2 119336
Khu tập thể Bộ Xây dựngDãy nhà 119342
Khu tập thể Di Dân Vĩnh Phúc 7Dãy nhà A 119322
Khu tập thể Di Dân Vĩnh Phúc 7Dãy nhà B 119323
Khu tập thể Di Dân Vĩnh Phúc 7Dãy nhà C 119324, 119325
Khu tập thể Di Dân Vĩnh Phúc 7Dãy nhà D 119326
Khu tập thể Di Dân Vĩnh Phúc 7Dãy nhà E 119327
Khu tập thể Di Dân Vĩnh Phúc 7Dãy nhà G 119329
Khu tập thể Di Dân Vĩnh Phúc 7Dãy nhà K 119328
Khu tập thể Giáo DụcDãy nhà A 119318
Khu tập thể Giao Thông Công Trình – Phố Vĩnh PhúcDãy nhà A 119320
Khu tập thể Giầy Ngọc HàDãy nhà B 119321
Khu tập thể K72Dãy nhà A 119309
Khu tập thể K72Dãy nhà B 119310
Khu tập thể K72Dãy nhà C 119311
Khu tập thể K80Dãy nhà A 119312
Khu tập thể K80Dãy nhà B 119313
Khu tập thể K80Dãy nhà C 119314
Khu tập thể K80Dãy nhà D 119315
Khu tập thể K82Dãy nhà A 119316
Khu tập thể Lương ThựcDãy nhà A 119332
Khu tập thể Ngân Hàng – Phố Đội CấnDãy nhà A 119306
Khu tập thể Ôtô Máy KéoDãy nhà A 119317
Khu tập thể Quân Khu Thủ Đô- Phố Đội NhânDãy nhà A 119334
Khu tập thể Quân TrangDãy nhà A 119331
Khu tập thể Tăng Thiết GiápDãy nhà A 119333
Khu tập thể Thủy LợiDãy nhà B 119307
Khu tập thể Ubnd Quận Ba ĐìnhDãy nhà A 119319
Khu tập thể Viện 354 – Phố Đội NhânDãy nhà A 119330
Khu tập thể Xây Dựng Nội ThươngDãy nhà A 119308
Làng Vĩnh Phúc 1 119343
Làng Vĩnh Phúc 2 119344
Phố Đốc Ngữ2-142 119301
Phố Đội Cấn383-491 119300
Phố Đội Nhân1-31, 2-8 119305
Phố Vĩnh Phúc1-125, 2-62 119303

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Ba Đình

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Cống Vị24
Phường Điện Biên27
Phường Đội Cấn18
Phường Giảng Võ59
Phường Kim Mã16
Phường Liễu Giai110
Phường Ngọc Hà22
Phường Ngọc Khánh18
Phường Nguyễn Trung Trực14
Phường Phúc Xá97
Phường Quán Thánh12
Phường Thành Công72
Phường Trúc Bạch16
Phường Vĩnh Phúc40

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hà Nội

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị xã Sơn Tây
127xx364125.749113,51.108
Quận Ba Đình
111xx545225.9109,3 24.291
Quận Cầu Giấy
113xx677225.6431218.804
Quận Đống Đa115xx954370.11710,2 36.286
Quận Hà Đông
121xx1080233.126 47,94.867
Quận Hai Bà Trưng
116xx920295.72610,1 29.280
Quận Hoàng Mai
117xx849335.50940,28.844
Quận Hoàn Kiếm110xx318147.3345,3 27.799
Quận Long Biên
117xx677276.91360,44.500
Quận Tây Hồ
112xx376130.639 245.443
Quận Thanh Xuân
114xx504223.6949,124.582
Huyện Ba Vì
126xx198246.120 425,3579
Huyện Chương Mỹ
134xx271286.359 232,31.233
Huyện Đan Phượng
130xx108142.48076,61.860
Huyện Đông Anh
123xx273333.337182,11.831
Huyện Gia Lâm
124xx317251.735 1142.208
Huyện Hoài Đức
132xx128191.10682,4 2.319
Huyện Mê Linh129xx105191.490141,61.352
Huyện Mỹ Đức
137xx120169.999230739
Huyện Phúc Thọ128xx102159.484 117,11.362
Huyện Phú Xuyên
139xx189181.388171,1 1.060
Huyện Quốc Oai
133xx140160.1901471.090
Huyện Sóc Sơn
122xx194282.536306,5 922
Huyện Thạch Thất
131xx196177.545202,5877
Huyện Thanh Oai
135xx109167.250123,81.351
Huyện Thanh Trì
125xx136198.70663,173.146
Huyện Thường Tín136xx153219.246127,7 1.717
Huyện Ứng Hoà
138xx146182.008 183,7991
Huyện Bắc Từ Liêm
119xx444320.414 43,4 7.391
Huyện Nam Từ Liêm120xx232.894 32,277.216

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

Exit mobile version