Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Cẩm Thành – Cẩm Phả

viet nam infomation

Phường Cẩm Thành – Cẩm Phả cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Cẩm Phả , thuộc Tỉnh Quảng Ninh , vùng Vùng Đông Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Cẩm Thành – Cẩm Phả

Bản đồ Phường Cẩm Thành – Cẩm Phả

Đường Thanh Niên1-97, 2-98 203203
Đường Trần Phú182-326, 329-389 203201
Đường Trần PhúNgõ 01 203202
Khu tập thể Cẩm Thành, Lô nhà 01 203204
Khu tập thể Cẩm Thành, Lô nhà 02 203205
Khu tập thể Cẩm Thành, Lô nhà 03 203206
Khu tập thể Cẩm Thành, Lô nhà 04 203207
Khu tập thể Cẩm Thành, Lô nhà 05 203208
Khu tập thể Cẩm Thành, Lô nhà 06 203209
Khu tập thể Cẩm Thành, Lô nhà 07 203210
Khu tập thể Cẩm Thành, Lô nhà 08 203211
Tổ 1 203280
Tổ 11a 203267
Tổ 11b 203268
Tổ 12a 203262
Tổ 12b 203263
Tổ 13a 203257
Tổ 13b 203258
Tổ 13c 203259
Tổ 13d 203260
Tổ 13e 203261
Tổ 14a 203244
Tổ 14b 203245
Tổ 15 203246
Tổ 16 203247
Tổ 17 203248
Tổ 18 203256
Tổ 19 203249
Tổ 20 203250
Tổ 21 203251
Tổ 22 203252
Tổ 23a 203253
Tổ 23b 203254
Tổ 23c 203255
Tổ 24a 203264
Tổ 24b 203265
Tổ 24c 203266
Tổ 25a 203308
Tổ 25b 203309
Tổ 26a 203310
Tổ 26b 203311
Tổ 27 203312
Tổ 28a 203297
Tổ 28b 203298
Tổ 28c 203299
Tổ 28d 203300
Tổ 28e 203301
Tổ 29 203302
Tổ 2a 203278
Tổ 2b 203279
Tổ 30a 203303
Tổ 30b 203304
Tổ 32 203313
Tổ 33a 203291
Tổ 33b 203292
Tổ 34a 203293
Tổ 34b 203294
Tổ 34c 203295
Tổ 34d 203296
Tổ 35a 203305, 203314
Tổ 35b 203306, 203315
Tổ 35c 203307, 203316
Tổ 36a 203281
Tổ 36b 203282
Tổ 37a 203283
Tổ 37b 203284
Tổ 38a 203285
Tổ 38b 203286
Tổ 39a 203287
Tổ 39b 203288
Tổ 39c 203289
Tổ 39d 203290
Tổ 3a 203276
Tổ 3b 203277
Tổ 40a 203242
Tổ 40b 203243
Tổ 41 203241
Tổ 42 203235
Tổ 43 203236
Tổ 44a 203237
Tổ 44b 203238
Tổ 44c 203239
Tổ 44d 203240
Tổ 45 203234
Tổ 46a 203230
Tổ 46b 203231
Tổ 47a 203232
Tổ 47b 203233
Tổ 48a 203226
Tổ 48b 203227
Tổ 48c 203228
Tổ 48d 203229
Tổ 49a 203222
Tổ 49b 203223
Tổ 49c 203224
Tổ 49d 203225
Tổ 4a 203274
Tổ 4b 203275
Tổ 5 203273
Tổ 50 203218

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Cẩm Phả

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Cẩm Bình69
Phường Cẩm Đông97
Phường Cẩm Phú182
Phường Cẩm Sơn140
Phường Cẩm Tây93
Phường Cẩm Thạch87
Phường Cẩm Thành117
Phường Cẩm Thịnh97
Phường Cẩm Thủy97
Phường Cẩm Trung131
Phường Cửa Ông156
Phường Mông Dương145
Phường Quang Hanh137
Xã Cẩm Hải5
Xã Cộng Hoà9
Xã Dương Huy7

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Quảng Ninh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố tỉnh Hạ Long011xx1740221.580271,9503815
Thành phố Cẩm Phả
012xx1569195.800 486,5 403
Thành phố Móng Cái
015xx188
80.000 516,60155
Thành phố Uông Bí
023xx527
151.072256,3077589
Huyện Ba Chẽ
020xx118
18.877608,631
Huyện Bình Liêu
017xx104
27.629 47558
Huyện Cô Tô
014xx28
4.98547,4 105
Huyện Đầm Hà
018xx79
33.219412,4 81
Thị xã Đông Triều
024xx340
156.627 397,2394
Huyện Hải Hà
016xx133
52.729 526,1100
Huyện Hoành Bồ
021xx182
46.288 844,655
Huyện Tiên Yên
019xx128
44.352437,6101
Huyện Vân Đồn
013xx110
40.204553,272.7
Thị xã Quảng Yên (Huyện Yên Hưng cũ)

022xx206
132.600331,9400

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc