Đường Bạch Liêu2-40 | | 461093 | |
Đường Bạch Liêu, Ngõ 202-14 | | 477754 | |
Đường Cao Xuân Dục1-51, 2-52 | | 461099 | |
Đường Cao Xuân Dục, Ngõ 101-17, 02- | | 462314 | |
Đường Cao Xuân Dục, Ngõ 1101-05 | | 462318 | |
Đường Cao Xuân Dục, Ngõ 202-04 | | 462319 | |
Đường Cao Xuân Dục, Ngõ 301-07, 02- | | 462315 | |
Đường Cao Xuân Dục, Ngõ 402-08 | | 462320 | |
Đường Cao Xuân Dục, Ngõ 501-09, 02- | | 462316 | |
Đường Cao Xuân Dục, Ngõ 602-06 | | 462321 | |
Đường Cao Xuân Dục, Ngõ 901-03, 02-04 | | 462317 | |
Đường Cù Chính Lan, Ngõ 101-05, 2-6 | | 462288 | |
Đường Cù Chính Lan, Ngõ 1701-05, 2-20 | | 462287 | |
Đường Cù Chính Lan, Ngõ 211-27, 2-26 | | 462286 | |
Đường Cù Chính Lan, Ngõ 251-15, 2-6 | | 462285 | |
Đường Đức Đạt, Ngõ 101-13, 02-04 | | 462375 | |
Đường Đức Đạt, Ngõ 1001-11, 02-04 | | 462383 | |
Đường Đức Đạt, Ngõ 1201-49, 02-22 | | 462384 | |
Đường Đức Đạt, Ngõ 12, Ngách 202-06 | | 462385 | |
Đường Đức Đạt, Ngõ 1401-23, 02-24 | | 462386 | |
Đường Đức Đạt, Ngõ 14, Ngách 101-09 | | 462387 | |
Đường Đức Đạt, Ngõ 14, Ngách 201-03, 02-06 | | 462388 | |
Đường Đức Đạt, Ngõ 14, Ngách 301-05 | | 462389 | |
Đường Đức Đạt, Ngõ 201-05, 02-04 | | 462379 | |
Đường Đức Đạt, Ngõ 2001-07, 02-32 | | 462390 | |
Đường Đức Đạt, Ngõ 20, Ngách 102-06 | | 462391 | |
Đường Đức Đạt, Ngõ 20, Ngách 202-10 | | 462392 | |
Đường Đức Đạt, Ngõ 302-04 | | 462376 | |
Đường Đức Đạt, Ngõ 401-13, 02-08 | | 462380 | |
Đường Đức Đạt, Ngõ 502-04 | | 462377 | |
Đường Đức Đạt, Ngõ 601-05, 02-08 | | 462381 | |
Đường Đức Đạt, Ngõ 702-08 | | 462378 | |
Đường Đức Đạt, Ngõ 802-14 | | 462382 | |
Đường Hàm Nghi | | 461134 | |
Đường Hàm Nghi1-17 | | 461105 | |
Đường Hàm Nghi, Ngõ 101-11 | | 477758 | |
Đường Hàm Nghi, Ngõ 1, Ngách 101-05, 02-06 | | 477759 | |
Đường Hoàng Thị Loan1-103, 2-158 | | 461127 | |
Đường Hoàng Thị Loan, Ngõ 11, 02-06 | | 462343 | |
Đường Hoàng Thị Loan, Ngõ 1302-04 | | 462348 | |
Đường Hoàng Thị Loan, Ngõ 201-03, 02-06 | | 462339 | |
Đường Hoàng Thị Loan, Ngõ 301-03, 02-06 | | 462344 | |
Đường Hoàng Thị Loan, Ngõ 41, 02- | | 462340 | |
Đường Hoàng Thị Loan, Ngõ 501-07, 02-04 | | 462345 | |
Đường Hoàng Thị Loan, Ngõ 601-09, 02-08 | | 462341 | |
Đường Hoàng Thị Loan, Ngõ 702-04 | | 462346 | |
Đường Hoàng Thị Loan, Ngõ 801-31 | | 462342 | |
Đường Hoàng Thị Loan, Ngõ 901-35, 02-32 | | 462347 | |
Đường Hồ Quý Ly1-61, 2-58 | | 461125 | |
Đường Hồ Quý LyNgõ 1 | | 477711 | |
Đường Hồ Quý Ly, Ngõ 1, Ngách 11, 02- | | 477712 | |
Đường Hồ Quý Ly, Ngõ 201-13, 02-08 | | 477713 | |
Đường Hồ Quý Ly, Ngõ 2, Ngách 201-13, 02-06 | | 477714 | |
Đường Hồ Quý Ly, Ngõ 301-07, 02-12 | | 477710 | |
Đường Huỳnh thúc KhángNgõ 6 | | 477700 | |
