Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Bến Thủy – Vinh

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường Bến Thủy – Vinh cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Vinh , thuộc Tỉnh Nghệ An , vùng Bắc Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Bến Thủy – Vinh

Bản đồ Phường Bến Thủy – Vinh

Đường Bạch Liêu2-40 461093
Đường Bạch Liêu, Ngõ 202-14 477754
Đường Cao Xuân Dục1-51, 2-52 461099
Đường Cao Xuân Dục, Ngõ 101-17, 02- 462314
Đường Cao Xuân Dục, Ngõ 1101-05 462318
Đường Cao Xuân Dục, Ngõ 202-04 462319
Đường Cao Xuân Dục, Ngõ 301-07, 02- 462315
Đường Cao Xuân Dục, Ngõ 402-08 462320
Đường Cao Xuân Dục, Ngõ 501-09, 02- 462316
Đường Cao Xuân Dục, Ngõ 602-06 462321
Đường Cao Xuân Dục, Ngõ 901-03, 02-04 462317
Đường Cù Chính Lan, Ngõ 101-05, 2-6 462288
Đường Cù Chính Lan, Ngõ 1701-05, 2-20 462287
Đường Cù Chính Lan, Ngõ 211-27, 2-26 462286
Đường Cù Chính Lan, Ngõ 251-15, 2-6 462285
Đường Đức Đạt, Ngõ 101-13, 02-04 462375
Đường Đức Đạt, Ngõ 1001-11, 02-04 462383
Đường Đức Đạt, Ngõ 1201-49, 02-22 462384
Đường Đức Đạt, Ngõ 12, Ngách 202-06 462385
Đường Đức Đạt, Ngõ 1401-23, 02-24 462386
Đường Đức Đạt, Ngõ 14, Ngách 101-09 462387
Đường Đức Đạt, Ngõ 14, Ngách 201-03, 02-06 462388
Đường Đức Đạt, Ngõ 14, Ngách 301-05 462389
Đường Đức Đạt, Ngõ 201-05, 02-04 462379
Đường Đức Đạt, Ngõ 2001-07, 02-32 462390
Đường Đức Đạt, Ngõ 20, Ngách 102-06 462391
Đường Đức Đạt, Ngõ 20, Ngách 202-10 462392
Đường Đức Đạt, Ngõ 302-04 462376
Đường Đức Đạt, Ngõ 401-13, 02-08 462380
Đường Đức Đạt, Ngõ 502-04 462377
Đường Đức Đạt, Ngõ 601-05, 02-08 462381
Đường Đức Đạt, Ngõ 702-08 462378
Đường Đức Đạt, Ngõ 802-14 462382
Đường Hàm Nghi 461134
Đường Hàm Nghi1-17 461105
Đường Hàm Nghi, Ngõ 101-11 477758
Đường Hàm Nghi, Ngõ 1, Ngách 101-05, 02-06 477759
Đường Hoàng Thị Loan1-103, 2-158 461127
Đường Hoàng Thị Loan, Ngõ 11, 02-06 462343
Đường Hoàng Thị Loan, Ngõ 1302-04 462348
Đường Hoàng Thị Loan, Ngõ 201-03, 02-06 462339
Đường Hoàng Thị Loan, Ngõ 301-03, 02-06 462344
Đường Hoàng Thị Loan, Ngõ 41, 02- 462340
Đường Hoàng Thị Loan, Ngõ 501-07, 02-04 462345
Đường Hoàng Thị Loan, Ngõ 601-09, 02-08 462341
Đường Hoàng Thị Loan, Ngõ 702-04 462346
Đường Hoàng Thị Loan, Ngõ 801-31 462342
Đường Hoàng Thị Loan, Ngõ 901-35, 02-32 462347
Đường Hồ Quý Ly1-61, 2-58 461125
Đường Hồ Quý LyNgõ 1 477711
Đường Hồ Quý Ly, Ngõ 1, Ngách 11, 02- 477712
Đường Hồ Quý Ly, Ngõ 201-13, 02-08 477713
Đường Hồ Quý Ly, Ngõ 2, Ngách 201-13, 02-06 477714
Đường Hồ Quý Ly, Ngõ 301-07, 02-12 477710
Đường Huỳnh thúc KhángNgõ 6 477700
Đường Huỳnh thúc KhángNgõ 8 477703
Đường Huỳnh Thúc Kháng1-61, 2-80 461119
Đường Huỳnh thúc Kháng, Ngõ 101-04 477709
Đường Huỳnh thúc Kháng, Ngõ 1001-09 477704
Đường Huỳnh thúc Kháng, Ngõ 10, Ngách 102-04 477705
Đường Huỳnh thúc Kháng, Ngõ 10, Ngách 21, 02-04 477706
Đường Huỳnh thúc Kháng, Ngõ 10, Ngách 501-03, 02- 477708
Đường Huỳnh thúc Kháng, Ngõ 21, 02-12 462393
