Phường Cẩm Phú – Cẩm Phả cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Cẩm Phả , thuộc Tỉnh Quảng Ninh , vùng Vùng Đông Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Cẩm Phú – Cẩm Phả

Bản đồ Phường Cẩm Phú – Cẩm Phả

Cụm 1203801
Cụm 1Tổ 10203816
Cụm 1Tổ 11203817
Cụm 1Tổ 12203818
Cụm 1Tổ 13203819
Cụm 1Tổ 13a203820
Cụm 1Tổ 14203821
Cụm 1Tổ 15203822
Cụm 1Tổ 16203823
Cụm 1Tổ 16a203824
Cụm 1Tổ 1a203802
Cụm 1Tổ 1b203803
Cụm 1Tổ 1c203804
Cụm 1Tổ 2203805
Cụm 1Tổ 3203806
Cụm 1Tổ 3a203807
Cụm 1Tổ 4203808
Cụm 1Tổ 4a203809
Cụm 1Tổ 5203810
Cụm 1Tổ 6203811
Cụm 1Tổ 7203812
Cụm 1Tổ 7a203813
Cụm 1Tổ 8203814
Cụm 1Tổ 9203815
Cụm 2a203825
Cụm 2aTổ 24203826
Cụm 2aTổ 24b203827
Cụm 2aTổ 25203828
Cụm 2aTổ 25a203829
Cụm 2aTổ 26203830
Cụm 2aTổ 27203831
Cụm 2aTổ 27a203832
Cụm 2aTổ 28203833
Cụm 2aTổ 29203834
Cụm 2aTổ 29a203835
Cụm 2aTổ 31203836
Cụm 2aTổ 31a203837
Cụm 2aTổ 32203838
Cụm 2bTổ 17203839
Cụm 2bTổ 17a203840
Cụm 2bTổ 18203841
Cụm 2bTổ 19203842
Cụm 2bTổ 19a203843
Cụm 2bTổ 20203844
Cụm 2bTổ 21203845
Cụm 2bTổ 21a203846
Cụm 2bTổ 22203847
Cụm 2bTổ 22a203848
Cụm 2bTổ 23203849
Cụm 2bTổ 24a203850
Cụm 2bTổ 30203851
Cụm 2bTổ 30a203852
Cụm 3203853
Cụm 3Tổ 35203854
Cụm 3Tổ 36203855
Cụm 3Tổ 37203856
Cụm 3Tổ 38203857
Cụm 3Tổ 39203858
Cụm 3Tổ 40203859
Cụm 3Tổ 41203860
Cụm 3Tổ 42203861
Cụm 3Tổ 43203862
Cụm 3Tổ 44203863
Cụm 3Tổ 45203864
Cụm 3Tổ 45a203865
Cụm 3Tổ 46203866
Cụm 3Tổ 47203867
Cụm 4203868
Cụm 4Tổ 50203869
Cụm 4Tổ 51203870
Cụm 4Tổ 52203871
Cụm 4Tổ 53203872
Cụm 4Tổ 54203873
Cụm 4Tổ 55203874
Cụm 4Tổ 56203875
Cụm 4Tổ 57203876
Cụm 4Tổ 58203877
Cụm 4Tổ 59203878
Cụm 4Tổ 60203879
Cụm 4Tổ 61203880
Cụm 5203881
Cụm 5Tổ 64203882
Cụm 5Tổ 65203883
Cụm 5Tổ 66203884
Cụm 5Tổ 66a203885
Cụm 5Tổ 67203886
Cụm 5Tổ 68203887
Cụm 5Tổ 69203888
Cụm 5Tổ 70203889
Cụm 5Tổ 70a203890
Cụm 5Tổ 71203891
Cụm 5Tổ 72203892
Cụm 5Tổ 73203893
Cụm 5Tổ 74203894
Cụm 5Tổ 74a203895
Cụm 5Tổ 75203896
Cụm 5Tổ 75a203897
Cụm 5Tổ 76203898
Cụm 6Tổ 77a203899
Cụm 6Tổ 77b203900
Cụm 6Tổ 78203901
Cụm 6Tổ 79203902
Cụm 6Tổ 80203903
Cụm 6Tổ 81203904
Cụm 6Tổ 82203905
Cụm 6Tổ 83203906
Cụm 6Tổ 84203907
Cụm 6Tổ 86203908
Cụm 6Tổ 87203909
Cụm 6Tổ 87a203910
Cụm 6Tổ 88203911
Cụm 6Tổ 89203912
Cụm 6Tổ 89a203921
Cụm 6Tổ 90203913
Cụm 6Tổ 90a203914
Cụm 6Tổ 90b203915
Cụm 6Tổ 91203916
Cụm 6Tổ 91a203917
Cụm 6Tổ 92a203918
Cụm 6Tổ 93203919
Cụm 6Tổ 94203920
Cụm 7a203922
Cụm 7aTổ 103203923
Cụm 7aTổ 103b203924
Cụm 7aTổ 104203925
Cụm 7aTổ 104a203926
Cụm 7aTổ 105a203927
Cụm 7aTổ 105b203928
Cụm 7aTổ 106203929
Cụm 7aTổ 106a203930
Cụm 7aTổ 107203931
Cụm 7aTổ 107a203932
Cụm 7aTổ 108203933
Cụm 7aTổ 108b203934
Cụm 7aTổ 109203935
Cụm 7aTổ 109a203936
Cụm 7aTổ 111203937
Cụm 7b203938
Cụm 7bTổ 100203951
Cụm 7bTổ 100a203953
Cụm 7bTổ 101203952
Cụm 7bTổ 102203949
Cụm 7bTổ 102b203950
Cụm 7bTổ 110203954
Cụm 7bTổ 95203939
Cụm 7bTổ 96203940
Cụm 7bTổ 97203941
Cụm 7bTổ 97a203942
Cụm 7bTổ 98203943
Cụm 7bTổ 98a203944
Cụm 7bTổ 98b203945
Cụm 7bTổ 99203946
Cụm 7bTổ 99a203947
Cụm 7bTổ 99b203948
Cụm 8203955
Cụm 8Tổ 114203956
Cụm 8Tổ 115203957
Cụm 8Tổ 115a203958
Cụm 8Tổ 116203959
Cụm 8Tổ 117203960
Cụm 8Tổ 117a203961
Cụm 8Tổ 118203962
Cụm 8Tổ 118a203963
Cụm 8Tổ 118b203964
Cụm 8Tổ 119203965
Cụm 8Tổ 119a203966
Cụm 8Tổ 119b203967
Cụm 8Tổ 120203968
Cụm 8Tổ 121203969
Cụm 8Tổ 122a203970
Cụm 8Tổ 122b203971
Cụm 8Tổ 123203972
Cụm 8Tổ 124203973
Cụm 8Tổ 124a203974
Cụm 8Tổ 125203975
Cụm 8Tổ 126203976
Cụm 8Tổ 127203977
Cụm 8Tổ 128203978
Cụm 8Tổ 129203979
Cụm 8Tổ 129a203980
Cụm 8Tổ 130203981
Cụm 8Tổ 131203982