Đường Huỳnh thúc KhángNgõ 8 | | 477703 | |
Đường Huỳnh Thúc Kháng1-61, 2-80 | | 461119 | |
Đường Huỳnh thúc Kháng, Ngõ 101-04 | | 477709 | |
Đường Huỳnh thúc Kháng, Ngõ 1001-09 | | 477704 | |
Đường Huỳnh thúc Kháng, Ngõ 10, Ngách 102-04 | | 477705 | |
Đường Huỳnh thúc Kháng, Ngõ 10, Ngách 21, 02-04 | | 477706 | |
Đường Huỳnh thúc Kháng, Ngõ 10, Ngách 501-03, 02- | | 477708 | |
Đường Huỳnh thúc Kháng, Ngõ 21, 02-12 | | 462393 | |
Đường Huỳnh thúc Kháng, Ngõ 2, Ngách 101-07, 02-20 | | 462394 | |
Đường Huỳnh thúc Kháng, Ngõ 3, Ngách 302-04 | | 477707 | |
Đường Huỳnh thúc Kháng, Ngõ 401-21, 02-26 | | 462395 | |
Đường Huỳnh thúc Kháng, Ngõ 4, Ngách 101-39, 02-20 | | 462397 | |
Đường Huỳnh thúc Kháng, Ngõ 4, Ngách 201-07, 02-06 | | 462396 | |
Đường Huỳnh thúc Kháng, Ngõ 4, Ngách 301-07 | | 462398 | |
Đường Huỳnh thúc Kháng, Ngõ 4, Ngách 501-05 | | 462399 | |
Đường Huỳnh thúc Kháng, Ngõ 6, Ngách 101-13, 02-20 | | 477701 | |
Đường Huỳnh thúc Kháng, Ngõ 6, Ngách 301-25, 02-24 | | 477702 | |
Đường Lê Duẩn2-184 | | 477777 | |
Đường Lê Thế Trung1-53, 2-28 | | 461123 | |
Đường Lê Thiết Hùng1-53, 22-30 | | 461129 | |
Đường Lê Thiết Hùng, Ngõ 102-04 | | 462336 | |
Đường Lê Thiết Hùng, Ngõ 202-08 | | 462337 | |
Đường Lê Thiết Hùng, Ngõ 301-13, 02-08 | | 462338 | |
Đường Lý Nhật Quang1-29, 2-46 | | 461118 | |
Đường Lý Nhật Quang, Ngõ 21, 02-08 | | 462349 | |
Đường Lý Nhật Quang, Ngõ 41, 02- | | 462350 | |
Đường Lý Thái Tông1-43, 2-62 | | 461126 | |
Đường Lý Thái Tông, Ngõ 102-04 | | 462331 | |
Đường Lý Thái Tông, Ngõ 1001-03 | | 462334 | |
Đường Lý Thái Tông, Ngõ 1201-07, 02-04 | | 462335 | |
Đường Lý Thái Tông, Ngõ 302-10 | | 462332 | |
Đường Lý Thái Tông, Ngõ 901-07 | | 462333 | |
Đường Mạc Thị Bưởi, Ngõ 1301-21, 02-20 | | 462096 | |
Đường Mạc Thị Bưởi, Ngõ 1802-08, 03-13 | | 462097 | |
Đường Mạc Thị Bưởi, Ngõ 18, Ngách 701-09 | | 462098 | |
Đường Ngô Thì Nhậm2-12 | | 461132 | |
Đường Ngô Thì Nhậm, Ngõ 201-27 | | 477719 | |
Đường Ngô Thì Nhậm, Ngõ 2, Ngách 101-03, 02- | | 477720 | |
Đường Ngô Thì Nhậm, Ngõ 2, Ngách 301-03 | | 477721 | |
Đường Ngô Thời Nhậm, Ngõ 202-36 | | 462283 | |
Đường Ngô Thời Nhậm, Ngõ 2, Ngách 102-12 | | 462284 | |
Đường Ngô Trí Hoà1-51, 2-36 | | 461115 | |
Đường Ngô Trí Hoà, Ngõ 102-04 | | 462324 | |
Đường Ngô Trí Hoà, Ngõ 201-43, 02-28 | | 462326 | |
Đường Ngô Trí Hoà, Ngõ 2, Ngách 101-09, 02-12 | | 462327 | |
Đường Ngô Trí Hoà, Ngõ 2, Ngách 201-05, 02-08 | | 462328 | |
Đường Ngô Trí Hoà, Ngõ 2, Ngách 301-07, 02- | | 462329 | |
Đường Ngô Trí Hoà, Ngõ 71, 02-08 | | 462325 | |
Đường Nguyễn Bính1-39, 2-40 | | 461120 | |
Đường Nguyễn Bính, Ngõ 101-17, 02-12 | | 462356 | |
Đường Nguyễn Bính, Ngõ 301-03 | | 462357 | |
Đường Nguyễn Cảnh Bình, Ngõ 501-11, 02-08 | | 462280 | |
Đường Nguyễn Cảnh Bình, Ngõ 702-06, 03-07 | | 462281 | |
Đường Nguyễn Du1-27, 4-184 | | 461094 | |
Đường Nguyễn Đức Đạt1-63, 2-100 | | 461116 | |
Đường Nguyễn Du, Ngõ 1001-19 | | 477742 | |
Đường Nguyễn Du, Ngõ 201-09 | | 477728 | |
Đường nguyễn Du, Ngõ 21-k102-12 | | 462095 | |
Đường Nguyễn Du, Ngõ 2A01-27 | | 477722 | |
Đường Nguyễn Du, Ngõ 2, Ngách 101-11, 02-08 | | 477729 | |
Đường Nguyễn Du, Ngõ 2, Ngách 1 A11, 02-16 | | 477730 | |
Đường Nguyễn Du, Ngõ 2, Ngách 301-33, 02-12 | | 477731 | |
Đường Nguyễn Du, Ngõ 2, Ngách 3 A201-09, 02-04 | | 477732 | |
Đường Nguyễn Du, Ngõ 2, Ngách 501-39, 02-24 | | 477733 | |
Đường Nguyễn Du, Ngõ 401-17, 02-06 | | 477734 | |
Đường Nguyễn Du, Ngõ 4A01-05, 02- | | 477723 | |
Đường Nguyễn Du, Ngõ 4 A101-05, 02-10 | | 477735 | |
Đường Nguyễn Du, Ngõ 6A02-20 | | 477724 | |
Đường Nguyễn Du, Ngõ 6 A101-05, 02-08 | | 477737 | |
Đường Nguyễn Du, Ngõ 6 A201-09, 02- | | 477738 | |
Đường Nguyễn Du, Ngõ 6 A302-06 | | 477739 | |
Đường Nguyễn Du, Ngõ 6 A401-17, 02-06 | | 477740 | |
Đường Nguyễn Du, Ngõ 6A, Ngách 201-05, 02-10 | | 477725 | |
Đường Nguyễn Du, Ngõ 6A, Ngách 401-09 | | 477726 | |
Đường Nguyễn Du, Ngõ 6, Ngách 0201-19, 02-14 | | 477736 | |
Đường Nguyễn Du, Ngõ 802-06 | | 477741 | |
Đường Nguyễn Du, Ngõ 8A01-13, 02-06 | | 477727 | |
Đường Nguyễn Huy Oánh1-15, 2-32 | | 461122 | |
Đường Nguyễn Huy Oánh, Ngõ 1002-32 | | 477756 | |
Đường Nguyễn Huy Oánh, Ngõ 701-15 | | 477755 | |
Đường Nguyễn Huy Oánh, Ngõ 901-33 | | 477757 | |
Đường Nguyễn Sơn, Ngõ 13-K82-6 | | 461139 | |
Đường Nguyễn Sơn, Ngõ 27-k82-6 | | 461138 | |
Đường Nguyễn Sơn, Ngõ 57-k81-13, 2-12 | | 461137 | |
Đường Nguyễn Sơn, Ngõ 75-k81-3, 2-6 | | 461136 | |
Đường Nguyễn Văn Giao1-37, 2-16 | | 461128 | |
Đường Nguyễn Văn Giao, Ngõ 102-16 | | 462322, 462330 | |
Đường Nguyễn Văn Giao, Ngõ 31, 02- | | 462323 | |
Đường Nguyễn Văn Trỗi1-69, 2-106 | | 461114 | |
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Hẻm 6, Ngách 202-04 | | 462370 | |
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngách 2ANgõ 40 | | 462363 | |
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 1001-09, 02-22 | | 462374 | |
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 1501-09, 02-16 | | 462358 | |
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 1801-35, 02-22 | | 462360 | |
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 201-15, 02-14 | | 462359 | |
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 2401-25, 02-26 | | 462361 | |
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 40-, 01-35 | | 462368 | |
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 4001-19, 02-26 | | 462362 | |
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 5601-19, 02-20 | | 462364 | |
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 601-17, 02-04 | | 462369 | |
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 6802-08 | | 462365 | |
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 6, Ngách 402-04 | | 462371 | |
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 6, Ngách 602-06 | | 462372 | |
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 7602-04 | | 462366 | |
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 801-07, 02-6 | | 462373 | |
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 8202-06 | | 462367 | |
Đường Nguyễn Vĩnh Lộc1-33, 2-32 | | 461096 | |
Đường Nguyễn Vĩnh Lộc, Ngõ 101-13, 02-08 | | 462308 | |
Đường Nguyễn Vĩnh Lộc, Ngõ 1101-05 | | 462313 | |
Đường Nguyễn Vĩnh Lộc, Ngõ 301-05, 02-10 | | 462309 | |
Đường Nguyễn Vĩnh Lộc, Ngõ 502-08 | | 462310 | |
Đường Nguyễn Vĩnh Lộc, Ngõ 701-03, 02-04 | | 462311 | |
Đường Nguyễn Vĩnh Lộc, Ngõ 901-07 | | 462312 | |
Đường Nguyễn Yên trường, Ngõ 101-05 | | 462282 | |
Đường ởiTần Đăng Minh, Ngõ 71-39, 2-34 | | 462289 | |
Đường Phạm Kinh Vĩ1-51, 2-86 | | 461121 | |
Đường Phan Đà1-39, 2-30 | | 461124 | |
Đường Phan Đà, Ngõ 101-07, 02-16 | | 462351 | |
Đường Phan Đà, Ngõ 301-03 | | 462352 | |
Đường Phan Đà, Ngõ 51, 02-08 | | 462353 | |
Đường Phan Đà, Ngõ 5, Ngách 21, 02-08 | | 462354 | |
Đường Phan Đà, Ngõ 5, Ngách 401-07 | | 462355 | |
Đường Phan Huy Chú kéo dài, Ngõ 6301-09, 04-28 | | 462091 | |
Đường Phan Huy Chú kéo dài, Ngõ 67-k501-05, 02-06 | | 462090 | |
Đường Phan Kinh Vỹ, Ngõ 0101-07, 02-12 | | 477745 | |
Đường Phan Kinh Vỹ, Ngõ 1101-03, 02-08 | | 477750 | |
Đường Phan Kinh Vỹ, Ngõ 1301-05, 02-08 | | 477751 | |
Đường Phan Kinh Vỹ, Ngõ 201-21, 02-22 | | 477752 | |
Đường Phan Kinh Vỹ, Ngõ 301-03, 02-14 | | 477746 | |
Đường Phan Kinh Vỹ, Ngõ 381, 02- | | 477743 | |
Đường Phan Kinh Vỹ, Ngõ 401-03, 02-04 | | 477753 | |
Đường Phan Kinh Vỹ, Ngõ 401, 02- | | 477744 | |
Đường Phan Kinh Vỹ, Ngõ 501-09, 02-12 | | 477747 | |
Đường Phan Kinh Vỹ, Ngõ 701-09, 02-10 | | 477748 | |
Đường Phan Kinh Vỹ, Ngõ 901-07, 02-06 | | 477749 | |
Đường Phong Đình Cảng1-149, 2-122 | | 461095 | |
Đường Phong Định CảngNgõ 5 | | 462300 | |
Đường Phong Định Cảng, Ngõ 102-12 | | 462292 | |
Đường Phong Định Cảng, Ngõ 1002-14 | | 462306 | |
Đường Phong Định Cảng, Ngõ 1A01-17, 02-14 | | 462293 | |
Đường Phong Định Cảng, Ngõ 1B01-15, 02-16 | | 462294 | |
Đường Phong Định Cảng, Ngõ 1C01-11, 02-14 | | 462295 | |
Đường Phong Định Cảng, Ngõ 201-15 | | 462302 | |
Đường Phong Định Cảng, Ngõ 23/12-16 | | 462307 | |
Đường Phong Định Cảng, Ngõ 301-15, 02-10 | | 462296 | |