Đường Huỳnh thúc Kháng, Ngõ 2, Ngách 101-07, 02-20 462394
Đường Huỳnh thúc Kháng, Ngõ 3, Ngách 302-04 477707
Đường Huỳnh thúc Kháng, Ngõ 401-21, 02-26 462395
Đường Huỳnh thúc Kháng, Ngõ 4, Ngách 101-39, 02-20 462397
Đường Huỳnh thúc Kháng, Ngõ 4, Ngách 201-07, 02-06 462396
Đường Huỳnh thúc Kháng, Ngõ 4, Ngách 301-07 462398
Đường Huỳnh thúc Kháng, Ngõ 4, Ngách 501-05 462399
Đường Huỳnh thúc Kháng, Ngõ 6, Ngách 101-13, 02-20 477701
Đường Huỳnh thúc Kháng, Ngõ 6, Ngách 301-25, 02-24 477702
Đường Lê Duẩn2-184 477777
Đường Lê Thế Trung1-53, 2-28 461123
Đường Lê Thiết Hùng1-53, 22-30 461129
Đường Lê Thiết Hùng, Ngõ 102-04 462336
Đường Lê Thiết Hùng, Ngõ 202-08 462337
Đường Lê Thiết Hùng, Ngõ 301-13, 02-08 462338
Đường Lý Nhật Quang1-29, 2-46 461118
Đường Lý Nhật Quang, Ngõ 21, 02-08 462349
Đường Lý Nhật Quang, Ngõ 41, 02- 462350
Đường Lý Thái Tông1-43, 2-62 461126
Đường Lý Thái Tông, Ngõ 102-04 462331
Đường Lý Thái Tông, Ngõ 1001-03 462334
Đường Lý Thái Tông, Ngõ 1201-07, 02-04 462335
Đường Lý Thái Tông, Ngõ 302-10 462332
Đường Lý Thái Tông, Ngõ 901-07 462333
Đường Mạc Thị Bưởi, Ngõ 1301-21, 02-20 462096
Đường Mạc Thị Bưởi, Ngõ 1802-08, 03-13 462097
Đường Mạc Thị Bưởi, Ngõ 18, Ngách 701-09 462098
Đường Ngô Thì Nhậm2-12 461132
Đường Ngô Thì Nhậm, Ngõ 201-27 477719
Đường Ngô Thì Nhậm, Ngõ 2, Ngách 101-03, 02- 477720
Đường Ngô Thì Nhậm, Ngõ 2, Ngách 301-03 477721
Đường Ngô Thời Nhậm, Ngõ 202-36 462283
Đường Ngô Thời Nhậm, Ngõ 2, Ngách 102-12 462284
Đường Ngô Trí Hoà1-51, 2-36 461115
Đường Ngô Trí Hoà, Ngõ 102-04 462324
Đường Ngô Trí Hoà, Ngõ 201-43, 02-28 462326
Đường Ngô Trí Hoà, Ngõ 2, Ngách 101-09, 02-12 462327
Đường Ngô Trí Hoà, Ngõ 2, Ngách 201-05, 02-08 462328
Đường Ngô Trí Hoà, Ngõ 2, Ngách 301-07, 02- 462329
Đường Ngô Trí Hoà, Ngõ 71, 02-08 462325
Đường Nguyễn Bính1-39, 2-40 461120
Đường Nguyễn Bính, Ngõ 101-17, 02-12 462356
Đường Nguyễn Bính, Ngõ 301-03 462357
Đường Nguyễn Cảnh Bình, Ngõ 501-11, 02-08 462280
Đường Nguyễn Cảnh Bình, Ngõ 702-06, 03-07 462281
Đường Nguyễn Du1-27, 4-184 461094
Đường Nguyễn Đức Đạt1-63, 2-100 461116
Đường Nguyễn Du, Ngõ 1001-19 477742
Đường Nguyễn Du, Ngõ 201-09 477728
Đường nguyễn Du, Ngõ 21-k102-12 462095
Đường Nguyễn Du, Ngõ 2A01-27 477722
Đường Nguyễn Du, Ngõ 2, Ngách 101-11, 02-08 477729
Đường Nguyễn Du, Ngõ 2, Ngách 1 A11, 02-16 477730
Đường Nguyễn Du, Ngõ 2, Ngách 301-33, 02-12 477731
Đường Nguyễn Du, Ngõ 2, Ngách 3 A201-09, 02-04 477732
Đường Nguyễn Du, Ngõ 2, Ngách 501-39, 02-24 477733
Đường Nguyễn Du, Ngõ 401-17, 02-06 477734
Đường Nguyễn Du, Ngõ 4A01-05, 02- 477723
Đường Nguyễn Du, Ngõ 4 A101-05, 02-10 477735
Đường Nguyễn Du, Ngõ 6A02-20 477724
Đường Nguyễn Du, Ngõ 6 A101-05, 02-08 477737
Đường Nguyễn Du, Ngõ 6 A201-09, 02- 477738
Đường Nguyễn Du, Ngõ 6 A302-06 477739
Đường Nguyễn Du, Ngõ 6 A401-17, 02-06 477740
Đường Nguyễn Du, Ngõ 6A, Ngách 201-05, 02-10 477725
Đường Nguyễn Du, Ngõ 6A, Ngách 401-09 477726
Đường Nguyễn Du, Ngõ 6, Ngách 0201-19, 02-14 477736
Đường Nguyễn Du, Ngõ 802-06 477741
Đường Nguyễn Du, Ngõ 8A01-13, 02-06 477727
Đường Nguyễn Huy Oánh1-15, 2-32 461122
Đường Nguyễn Huy Oánh, Ngõ 1002-32 477756
Đường Nguyễn Huy Oánh, Ngõ 701-15 477755
Đường Nguyễn Huy Oánh, Ngõ 901-33 477757
Đường Nguyễn Sơn, Ngõ 13-K82-6 461139
Đường Nguyễn Sơn, Ngõ 27-k82-6 461138
Đường Nguyễn Sơn, Ngõ 57-k81-13, 2-12 461137
Đường Nguyễn Sơn, Ngõ 75-k81-3, 2-6 461136
Đường Nguyễn Văn Giao1-37, 2-16 461128
Đường Nguyễn Văn Giao, Ngõ 102-16 462322, 462330
Đường Nguyễn Văn Giao, Ngõ 31, 02- 462323
Đường Nguyễn Văn Trỗi1-69, 2-106 461114
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Hẻm 6, Ngách 202-04 462370
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngách 2ANgõ 40 462363
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 1001-09, 02-22 462374
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 1501-09, 02-16 462358
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 1801-35, 02-22 462360
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 201-15, 02-14 462359
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 2401-25, 02-26 462361
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 40-, 01-35 462368
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 4001-19, 02-26 462362
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 5601-19, 02-20 462364
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 601-17, 02-04 462369
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 6802-08 462365
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 6, Ngách 402-04 462371
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 6, Ngách 602-06 462372
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 7602-04 462366
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 801-07, 02-6 462373
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 8202-06 462367
Đường Nguyễn Vĩnh Lộc1-33, 2-32 461096
Đường Nguyễn Vĩnh Lộc, Ngõ 101-13, 02-08 462308
Đường Nguyễn Vĩnh Lộc, Ngõ 1101-05 462313
Đường Nguyễn Vĩnh Lộc, Ngõ 301-05, 02-10 462309
Đường Nguyễn Vĩnh Lộc, Ngõ 502-08 462310
Đường Nguyễn Vĩnh Lộc, Ngõ 701-03, 02-04 462311
Đường Nguyễn Vĩnh Lộc, Ngõ 901-07 462312
Đường Nguyễn Yên trường, Ngõ 101-05 462282
Đường ởiTần Đăng Minh, Ngõ 71-39, 2-34 462289
Đường Phạm Kinh Vĩ1-51, 2-86 461121
Đường Phan Đà1-39, 2-30 461124
Đường Phan Đà, Ngõ 101-07, 02-16 462351
Đường Phan Đà, Ngõ 301-03 462352
Đường Phan Đà, Ngõ 51, 02-08 462353
Đường Phan Đà, Ngõ 5, Ngách 21, 02-08 462354
Đường Phan Đà, Ngõ 5, Ngách 401-07 462355
Đường Phan Huy Chú kéo dài, Ngõ 6301-09, 04-28 462091
Đường Phan Huy Chú kéo dài, Ngõ 67-k501-05, 02-06 462090
Đường Phan Kinh Vỹ, Ngõ 0101-07, 02-12 477745
Đường Phan Kinh Vỹ, Ngõ 1101-03, 02-08 477750
Đường Phan Kinh Vỹ, Ngõ 1301-05, 02-08 477751
Đường Phan Kinh Vỹ, Ngõ 201-21, 02-22 477752
Đường Phan Kinh Vỹ, Ngõ 301-03, 02-14 477746
