Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Đông Vĩnh – Vinh

viet nam infomation

Phường Đông Vĩnh – Vinh cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Vinh , thuộc Tỉnh Nghệ An , vùng Bắc Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Đông Vĩnh – Vinh

Bản đồ Phường Đông Vĩnh – Vinh

Đường 5-K.Đại lợi, Ngõ 5-K.Đại lợi, Ngách 182-10 477916
Đường 5-K.Đại lợi, Ngõ 5-K.Đại lợi, Ngách 22-8 477915
Đường Hồ Phi Tích1-55, 2-62 461899
Đường Hồ Phi TíchNgõ 39-K.Vĩnh yên 477856
Đường Hồ Phi Tích, Ngõ 11-K.Vĩnh thịnh1-7, 2-6 477850
Đường Hồ Phi Tích, Ngõ 16-K.Vĩnh thịnh1-17, 2-26 477853
Đường Hồ Phi Tích, Ngõ 19-K.Vĩnh thịnh1-3 477849
Đường Hồ Phi Tích, Ngõ 33-K.Vĩnh yên2-4 477857
Đường Hồ Phi Tích, Ngõ 36-K.Vĩnh thịnh1-25, 2-10 477854
Đường Hồ Phi Tích, Ngõ 44-K.Vĩnh thịnh1-11, 2-12 477851
Đường Hồ Phi Tích, Ngõ 45-K.Vĩnh thành, Ngách 141-25, 2-10 477878
Đường Hồ Phi Tích, Ngõ 45-K.Vĩnh yên1-29, 2-10 477855
Đường Hồ Phi Tích, Ngõ 48-K.Vĩnh thịnh1-3, 2-8 477852
Đường Hồ Phi Tích, Ngõ 49-K.Vĩnh thành1-5, 2-8 477874
Đường Hồ Phi Tích, Ngõ 55-K.Vĩnh thành1-9, 2-6 477873
Đường Hồ Phi Tích, Ngõ 5-K.Vĩnh thành2-10 477875
Đường Khối Yên duệ1-21, 2-34 477920
Đường Nguyễn Hiền 461902
Đường Nguyễn Hiền, Ngõ 132-K.Yên duệ1-9, 2-10 477918
Đường Nguyễn Hiền, Ngõ 135-K.Yên duệ2-6 477917
Đường Nguyễn Tiềm1-55, 72-86 461898
Đường Nguyễn TiềmNgõ 11-K.Vĩnh lâm 477831
Đường Nguyễn Tiềm, Hẻm 53-K.Vĩnh xuân, Ngách 151-13, 2-24 477836
Đường Nguyễn Tiềm, Ngõ 31-K.Vĩnh lâm1-11, 2-6 477830
Đường Nguyễn Tiềm, Ngõ 43-K.Vĩnh lâm2-6 461909
Đường Nguyễn Tiềm, Ngõ 45-K.Vĩnh xuân1-23, 2-30 477833
Đường Nguyễn Tiềm, Ngõ 51-K.Vĩnh xuân1-7, 2-22 477835
Đường Nguyễn Tiềm, Ngõ 53-K.Vĩnh xuân1-29, 2-94 477832
Đường Nguyễn Tiềm, Ngõ 53-K.Vĩnh xuân, Ngách 61-7 477837
Đường Nguyễn Tiềm, Ngõ 73-K.Vĩnh lâm11-55, 2-58 461908
Đường Nguyễn Tiềm, Ngõ 74-K.Vĩnh xuân1-3 477834
Đường Nguyễn Trường Tộ2-230, 29-197 461896
Đường Nguyễn Trường Tộ, Hẻm 32-k13, Ngách A1-29, 2-12 477880
Đường Nguyễn Trường Tộ, Ngõ 122-k132-6 477886
Đường Nguyễn Trường Tộ, Ngõ 144A-k141-27, 2-8 477894
Đường Nguyễn Trường Tộ, Ngõ 144B-k141-31 477893
Đường Nguyễn Trường Tộ, Ngõ 152-k141-29, 2-24 477892
Đường Nguyễn Trường Tộ, Ngõ 160-k141-23, 2-16 477891
Đường Nguyễn Trường Tộ, Ngõ 162-k141-33 477890
Đường Nguyễn Trường Tộ, Ngõ 1-K.Vĩnh thành, Ngách 11-11, 2-18 477876
Đường Nguyễn Trường Tộ, Ngõ 1-K.Vĩnh thành, Ngách 31-11, 2-18 477877
Đường Nguyễn Trường Tộ, Ngõ 32-k131-31, 2-6 477879
Đường Nguyễn Trường Tộ, Ngõ 32-k13, Ngách B2-4 477881
Đường Nguyễn Trường Tộ, Ngõ 44-k131-7 477885
Đường Nguyễn Trường Tộ, Ngõ 52-k131-11 477887
Đường Nguyễn Trường Tộ, Ngõ 62-k131-15, 2-10 477883
Đường Nguyễn Trường Tộ, Ngõ 80-k131-33, 2-14 477882
Đường Nguyễn Trường Tộ, Ngõ 98-k131-9 477884
Đường Nguyễn Xuân Linh1-259, 2-150 461901
Đường Nguyễn Xuân Linh, Ngõ 144-K.Yên duệ1-7, 2-4 477919
Đường Phan Thúc Trực1-15, 2-20 461905
Đường Phan Thúc Trực, Ngõ 11-k141-17, 2-10 477889
Đường Phan Thúc Trực, Ngõ 11-k191-17, 2-10 477899
Đường Phan Thúc Trực, Ngõ 1-k191, 2- 477896
Đường Phan Thúc Trực, Ngõ 25-K.Trung nghĩa1-15, 2-20 477900
Đường Phan Thúc Trực, Ngõ 2-k191-17, 2-20 477897
Đường Phan Thúc Trực, Ngõ 3-k191-17, 2-8 477895
Đường Phan Thúc Trực, Ngõ 9-k142-6 477888
Đường Phan Thúc Trực, Ngõ 9-k192-6 477898