Đường Phong Định Cảng, Ngõ 3A02-20 | | 462297 | |
Đường Phong Định Cảng, Ngõ 3B01-19, 02-24 | | 462298 | |
Đường Phong Định Cảng, Ngõ 3C01-19, 02-10 | | 462299 | |
Đường Phong Định Cảng, Ngõ 401-03 | | 462303 | |
Đường Phong Định Cảng, Ngõ 61, 02- | | 462304 | |
Đường Phong Định Cảng, Ngõ 701-11, 02-16 | | 462301 | |
Đường Phong Định Cảng, Ngõ 801-03, 02-04 | | 462305 | |
Đường Phượng Hoàng, Ngõ 48-k501-13, 02-20 | | 462092 | |
Đường Phượng Hoàng, Ngõ 50-k501-09, 02-10 | | 462093 | |
Đường Tạ Quang Bửu1-71, 2-58 | | 461117, 461135 | |
Đường Tạ Quang Bửu, Ngõ 101-09 | | 477760 | |
Đường Tạ Quang Bửu, Ngõ 301-15, 02-20 | | 477761 | |
Đường Tạ Quang Bửu, Ngõ 401-21, 02-14 | | 477762 | |
Đường Tạ Quang Bửu, Ngõ 4, Ngách 102-08 | | 477763 | |
Đường Tạ Quang Bửu, Ngõ 4, Ngách 201-05 | | 477766 | |
Đường Tạ Quang Bửu, Ngõ 4, Ngách 301-05 | | 477764 | |
Đường Tạ Quang Bửu, Ngõ 4, Ngách 402-06 | | 477767 | |
Đường Tạ Quang Bửu, Ngõ 4, Ngách 501-07 | | 477765 | |
Đường Tạ Quang Bửu, Ngõ 601-05, 02-04 | | 477768 | |
Đường Tạ Quang Bửu, Ngõ 801-09, 02-14 | | 477769 | |
Đường Tàu cũ, Ngõ 6401-07, 02-04 | | 462099 | |
Đường Trần Đăng Dinh, Ngõ 121-11, 2-16 | | 462291 | |
Đường Trần Đăng Dinh, Ngõ 71-39, 2-34 | | 462290 | |
Đường Ven sông Lam1-21, 2-28 | | 461131 | |
Đường Ven sông Lam, Ngõ 201-21, 02-28 | | 477715 | |
Đường Ven sông Lam, Ngõ 2, Ngách 101-05, 02-08 | | 477716 | |
Đường Ven sông Lam, Ngõ 2, Ngách 201-19 | | 477717 | |
Đường Ven sông Lam, Ngõ 2, Ngách 301-11, 02-16 | | 477718 | |
Đường Võ Thị Sáu, kéo dài1-19, 2-18 | | 461133 | |
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 2 Khối 7, kéo dài01-19, 02-24 | | 477770 | |
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 4 khối 3, kéo dài01-21, 02-22 | | 477774 | |
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 4 khối 7, kéo dài01-23, 02-18 | | 477771 | |
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 6 khối 3, kéo dài01-17, 02-22 | | 477775 | |
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 6 khối 7, kéo dài01-15, 02-22 | | 477772 | |
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 8 khối 3, kéo dài01-21, 02-16 | | 477776 | |
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 8 khối 7, kéo dài01-23 | | 477773 | |
Khối 1 | | 461097 | |
Khối 10 | | 461100 | |
Khối 11 | | 461106 | |
Khối 13 | | 461108 | |
Khối 14 | | 461112 | |
Khối 15 | | 461113 | |
Khối 2 | | 461098 | |
Khối 3 | | 461103 | |
Khối 4 | | 461107 | |
Khối 5 | | 461102 | |
Khối 6 | | 461104 | |
Khối 7 | | 461109 | |
Khối 8 | | 461110 | |
Khối 9 | | 461111 | |
Khối K12 | | 461101 | |
Ngõ 60-k5, Đường Phượng Hoàng02-06, 03-09 | | 462094 | |