Phường Cẩm Trung – Cẩm Phả cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Cẩm Phả , thuộc Tỉnh Quảng Ninh , vùng Vùng Đông Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Cẩm Trung – Cẩm Phả

Bản đồ Phường Cẩm Trung – Cẩm Phả

Cụm 1Tổ 10a204536
Cụm 1Tổ 10b204537
Cụm 1Tổ 11204538
Cụm 1Tổ 12204539
Cụm 1Tổ 13204540
Cụm 1Tổ 14a204541
Cụm 1Tổ 14b204542
Cụm 1Tổ 15a204543
Cụm 1Tổ 15b204544
Cụm 1Tổ 1a204524
Cụm 1Tổ 1b204525
Cụm 1Tổ 2a204526
Cụm 1Tổ 2b204527
Cụm 1Tổ 3a204528
Cụm 1Tổ 3b204529
Cụm 1Tổ 4204530
Cụm 1Tổ 5204531
Cụm 1Tổ 6204532
Cụm 1Tổ 7204533
Cụm 1Tổ 8204534
Cụm 1Tổ 9204535
Cụm 2Tổ 16204545
Cụm 2Tổ 17204546
Cụm 2Tổ 18204547
Cụm 2Tổ 19204548
Cụm 2Tổ 20204549
Cụm 2Tổ 21204550
Cụm 2Tổ 22204551
Cụm 2Tổ 23204552
Cụm 2Tổ 24204553
Cụm 2Tổ 25a204554
Cụm 2Tổ 25b204555
Cụm 2Tổ 26204556
Cụm 2Tổ 27204557
Cụm 2Tổ 28204558
Cụm 2Tổ 29204559
Cụm 2Tổ 30204560
Cụm 2Tổ 31204561
Cụm 2Tổ 32a204562
Cụm 2Tổ 32b204563
Cụm 3Tổ 33a204564
Cụm 3Tổ 33b204565
Cụm 3Tổ 34204566
Cụm 3Tổ 35204567
Cụm 3Tổ 36204568
Cụm 3Tổ 37204569
Cụm 3Tổ 38a204570
Cụm 3Tổ 38b204571
Cụm 3Tổ 38c204572
Cụm 3Tổ 39a204573
Cụm 3Tổ 39b204574
Cụm 3Tổ 40204575
Cụm 3Tổ 41204576
Cụm 3Tổ 42204577
Cụm 3Tổ 43204578
Cụm 3Tổ 44204579
Cụm 3Tổ 45a204580
Cụm 3Tổ 45b204581
Cụm 3Tổ 46a204582
Cụm 3Tổ 47a204584
Cụm 3Tổ 47b204585
Cụm 3Tổ 48204586
Cụm 3Tổ 49204587
Cụm 3Tổ 50204588
Cụm 4Tổ 54204589
Cụm 4Tổ 55a204590
Cụm 4Tổ 55b204591
Cụm 4Tổ 56204592
Cụm 4Tổ 57204593
Cụm 4Tổ 58204594
Cụm 4Tổ 59a204595
Cụm 4Tổ 59b204596
Cụm 4Tổ 59c204597
Cụm 4Tổ 60a204598
Cụm 4Tổ 60b204599
Cụm 4Tổ 61204600
Cụm 4Tổ 62a204601
Cụm 4Tổ 62b204602
Cụm 4Tổ 62c204603
Cụm 4Tổ 63204604
Cụm 4Tổ 64a204605
Cụm 4Tổ 64b204606
Cụm 4Tổ 65a204607
Cụm 4Tổ 65b204608
Cụm 4Tổ 66204609
Cụm 4Tổ 67204610
Cụm 4Tổ 68204611
Cụm 4Tổ 69204612
Cụm 4Tổ 70204613
Cụm 5Tổ 71204639
Cụm 5Tổ 79a204614
Cụm 5Tổ 79b204615
Cụm 5Tổ 79c204616
Cụm 5Tổ 79d204617
Cụm 5Tổ 79đ204618
Cụm 5Tổ 80a204619
Cụm 5Tổ 80b204620
Cụm 5Tổ 81a204621
Cụm 5Tổ 81b204622
Cụm 5Tổ 82204623

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Cẩm Phả

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Cẩm Bình69
Phường Cẩm Đông97
Phường Cẩm Phú182
Phường Cẩm Sơn140
Phường Cẩm Tây93
Phường Cẩm Thạch87
Phường Cẩm Thành117
Phường Cẩm Thịnh97
Phường Cẩm Thủy97
Phường Cẩm Trung131
Phường Cửa Ông156
Phường Mông Dương145
Phường Quang Hanh137
Xã Cẩm Hải5
Xã Cộng Hoà9
Xã Dương Huy7

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Quảng Ninh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố tỉnh Hạ Long011xx1740221.580271,9503815
Thành phố Cẩm Phả
012xx1569195.800486,5403
Thành phố Móng Cái
015xx188
80.000516,60155
Thành phố Uông Bí
023xx527
151.072256,3077589
Huyện Ba Chẽ
020xx118
18.877608,631
Huyện Bình Liêu
017xx104
27.62947558
Huyện Cô Tô
014xx28
4.98547,4105
Huyện Đầm Hà
018xx79
33.219412,481
Thị xã Đông Triều
024xx340
156.627397,2394
Huyện Hải Hà
016xx133
52.729526,1100
Huyện Hoành Bồ
021xx182
46.288844,655
Huyện Tiên Yên
019xx128
44.352437,6101
Huyện Vân Đồn
013xx110
40.204553,272.7
Thị xã Quảng Yên (Huyện Yên Hưng cũ)

022xx206
132.600331,9400

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post