Sát Nhân Mạng

CHÚ GIẢI



Bot (bắt nguồn từ Robot): Chương trình phần mềm tự vận hành, hỗ trợ người dùng (users) hoặc các chương trình khác. Đồng thời cũng được coi như một điệp viên.
Bug: Một lỗi phần mềm chặn hoặc can thiệp vào hoạt động của chương trình.
CCU: Đơn vị điều tra tội phạm máy tính máy tính của Sở cảnh sát bang California.
Chip – jock: Một người hoạt động trong ngành công nghiệp máy tính, chuyên sâu vào phát triển hoặc buôn bán phần cứng.
Civilians: Những người bình thường không làm việc trong ngành công nghiệp máy tính.
Code: Phần mềm.
Code cruncher: Một lập trình viên không có tính sáng tạo, thực hiện những việc lập trình đơn giản bình thường.
Codeslinger: Một lập trình viên tài năng, thành tựu của anh ta được xem là có tính tiên phong vượt trội. Được ví như một samurai.
Crack: Đột nhập bất hợp pháp vào một máy tính, thường là để ăn trộm, phá hủy dữ liệu hoặc ngăn cản những người khác sử dụng hệ thống.
Demon (hoặc Daemon): Một chương trình hoạt động thầm lặng, thường là ẩn đi, không được kích hoạt theo lệnh của người dùng (user) mà vận hành tự động. Nó thường chạy khi xuất hiện những điều kiện nhất định bên trong chiếc máy hoặc mạng lưới mà nó được cài đặt.
Firewall: Hệ thống bảo mật máy tính ngăn ngừa những dữ liệu không mong muốn xâm nhập vào chiếc máy tính mà nó có nhiệm vụ bảo vệ.
Freeware: Phần mềm miễn phí được tạo nên từ những nhà phát triển.
Guru: Một chuyên gia máy tính thông minh, một bậc Thầy.
Hack: Nghĩa nguyên bản của từ này ám chỉ việc viết một phần mềm trong thời gian ngắn, với một mục đích hạn chế mặc dù nó đã phát triển lên thành việc nghiên cứu và viết các phần mềm mang tính đột phá. Dần dần, nó được các civilians (người bình thường) sử dụng để ám chỉ việc đột nhập vào một hệ thống máy tính với những mục đích xấu hành động lẽ ra phải được gọi là cracking. Từ này cũng được sử dụng như một danh từ, nghĩa là một sản phẩm thông minh trong lập trình phần mềm.
ICQ (I Seek You: Tôi tìm bạn): Một subnetwork (mạng con) của Internet, giống IRC nhưng dành cho các cuộc hội thoại riêng tư. Gần giống với việc nhắn tin trực tiếp.
IRC (Internet Relay Chat): Một subnetwork (mạng con) phổ biến của Internet, nơi một lượng lớn người tham gia có thể trò chuyện theo thời gian thực trong các phòng chat trực tuyến (Online chat rooms) dành cho các sở thích, thú vui riêng.
jpg (hay là jpeg – viết tắt của joint photographers experts group – Nhóm các chuyên gia ảnh, jpeg là một kỹ thuật nén ảnh): một định dạng số hóa, nén và lưu trữ những hình ảnh trên máy tính. Hình ảnh dưới định dạng này được nhận biết bằng đuôi.jpg sau tên file (tập tin).
Kuldge: Một chương trình phần mềm được viết ra trong thời gian ngắn, thường được viết một cách ngẫu hứng, phục vụ cho mục đích nhất định, thường nhắm tới việc xử lý một lỗi phần mềm hay sự gián đoạn trong hoạt động của máy tính.
Machine: Một chiếc máy tính.
MUD: (Multiuser domain, multiuser dimension hay là multiuser dungeons): Một subnetwork (mạng con) giống với IRC, trong đó người tham gia chơi những trò chơi theo thời gian thực hoặc tiến hành những hoạt động giả lập (Mạng chiến thuật thời gian thực).
MUDhead: Người tham gia vào các MUD.
Packet: Một dải dữ liệu số hóa. Tất cả các thông tin được truyền qua mạng Internet – email, văn bản, nhạc, hình ảnh, đồ họa, âm thanh – được chia nhỏ thành các gói dữ liệu (packet), sau đó các gói này sẽ được ghép lại thành định dạng phù hợp ở thiết bị của người nhận.
Packet – Sniffer (Chương trình săn tìm gói tin): Một chương trình được cài đặt lên router, seroer máy tính hoặc lên một máy tính cá nhân để chuyển hướng các gói dữ liệu (packet) sang một máy tính thứ ba, thường để đọc các tin nhắn hay lấy mật khẩu và các thông tin khác một cách trái phép.
Phising: Tìm kiếm thông tin về một ai đó trên Internet.
Phreak: Xâm nhập vào hệ thống điện thoại chủ yếu với mục đích tạo các cuộc gọi miễn phí, nghe trộm hoặc cắt dịch vụ. Từ này cũng được dùng để miêu tả những người tham gia vào hoạt động này.
Root: Thư mục gốc. Trong hệ điều hành Unix, từ này ám chỉ sysadmin (quản trị hệ thống) hay một cá nhân khác chịu trách nhiệm với một máy tính hay một mạng lưới. Nó cũng được dùng để miêu tả sự kiểm soát, như trong từ “seizing roof – có nghĩa là đoạt quyền kiểm soát hoạt động của một máy tính hay một mạng lưới.
Router: Thiết bị định tuyến. Một máy tính điều hướng các gói dữ liệu – packets qua mạng Internet tới điểm đến định trước.
Script: Phần mềm.
Server: Máy chủ. Một máy tính nhanh và lớn trên một mạng lưới – ví dụ như mạng Internet – nơi lưu trữ dữ liệu, các Websites và các files, mà người dùng – User có thể tiếp cận.
Shareware: Phần mềm được các nhà phát triển đưa ra với mức phí rất thấp hoặc chỉ được sử dụng hạn chế.
Source Code: Định dạng để một lập trình viên viết phần mềm, sử dụng các chữ cái, con số và các ký hiệu từ một trong số các ngôn ngữ lập trình. Source code – mã nguồn sau đó được chuyển đổi thành phần mềm máy tính có thể chạy thực sự. Source code thường được giữ bí mật và bảo vệ nghiêm ngặt bởi các nhà phát triển hay chủ sở hữu.
Sysadmin (System administrator): Quản trị hệ thống. Cá nhân chịu trách nhiệm vận hành máy tính và/hoặc một mạng lưới cho một tổ chức.
Unix: Một hệ điều hành máy tính phức tạp, giống như Windows. Là hệ điều hành mà hầu hết các máy tính trên Internet sử dụng.
Warez: Phần mềm thương mại bị sao chép bất hợp pháp.
.wav (waveform): Một định dạng cho việc số hóa và lưu trữ âm thanh trên máy tính. Âm thanh dưới định dạng này được nhận biết bằng đuôi.wav sau tên file.
Wizard: Một chuyên gia máy tính thông minh lỗi lạc, một bậc thầy (guru), thậm chí còn được gọi là một thầy phù thủy.

Bạn có thể dùng phím mũi tên để lùi/sang chương. Các phím WASD cũng có chức năng tương tự như các phím mũi tên.