Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Hưng Bình – Vinh

viet nam infomation

Phường Hưng Bình – Vinh cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Vinh , thuộc Tỉnh Nghệ An , vùng Bắc Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Hưng Bình – Vinh

Bản đồ Phường Hưng Bình – Vinh

Đường Đốc Thiết1-139, 2-108 461311
Đường Hồ Sĩ Dương1-39, 2-34 461308
Đường Hồ Sĩ Dương, Ngõ 19-k-171-4 461370
Đường Hồ Sĩ Dương, Ngõ 1-k-172-22 461367
Đường Hồ Sĩ Dương, Ngõ 21-k-171-11, 2-10 461372
Đường Hồ Sĩ Dương, Ngõ 35-k-171-27, 2-42 461373
Đường Hồ Sĩ Dương, Ngõ 37-k-171-19, 2-26 461374
Đường Hồ Sĩ Dương, Ngõ 38-k-171-39 461368
Đường Hồ Sĩ Dương, Ngõ 54-k-172-8 461371
Đường Hồ Sĩ Dương, Ngõ 9-k-171-15, 2-12 461369
Đường Kim Đồng76-148 461340
Đường Kim Đồng, Ngõ 1-k 181-39, 2-50 478140
Đường Kim Đồng, Ngõ 22-k 221-13, 2-16 478132
Đường Kim Đồng, Ngõ 24-k 221-19, 2-24 478133
Đường Kim Đồng, Ngõ 34a-k191-39, 2-54 478139
Đường Kim Đồng, Ngõ 36-k191-29, 2-52 478138
Đường Kim Đồng, Ngõ 38-k 191-21, 2-54 478137
Đường Kim Đồng, Ngõ 3-k 181-21, 2-20 478142
Đường Kim đồng, Ngõ 54-k 191-13, 2-12 478136
Đường Kim Đồng, Ngõ 58-k 192-20 478135
Đường Kim Đồng, Ngõ 5-k-Quang Tiến1-11, 2-12 478144
Đường Kim đồng, Ngõ 68-k 191-17, 2-12 478134
Đường Lê Hồng Phong1-115, 2-144 461307
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 181-29 461391
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 20-k242-22 461389
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 20-k24, Ngách 11-11 461390
Đường Lê Hồng phong, Ngõ 22-k 241-13, 2-12 461388
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 24-k-Trường Tiến1-27, 2-24 461387
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 2-k191-29, 2-34 461392
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 60Trường Tiến1-17, 2-12 461385
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 78-k-trườngTiến1-47, 2-54 461386
Đường Lê Lợi2-74 461313
Đường Lê Lợi, Ngõ 11-43, 2-46 478164
Đường Lê Lợi, Ngõ 21-19, 2-20 478165
Đường Ngô Tuân2-64 461343
Đường Ngô Tuân, Ngõ 11-11, 2-12 478145
Đường Ngô Tuân, Ngõ 1-k-Quang Tiến1-11, 2-12 478159
Đường Ngô Tuân, Ngõ 21-11, 2-10 478160
Đường Ngô Tuân, Ngõ 21-9, 2-6 478146
Đường Ngô Tuân, Ngõ 41-25, 2-20 478147
Đường Ngô Tuân, Ngõ 4-k-Quang Vinh1-29, 2-22 478161
Đường Ngô Tuân, Ngõ 51-11, 2-22 478148
Đường Ngô Tuân, Ngõ 5-k-Quang Tiến1-11, 2-12 478150
Đường Ngô Tuân, Ngõ 5-k-Quang Vinh1-11, 2-14 478162
Đường Ngô Tuân, Ngõ 6-k-QuangTiến1-11, 2-12 478149
Đường Ngô Tuân, Ngõ 6-k QuangVinh1-15, 2-16 478163
Đường Nguyễn Đứa cảnh, Ngõ 1-k 201-21 461353
Đường Nguyễn Đức Cảnh1-105, 2-144 461309
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 12-k-221-27 461397
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 13-k-Liên Cơ1-13 461359
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 14-k-221-19 461398
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 16-k 222-24 461399
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 18-k 221-57, 2-50 478130
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 1-k-Vinh Tiến1-19, 2-32 478166
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 20-k 221-57, 2-52 478131
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 28-k241-37, 2-34 461357
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 2-k161, 2-12 461354
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 2-k-Vinh Tiến1-17, 2-12 478167
Đường NguyễnĐức Cảnh, Ngõ 34k-242-34 461358
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 4-k161-11, 2-10 461355
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 63e-k191-39, 2-42 461393
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 6-k16-12, 1-27 461356
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 71-k 191-49, 2-54 461394
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 77-k 191-27, 2-12 461395
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 81-k 191-13, 2-12 461396
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ A10-111-19, 2-22 461361
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ A61-19 461363
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ A7-91-17, 2-18 461362
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ A82-20 461364
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ B1-k-Liên Cơ1-27, 2-32 461360
Đường Nguyễn Quốc Trí1-61, 2-18 461310
Đường Nguyễn Quốc Trị41-53, 50-70 461316
Đường Nguyễn S Ĩ Sách2-66 461314
Đường Nguyễn Thị Minh Khai2-112 461306
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 12-k161-19, 2-20 461351
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 14-k161-11, 2-10 461352
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 1-k 181-21, 2-42 478141
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 61-21, 2-20 461345
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 8-k171-13, 2-40 461346
Đường Nguyễn Tiến Tài1-97, 2-86 461335
Đường Nguyễn Văn Cừ89-385 461315
Đường Nguyễn Xuân Ôn1-63, 2-84 461344
Đường Nguyễn Xuân Ôn, Ngõ 101-21, 2-32 478156
Đường Nguyễn Xuân Ôn, Ngõ 121-15, 2-12 478157
Đường Nguyễn Xuân Ôn, Ngõ 15k Quang Tiến1-19, 2-22 478158
Đường Nguyễn Xuân ôn, Ngõ 1-k-Quang Tiến1-13, 2-12 478151
Đường Nguyễn Xuân Ôn, Ngõ 2-k-Vinh Quang1-13, 2-14 478152
Đường Nguyễn Xuân Ôn, Ngõ 4-k-Vinh Quang1-47, 2-46 478153
Đường Nguyễn Xuân Ôn, Ngõ 6-k-Vinh Quang1-7, 2-10 478154
Đường Nguyễn Xuân Ôn, Ngõ 8-k-Vinh Quang1-21, 2-22 478155
Đường Tân Tiến1-63, 2-86 461342
Đường Tân Yên1-39, 2-54 461341
Đường Tân Yên, Ngõ 1-k-Tân Tiến1-21, 2-42 478143
Đường Tô Bá Ngọc1-73, 2-46 461334
Đường Trường Tiến1-113, 2-114 461336
Đường Trường Tiến, Ngõ 1-k161-13, 2-12 461350
Đường Trường Tiến, Ngõ 21-19, 2-8 461347
Đường Trường Tiến, Ngõ 4-k161-13, 2-12 461348
Đường Trường Tiến, Ngõ 6-k162-8 461349
Đường Vạn An1-61, 2-62 461337
Đường Vạn An, Ngõ 391-39, 2-12 461365
Đường Vạn An, Ngõ 681-29, 2-22 461366
Đường Văn Đức Giai1-15, 2-12 461338
Đường Văn Đức GiaiNgõ 4b-k-Bình Yên 461378
Đường Văn Đức Giai, Ngõ 1a-k-Bình Yên1-29, 2-32 461382
Đường Văn đức Giai, Ngõ 1c-k-Bình Yên1-41, 2-34 461384
Đường Văn Đức Giai, Ngõ 20a-k-Binh Yên1-17, 2-22 461377
Đường Văn Đức Giai, Ngõ 3-k-Bình Yên1-11, 2-8 461376
Đường Văn đức Giai, Ngõ 5-k-Bình Yên1-13, 2-12 461379
Đường Văn Đức Giai, Ngõ 6k-Bình Yên1-11, 2-20 461380
Đường Văn Đức Giai, Ngõ 7-k-Bình Yên1-13, 2-12 461381
Đường Văn Đức Giai, Ngõ 8-k-Bình Yên1-15, 2-12 461375
Đường Văn đức Giai, Ngõ b1-k-bình Yên1-27, 2-28 461383
Đường Vĩnh Yên1-77, 2-54 461339
Khối 16 461326
Khối 17 461327
Khối 18 461328
Khối 19 461329
Khối 20 461330
Khối 22 461331
Khối 23 461332
Khối 24 461333
Khối Bình Yên 461321
Khối HTxa Thành VInh 461318
Khối Liên Cơ 461322
Khối Quang Tiến 461323
Khối Tân Tiến 461317
Khối Tân Yên 461325
Khối Trường Tiến 461324
Khối VInh Quang 461312
Khối VInh Tiến 461319
Khối Yên phú A 461320