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Cẩm Phả

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Cẩm Bình69
Phường Cẩm Đông97
Phường Cẩm Phú182
Phường Cẩm Sơn140
Phường Cẩm Tây93
Phường Cẩm Thạch87
Phường Cẩm Thành117
Phường Cẩm Thịnh97
Phường Cẩm Thủy97
Phường Cẩm Trung131
Phường Cửa Ông156
Phường Mông Dương145
Phường Quang Hanh137
Xã Cẩm Hải5
Xã Cộng Hoà9
Xã Dương Huy7

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Quảng Ninh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố tỉnh Hạ Long011xx1740221.580271,9503815
Thành phố Cẩm Phả
012xx1569195.800486,5403
Thành phố Móng Cái
015xx188
80.000516,60155
Thành phố Uông Bí
023xx527
151.072256,3077589
Huyện Ba Chẽ
020xx118
18.877608,631
Huyện Bình Liêu
017xx104
27.62947558
Huyện Cô Tô
014xx28
4.98547,4105
Huyện Đầm Hà
018xx79
33.219412,481
Thị xã Đông Triều
024xx340
156.627397,2394
Huyện Hải Hà
016xx133
52.729526,1100
Huyện Hoành Bồ
021xx182
46.288844,655
Huyện Tiên Yên
019xx128
44.352437,6101
Huyện Vân Đồn
013xx110
40.204553,272.7
Thị xã Quảng Yên (Huyện Yên Hưng cũ)

022xx206
132.600331,9400

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post