Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Cẩm Thạch – Cẩm Phả

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường Cẩm Thạch – Cẩm Phả cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Cẩm Phả , thuộc Tỉnh Quảng Ninh , vùng Vùng Đông Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Cẩm Thạch – Cẩm Phả

Bản đồ Phường Cẩm Thạch – Cẩm Phả

Đường Trần Phú592-1134, 867-1497 204780
Khu phố Bạch ĐằngTổ 46 204837
Khu phố Bạch ĐằngTổ 47 204838
Khu phố Bạch ĐằngTổ 48 204839
Khu phố Bạch ĐằngTổ 49 204840
Khu phố Bạch ĐằngTổ 50 204841
Khu phố Bạch ĐằngTổ 51 204842
Khu phố Bạch ĐằngTổ 52 204843
Khu phố Bạch ĐằngTổ 53 204844
Khu phố Bạch ĐằngTổ 54 204845
Khu phố Bạch ĐằngTổ 55 204846
Khu phố Bạch ĐằngTổ 56 204847
Khu phố Bạch ĐằngTổ 57 204848
Khu phố Hoàng ThạchTổ 74 204826
Khu phố Hoàng ThạchTổ 75a 204827
Khu phố Hoàng ThạchTổ 75b 204828
Khu phố Hoàng ThạchTổ 76 204829
Khu phố Hoàng ThạchTổ 77 204830
Khu phố Hoàng ThạchTổ 78 204831
Khu phố Hoàng ThạchTổ 79 204832
Khu phố Hoàng ThạchTổ 80 204833
Khu phố Hoàng ThạchTổ 81 204834
Khu phố Hoàng ThạchTổ 82 204835
Khu phố Hoàng ThạchTổ 83 204836
Khu phố Hồng ThạchTổ 26 204803
Khu phố Hồng ThạchTổ 27 204804
Khu phố Hồng ThạchTổ 28a 204805
Khu phố Hồng ThạchTổ 28b 204806
Khu phố Hồng ThạchTổ 29a 204807
Khu phố Hồng ThạchTổ 29b 204808
Khu phố Hồng ThạchTổ 30 204809
Khu phố Hồng ThạchTổ 31 204810
Khu phố Hồng ThạchTổ 33a 204811
Khu phố Hồng ThạchTổ 33b 204812
Khu phố Hồng ThạchTổ 37 204814
Khu phố Hồng ThạchTổ 38 204815
Khu phố Hồng ThạchTổ 39 204816
Khu phố Hồng ThạchTổ 40 204817
Khu phố Hông ThạchTổ 34 204813
Khu phố Long ThạchTổ 1 204781
Khu phố Long ThạchTổ 10a 204790
Khu phố Long ThạchTổ 10b 204791
Khu phố Long ThạchTổ 2 204782
Khu phố Long ThạchTổ 3 204783
Khu phố Long ThạchTổ 4 204784
Khu phố Long ThạchTổ 5 204785
Khu phố Long ThạchTổ 6 204786
Khu phố Long ThạchTổ 7 204787
Khu phố Long ThạchTổ 8 204788
Khu phố Long ThạchTổ 9 204789
Khu phố Nam ThạchTổ 11 204792
Khu phố Nam ThạchTổ 12 204793
Khu phố Nam ThạchTổ 13 204794
Khu phố Nam ThạchTổ 14 204795
Khu phố Nam ThạchTổ 15 204796
Khu phố Nam ThạchTổ 19 204797
Khu phố Nam ThạchTổ 20 204798
Khu phố Nam ThạchTổ 21 204799
Khu phố Nam ThạchTổ 22 204800, 204801
Khu phố Nam ThạchTổ 23 204802
Khu phố Sơn ThạchTổ 68a 204818
Khu phố Sơn ThạchTổ 68b 204819
Khu phố Sơn ThạchTổ 69 204820
Khu phố Sơn ThạchTổ 70 204821
Khu phố Sơn ThạchTổ 71 204822
Khu phố Sơn ThạchTổ 72 204864
Khu phố Sơn ThạchTổ 72a 204823
Khu phố Sơn ThạchTổ 72b 204824
Khu phố Sơn ThạchTổ 73 204825
Khu phố Trần Hưng ĐạoTổ 58a 204849
Khu phố Trần Hưng ĐạoTổ 58b 204850
Khu phố Trần Hưng ĐạoTổ 59a 204851
Khu phố Trần Hưng ĐạoTổ 59b 204852
Khu phố Trần Hưng ĐạoTổ 60 204853, 204860
Khu phố Trần Hưng ĐạoTổ 61 204854, 204861
Khu phố Trần Hưng ĐạoTổ 62 204855, 204862
Khu phố Trần Hưng ĐạoTổ 63 204856, 204863
Khu phố Trần Hưng ĐạoTổ 64 204857
Khu phố Trần Hưng ĐạoTổ 65 204858
Khu phố Trần Hưng ĐạoTổ 66 204859
Khu vực km5 204865
Khu vực km 6 204866

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Cẩm Phả

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Cẩm Bình69
Phường Cẩm Đông97
Phường Cẩm Phú182
Phường Cẩm Sơn140
Phường Cẩm Tây93
Phường Cẩm Thạch87
Phường Cẩm Thành117
Phường Cẩm Thịnh97
Phường Cẩm Thủy97
Phường Cẩm Trung131
Phường Cửa Ông156
Phường Mông Dương145
Phường Quang Hanh137
Xã Cẩm Hải5
Xã Cộng Hoà9
Xã Dương Huy7

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Quảng Ninh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố tỉnh Hạ Long011xx1740221.580271,9503815
Thành phố Cẩm Phả
012xx1569195.800 486,5 403
Thành phố Móng Cái
015xx188
80.000 516,60155
Thành phố Uông Bí
023xx527
151.072256,3077589
Huyện Ba Chẽ
020xx118
18.877608,631
Huyện Bình Liêu
017xx104
27.629 47558
Huyện Cô Tô
014xx28
4.98547,4 105
Huyện Đầm Hà
018xx79
33.219412,4 81
Thị xã Đông Triều
024xx340
156.627 397,2394
Huyện Hải Hà
016xx133
52.729 526,1100
Huyện Hoành Bồ
021xx182
46.288 844,655
Huyện Tiên Yên
019xx128
44.352437,6101
Huyện Vân Đồn
013xx110
40.204553,272.7
Thị xã Quảng Yên (Huyện Yên Hưng cũ)

022xx206
132.600331,9400

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

Exit mobile version