Đường Phan Vân1-35, 2-44 461904
Đường Phan Vân, Ngõ 48-K.Vĩnh thành1-35, 2-44 477871
Đường Phan Vân, Ngõ 48-K.Vĩnh thành, Ngách 241-15 477872
Đường Trần Bình Trọng 461897
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 26A-K.Trung nghĩa1-31, 2-42 477906
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 14-K.Trung nghĩa1-9 477905
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 26B-K.Trung nghĩa1-13, 2-18 477907
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 26C-K.Trung nghĩa1-19 477908
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 29-K.Đại lợi1-3, 2-22 477912
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 33B-K.Trung nghĩa2-12 477904
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 34-K.Trung nghĩa1-3, 2-8 477910
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 35-K.Đại lợi1-11 477911
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 36-K.Trung nghĩa2-12 477909
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 5-K.Đại lợi1-19, 2-32 477913
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 5-K.Đại lợi, Ngách 11-9, 2-4 477914
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 71-K.Trung nghĩa1-39, 2-24 477903
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 73-K.Trung nghĩa1-9, 2-28 477902
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 79-K.Trung nghĩa1-33, 2-26 477901
Đường Trần Đình Phong1-33, 2-34 461906
Đường Trần Đình Phong, Ngõ 31-K.Mỹ thành2-10 477922
Đường Trần Đình Phong, Ngõ 36-K.Mỹ thành1-7, 2-8 477921
Đường Trần Nguyên Hãn1-17, 2-22 461903
Đường Trần Nguyên Hãn, Hẻm 15-K.Vĩnh yên1-5, 2-12 477868
Đường Trần Nguyên Hãn, Ngõ 11-K.Vĩnh yên1-9, 2-12 477867
Đường Trần Nguyên Hãn, Ngõ 12-K.Vĩnh yên1-7, 2-4 477864
Đường Trần Nguyên Hãn, Ngõ 18-K.Vĩnh yên1-13, 2-16 477858
Đường Trần Nguyên Hãn, Ngõ 18-K.Vĩnh yên1-3, 2-6 477865
Đường Trần Nguyên Hãn, Ngõ 1-K.Vĩnh yên, Ngách 21-5, 2-8 477863
Đường Trần Nguyên Hãn, Ngõ 1-K.Vĩnh yên, Ngách 271-5 477862
Đường Trần Nguyên Hãn, Ngõ 20-K.Vĩnh yên2-6 477859
Đường Trần Nguyên Hãn, Ngõ 30-K.Vĩnh yên1-9, 2-12 477870
Đường Trần Nguyên Hãn, Ngõ 32-K.Vĩnh yên1-35, 2-38 477869
Đường Trần Nguyên Hãn, Ngõ 6-K.Vĩnh yên1-3, 2-6 477861
Đường Trần Nguyên Hãn, Ngõ 9-K.Vĩnh yên1-9, 2-4 477866
Đường Trần Nguyên H, Ngõ 1-K.Vĩnh yên1-17, 2-22 477860
Đường Trần Nhật Duật1-49, 2-24 461900
Đường Trần Nhật DuậtNgõ 49-K.Vĩnh quang 477846
Đường Trần Nhật Duật, Hẻm 49-K.Vĩnh quang, Ngách 122-16 477848
Đường Trần Nhật duật, Ngách 6Ngõ 2A-K.Vĩnh quang 477842
Đường Trần Nhật Duật, Ngõ 24-K.Vĩnh quang1-11, 2-24 477843
Đường Trần Nhật Duật, Ngõ 24-K.Vĩnh quang, Ngách 32-10 477845
Đường Trần Nhật Duật, Ngõ 2A-K.Vĩnh quang1-15, 2-14 477839
Đường Trần Nhật Duật, Ngõ 2A-K.Vĩnh quang, Ngách 11-3, 2-4 477841
Đường Trần Nhật Duật, Ngõ 2A-K.Vĩnh quang, Ngách 31-5, 2-8 477840
Đường Trần Nhật Duật, Ngõ 49-K.Vĩnh quang, Ngách 131-3, 2-14 477847
Đường Trần Nhật Duật, Ngõ 8-K.Vĩnh quang1-49, 2-24 477838
Đường Trần Nhật Duật, Ngõ 8-K.Vĩnh quang, Ngách 161-9 477844
Khối 13 461887
Khối 14 461895
Khối 19 461888
Khối Đại Lợi 461884
Khối Mỹ Thành 461886
Khối Trung Nghĩa 461885
Khối Vĩnh Lâm 461893
Khối Vĩnh Quang 461892
Khối Vĩnh Thành 461889
Khối Vĩnh Thịnh 461891
Khối Vĩnh Xuân 461894
Khối Vĩnh yênTổ Khu CN nhỏ 461907
Khối Vĩnh Yên 461890
Khối Yên Duệ 461883
Khối Yên Giang 461882