Đường Phan Kinh Vỹ, Ngõ 381, 02- 477743
Đường Phan Kinh Vỹ, Ngõ 401-03, 02-04 477753
Đường Phan Kinh Vỹ, Ngõ 401, 02- 477744
Đường Phan Kinh Vỹ, Ngõ 501-09, 02-12 477747
Đường Phan Kinh Vỹ, Ngõ 701-09, 02-10 477748
Đường Phan Kinh Vỹ, Ngõ 901-07, 02-06 477749
Đường Phong Đình Cảng1-149, 2-122 461095
Đường Phong Định CảngNgõ 5 462300
Đường Phong Định Cảng, Ngõ 102-12 462292
Đường Phong Định Cảng, Ngõ 1002-14 462306
Đường Phong Định Cảng, Ngõ 1A01-17, 02-14 462293
Đường Phong Định Cảng, Ngõ 1B01-15, 02-16 462294
Đường Phong Định Cảng, Ngõ 1C01-11, 02-14 462295
Đường Phong Định Cảng, Ngõ 201-15 462302
Đường Phong Định Cảng, Ngõ 23/12-16 462307
Đường Phong Định Cảng, Ngõ 301-15, 02-10 462296
Đường Phong Định Cảng, Ngõ 3A02-20 462297
Đường Phong Định Cảng, Ngõ 3B01-19, 02-24 462298
Đường Phong Định Cảng, Ngõ 3C01-19, 02-10 462299
Đường Phong Định Cảng, Ngõ 401-03 462303
Đường Phong Định Cảng, Ngõ 61, 02- 462304
Đường Phong Định Cảng, Ngõ 701-11, 02-16 462301
Đường Phong Định Cảng, Ngõ 801-03, 02-04 462305
Đường Phượng Hoàng, Ngõ 48-k501-13, 02-20 462092
Đường Phượng Hoàng, Ngõ 50-k501-09, 02-10 462093
Đường Tạ Quang Bửu1-71, 2-58 461117, 461135
Đường Tạ Quang Bửu, Ngõ 101-09 477760
Đường Tạ Quang Bửu, Ngõ 301-15, 02-20 477761
Đường Tạ Quang Bửu, Ngõ 401-21, 02-14 477762
Đường Tạ Quang Bửu, Ngõ 4, Ngách 102-08 477763
Đường Tạ Quang Bửu, Ngõ 4, Ngách 201-05 477766
Đường Tạ Quang Bửu, Ngõ 4, Ngách 301-05 477764
Đường Tạ Quang Bửu, Ngõ 4, Ngách 402-06 477767
Đường Tạ Quang Bửu, Ngõ 4, Ngách 501-07 477765
Đường Tạ Quang Bửu, Ngõ 601-05, 02-04 477768
Đường Tạ Quang Bửu, Ngõ 801-09, 02-14 477769
Đường Tàu cũ, Ngõ 6401-07, 02-04 462099
Đường Trần Đăng Dinh, Ngõ 121-11, 2-16 462291
Đường Trần Đăng Dinh, Ngõ 71-39, 2-34 462290
Đường Ven sông Lam1-21, 2-28 461131
Đường Ven sông Lam, Ngõ 201-21, 02-28 477715
Đường Ven sông Lam, Ngõ 2, Ngách 101-05, 02-08 477716
Đường Ven sông Lam, Ngõ 2, Ngách 201-19 477717
Đường Ven sông Lam, Ngõ 2, Ngách 301-11, 02-16 477718
Đường Võ Thị Sáu, kéo dài1-19, 2-18 461133
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 2 Khối 7, kéo dài01-19, 02-24 477770
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 4 khối 3, kéo dài01-21, 02-22 477774
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 4 khối 7, kéo dài01-23, 02-18 477771
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 6 khối 3, kéo dài01-17, 02-22 477775
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 6 khối 7, kéo dài01-15, 02-22 477772
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 8 khối 3, kéo dài01-21, 02-16 477776
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 8 khối 7, kéo dài01-23 477773
Khối 1 461097
Khối 10 461100
Khối 11 461106
Khối 13 461108
Khối 14 461112
Khối 15 461113
Khối 2 461098
Khối 3 461103
Khối 4 461107
Khối 5 461102
Khối 6 461104
Khối 7 461109
Khối 8 461110
Khối 9 461111
Khối K12 461101
Ngõ 60-k5, Đường Phượng Hoàng02-06, 03-09 462094