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vinh

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bến Thủy254
Phường Cửa Nam52
Phường Đội Cung56
Phường Đông Vĩnh121
Phường Hà Huy Tập249
Phường Hồng Sơn106
Phường Hưng Bình132
Phường Hưng Dũng188
Phường Hưng Phúc38
Phường Lê Lợi152
Phường Lê Mao216
Phường Quán Bàu133
Phường Quang Trung64
Phường Trung Đô106
Phường Trường Thi158
Phường Vinh Tân42
Xã Hưng Chính9
Xã Hưng Đông21
Xã Hưng Hoà24
Xã Hưng Lộc93
Xã Nghi Ân14
Xã Nghi Đức23
Xã Nghi Kim34
Xã Nghi Liên19
Xã Nghi Phú37

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Nghệ An

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Vinh431xx2341303.7141052.893
Thị xã Cửa Lò
432xx90
70.39827,82.531
Thị xã Thái Hoà
448xx127
59.962 135,1444
Huyện Anh Sơn
442xx246
99.358 603165
Huyện Con Cuông
4430x - 4434x127
64.2401.744,537
Huyện Diễn Châu
434xx458
266.447 305,9871
Huyện Đô Lương
441xx371
183.584 354,3 518
Huyện Hưng Nguyên445xx255
110.451159,2694
Huyện Kỳ Sơn
444xx192
69.524 2.095,133
Huyện Nam Đàn
446xx329
149.826 293,9510
Huyện Nghĩa Đàn
437xx321
130.140 617,848211
Huyện Nghi Lộc
433xx458
184.148348,1529
Huyện Quế Phong
4405x - 4409x162
62.1291.895,433
Huyện Quỳ Châu
4400x - 4404x137
53.179 1.057,656350
Huyện Quỳ Hợp
439xx278
116.554941,7124
Huyện Quỳnh Lưu
435xx533
279.977 437,6287640
Huyện Tân Kỳ
438xx290
129.031725,6178
Huyện Thanh Chương447xx519
248.952 1.128,9065220
Huyện Tương Dương
4435x - 4439152
72.4052.811,926
Huyện Yên Thành
436xx489

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²
Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx –
47xxxx
23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²
Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx –
45xxxx
23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Bắc Trung Bộ