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vinh

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bến Thủy254
Phường Cửa Nam52
Phường Đội Cung56
Phường Đông Vĩnh121
Phường Hà Huy Tập249
Phường Hồng Sơn106
Phường Hưng Bình132
Phường Hưng Dũng188
Phường Hưng Phúc38
Phường Lê Lợi152
Phường Lê Mao216
Phường Quán Bàu133
Phường Quang Trung64
Phường Trung Đô106
Phường Trường Thi158
Phường Vinh Tân42
Xã Hưng Chính9
Xã Hưng Đông21
Xã Hưng Hoà24
Xã Hưng Lộc93
Xã Nghi Ân14
Xã Nghi Đức23
Xã Nghi Kim34
Xã Nghi Liên19
Xã Nghi Phú37

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Nghệ An

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Vinh431xx2341303.7141052.893
Thị xã Cửa Lò
432xx90
70.39827,82.531
Thị xã Thái Hoà
448xx127
59.962 135,1444
Huyện Anh Sơn
442xx246
99.358 603165
Huyện Con Cuông
4430x - 4434x127
64.2401.744,537
Huyện Diễn Châu
434xx458
266.447 305,9871
Huyện Đô Lương
441xx371
183.584 354,3 518
Huyện Hưng Nguyên445xx255
110.451159,2694
Huyện Kỳ Sơn
444xx192
69.524 2.095,133
Huyện Nam Đàn
446xx329
149.826 293,9510
Huyện Nghĩa Đàn
437xx321
130.140 617,848211
Huyện Nghi Lộc
433xx458
184.148348,1529
Huyện Quế Phong
4405x - 4409x162
62.1291.895,433
Huyện Quỳ Châu
4400x - 4404x137
53.179 1.057,656350
Huyện Quỳ Hợp
439xx278
116.554941,7124
Huyện Quỳnh Lưu
435xx533
279.977 437,6287640
Huyện Tân Kỳ
438xx290
129.031725,6178
Huyện Thanh Chương447xx519
248.952 1.128,9065220
Huyện Tương Dương
4435x - 4439152
72.4052.811,926
Huyện Yên Thành
436xx489

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²
Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx –
47xxxx
23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²
Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx –
45xxxx
23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Bắc Trung Bộ