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vinh

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bến Thủy254
Phường Cửa Nam52
Phường Đội Cung56
Phường Đông Vĩnh121
Phường Hà Huy Tập249
Phường Hồng Sơn106
Phường Hưng Bình132
Phường Hưng Dũng188
Phường Hưng Phúc38
Phường Lê Lợi152
Phường Lê Mao216
Phường Quán Bàu133
Phường Quang Trung64
Phường Trung Đô106
Phường Trường Thi158
Phường Vinh Tân42
Xã Hưng Chính9
Xã Hưng Đông21
Xã Hưng Hoà24
Xã Hưng Lộc93
Xã Nghi Ân14
Xã Nghi Đức23
Xã Nghi Kim34
Xã Nghi Liên19
Xã Nghi Phú37

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Nghệ An

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Vinh431xx2341303.7141052.893
Thị xã Cửa Lò
432xx90
70.39827,82.531
Thị xã Thái Hoà
448xx127
59.962 135,1444
Huyện Anh Sơn
442xx246
99.358 603165
Huyện Con Cuông
4430x - 4434x127
64.2401.744,537
Huyện Diễn Châu
434xx458
266.447 305,9871
Huyện Đô Lương
441xx371
183.584 354,3 518
Huyện Hưng Nguyên445xx255
110.451159,2694
Huyện Kỳ Sơn
444xx192
69.524 2.095,133
Huyện Nam Đàn
446xx329
149.826 293,9510
Huyện Nghĩa Đàn
437xx321
130.140 617,848211
Huyện Nghi Lộc
433xx458
184.148348,1529
Huyện Quế Phong
4405x - 4409x162
62.1291.895,433
Huyện Quỳ Châu
4400x - 4404x137
53.179 1.057,656350
Huyện Quỳ Hợp
439xx278
116.554941,7124
Huyện Quỳnh Lưu
435xx533
279.977 437,6287640
Huyện Tân Kỳ
438xx290
129.031725,6178
Huyện Thanh Chương447xx519
248.952 1.128,9065220
Huyện Tương Dương
4435x - 4439152
72.4052.811,926
Huyện Yên Thành
436xx489

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²
Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx –
47xxxx
23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²
Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx –
45xxxx
23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Bắc Trung Bộ

Exit mobile version