Nhìn Vẻ Ngoài Biết Ngay Tâm Lý Tính Cách Con Người

3. ĐỘNG TÁC TAY



Người câm điếc dùng dấu hiệu tay để trao đổi giao tiếp. Những người bình thường có lúc không cần ngôn ngữ, mà dùng động tác tay để phản ánh trực tiếp tình cảm và dục vọng của mình.

Vỏ đại não của con người ngoài việc khống chế những biểu hiện trên khuôn mặt, còn lại phần lớn khống chế động tác tay. Có những người lúc tức giận quá mức, hai tay run lên. Khi ta nói ”toát mồ hôi” biểu thị tâm trạng căng thẳng không chỉ biểu lộ trên nét mặt, mà còn thể hiện ở các động tác, cử chỉ. Vì thế nhà văn Pháp Montagne đã nói: “Hãy xem đây! Xem hai tay hứa hẹn, làm xiếc, khiếu kiện như thế nào, nó ép buộc ra sao; nó cầu chúc như thế nào, cầu khẩn ra sao; nó từ chối, kêu gọi, chất vấn, công nhận, thưởng thức, nịnh bợ, huấn thị, ra lệnh, chế giễu; nó bày tỏ đủ mọi ý tứ, nó làm cho đầu lưỡi linh hoạt, khéo léo đến thế cũng phải kém xa”.

Dưới đây xin giới thiệu với các bạn một số động tác nói lên trạng thái tâm lý của con người, để các bạn tham khảo:

1/. Hai tay chụm lại, các ngón tay đan vào nhau

Hai bàn tay chụm lại, các ngón tay đan vào nhau, là động tác bình thường của đôi bàn tay. Ta chớ nhầm tưởng động tác đó có vẻ hết sức tự mãn như hai bàn tay đặt lên bàn, hoặc để trên đầu gối khi ngồi nói chuyện. Sự thực hai bàn tay chụm lại, các ngón tay đan vào nhau, che nửa mặt, thông thường để che đậy cảm giác của mình. Có lúc nó biểu hiện sự chống đối, không hài lòng, không hứng thú với câu nói của bạn. Nhưng nếu bỗng dưng họ buông lỏng hai tay ra, người nghiêng về phía trước, điều đó nói lên tình hình đã thay đổi. Các ngón tay đan vào nhau có lúc còn biểu lộ sự lo lắng, sốt ruột, bồn chồn. Ví dụ cấp dưới đột ngột bị cấp trên gọi lên gặp. Lúc đó họ hết sức căng thẳng, lo lắng, rất có thể họ sẽ đan các ngón tay vào nhau, rồi nắm chặt tay lại.

2/. Một tay chống cằm, một tay đỡ đầu

Nếu trong quá trình trao đổi, bạn thấy họ làm động tác như thế, thì bạn cố gắng nhanh chóng nắm thế chủ động, đưa ra ý kiến của thình. Đó là lúc tốt nhất để bạn đạt được thắng lợi trong giao tiếp.

Nếu có người trong lúc chờ đợi cứ lấy tay chống má, điều đó chứng tỏ trong lòng họ đang che giấu cách nghĩ “muốn nhờ vả, muốn dựa vào người khác, mong người khác giúp đỡ ủng hộ”.

3/. Các ngón tay đan vào nhau đỡ lấy cằm

Động tác này có ý báo cho đối phương biết “mình rất tự tin”.

4/. Hai tay doãi ra đặt lên bàn

Động tác này chứng tỏ họ rất thoải mái, sẵn sàng tiếp nhận ý kiến của đối phương

5/. Đầu ngón tay rõ nhẹ lên bàn

Đó là tín hiệu chứng tỏ sự khó chịu, căng thẳng, hoặc từ chối. Nếu khi nói chuyện, thấy đối phương có động tác như thế, bạn hãy nhanh chóng cắt đứt câu chuyện, khéo léo chuyển sang vấn đề khác, xem như mình không biết gì.

6/. Chống khuỷu tay lên bàn, hai bàn tay đan vào nhau

Động tác này chứng tỏ sự từ chối. Hai khuỷu tay chống xuống bàn như đặt chướng ngại vật ngăn cản đối phương.

7/. Tay để ra sau gáy

Khi xấu hổ nhiều người thường làm động tác này. Nếu lúc đó họ lại duỗi hai chân ra, ngả người ra sau, chứng tỏ họ đang thư giãn, hoặc đang có tâm lý đề phòng, không muốn người khác đến gần.

8/. Tay vân vê, hay nghịch ngơm cái gì gần đó.

Động tác này nếu không phải trong lòng họ bồn chồn lo lắng, thì tỏ ra rất bình tĩnh thoải mái, chẳng để ý gì cả.

9/. Tay đỡ đầu

Động tác tay chứng tỏ họ hết sức mệt mỏi hoặc nói dối.

10/. Giơ hai ngón tay có hình chữ V

Khi làm động tác này, bàn tay giơ ra phía trước, ngón giữa và ngón trỏ duỗi thẳng, xoè ra hình chữ V, còn các ngón khác cúp lại, điều đó chứng tỏ sự thành công. Chữ V trong tiếng Anh là victory, có nghĩa là thắng lợi. Cho nên giơ hai ngón tay hình chữ V chứng tỏ sự thắng lợi, thành công. Người làm động tác này trong lòng hết sức tự tin, quyết chí đạt đến thắng lợi. Nhưng nếu các bạn học sinh cũng giơ hai ngón tay như thế, mà quay lòng bàn tay vào trong, chứng tỏ cậu ta bị điểm 2.

11/. Hai bàn tay xoa vào nhau

Hai bàn tay xoa vào nhau không chỉ biểu thị họ sợ lạnh mà còn diễn đạt trong lòng họ đang chờ đợi một sự việc nào đó sẽ thành công, hoặc thực hiện đúng thời hạn.

Nếu hai bàn tay xoa nhanh, mạnh, biểu thị họ muốn được thử ngay. Nhưng nếu hai bàn tay xoa chậm chạp, thì chứng tỏ họ đang gặp phải chuyện gì đó có tính quyết định mà còn đang do dự, hoặc sự việc gặp phải một trở lực lớn khi đang thực hiện.

Giả dụ bạn đang đề xuất một việc gì đó với cấp trên. Cấp trên xem xong, xoa tay rất nhanh, sau đó ngước đầu lên. Động tác đó chứng tỏ công việc mà bạn đề xuất đã đạt yêu cầu không cần cấp trên phải trả lời. Nhưng nếu ông ta xoa tay chậm chạp, chứng tỏ vấn đề mà bạn đề xuất gặp trở ngại, ít có khả năng thành công.

12/. Đút tay vào túi quần hay túi áo

Tay đút vào túi quần, hay túi áo, chứng tỏ muốn giấu tay về tâm lý cũng bộc lộ ý đề phòng, không muốn để lộ ra ngoài. Điều đó nói lên họ không tín nhiệm, hoặc không muốn nói cho người khác biết.

13/. Một tay nắm lại còn tay kia đập vào tay nắm

Động tác này chứng tỏ sự từ chối, cự tuyệt.

14/. Xoay cổ tay

Ngươi làm động tác này chứng tỏ đang lắng nghe người khác nói, và họ cảm thấy hứng thú với câu chuyện đang trình bày.

15/. Vuốt mũi

– Nếu bạn thấy ai đó làm động tác này, chứng tỏ trong lòng họ đang nghĩ ngợi, không thể tham gia ngay vào việc đang đề cập. Nếu họ lấy ngón tay ấn vào cánh mũi, chứng tỏ họ đang nghi ngờ câu nói. Nếu họ cứ lặp đi lặp lại động tác này, chứng tỏ họ từ chối. Nếu họ đặt đầu ngón tay bịt vào lỗ mũi, chứng tỏ họ không thích thú.

16/. Chấp tay sau lưng

Hai tay chắp sau lưng, ngực ưỡn thẳng, đây thường là tác phong quen dùng của các nhà chính trị. Động tác này chứng tỏ người đó thích uy quyền, đầy tự tin. Hai tay chắp sau lưng tạo cho người ta cảm giác trấn tĩnh, tự tin.

Ngược lại, hai tay cũng chắp sau lưng, nhưng tay này nắm lấy tay kia, chứng tỏ do bị căng thẳng, buộc họ phải làm động tác này một cách tự nhiên để đỡ căng thẳng hơn. Các cô gái ngượng ngùng đôi lúc cũng làm động tác này trước mặt người xa lạ, nếu tay nắm càng cao, thì mức độ thẳng càng nhiều.


Created by AM Word2CHM


Bạn có thể dùng phím mũi tên để lùi/sang chương. Các phím WASD cũng có chức năng tương tự như các phím mũi tên.