Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Lê Mao – Vinh

viet nam infomation

Phường Lê Mao – Vinh cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Vinh , thuộc Tỉnh Nghệ An , vùng Bắc Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Lê Mao – Vinh

Bản đồ Phường Lê Mao – Vinh

Dãy nhà A1, A2,a3, Khu chung cư Khối Tân Phong 461728
Dãy nhà Khu Liên Cơ Khu chung cư Khối Tân Thành B1b2 461727
Đường Cao Lộ, Khối Trung Mỹ1-05, 2-06 461726
Đường Cao Lỗ, Ngõ 102-12 478446
Đường Cao Lỗ, Ngõ 201-37, 02-28 478447
Đường Cao Lỗ, Ngõ 302-08 478448
Đường Đặng Tất1-123, 2-98 461703
Đường Đặng Tất, Khối Tân Thành1-121, 2-90 461712
Đường Đặng Tất, Khối Tân Thành47-105 461710
Đường Đặng Tất, Khối Tân Tiến1-121, 2-90 461713
Đường Đặng Tất, Khối Tân Vinh107-121, 62-90 461711
Đường Đặng Tất, Khối Trung Hoà 11-95, 2-22 461708
Đường Đặng Tất, Khối Trung Hòa 224-60 461709
Đường Đặng Tất, Ngõ 102-16 478430
Đường Đặng Tất, Ngõ 1001-33, 02-22 478435
Đường Đặng Tất, Ngõ 201-07, 02-08 478431
Đường Đặng Tất, Ngõ 401-17, 02-14 478432
Đường Đặng Tất, Ngõ 601-17, 02-18 478433
Đường Đặng Tất, Ngõ 801-19, 02-06 478434
Đường Đinh Công Tráng1-125, 2-156 461732
Đường Đinh Công TrángNgõ 150 478399
Đường Đinh Công Tráng, Ngõ 102-10 478390
Đường Đinh Công Tráng, Ngõ 201-15, 02-12 478391, 478393
Đường Đinh Công Tráng, Ngõ 2A01-07, 02-08 478392
Đường Đinh Công Tráng, Ngõ 302-08 478394
Đường Đinh Công Tráng, Ngõ 4A01-09, 02-06 478395
Đường Đinh Công Tráng, Ngõ 501-13 478396
Đường Đinh Công Tráng, Ngõ 6S01-07, 02-06 478397
Đường Đinh Công Tráng, Ngõ 701-09, 02-16 478398
Đường Hoàng Nghĩa Lương1-23 461744
Đường Hồng Bàng1-11, 2-200 461702
Đường Hồng Bàng, Khối Tân Quang1-67, 2-200 461729
Đường Hồng Bàng, Ngõ 201-37, 02-22 478450
Đường Hồng Bàng, Ngõ 401-05, 02-06 478451
Đường Hồng Bàng, Ngõ 601-07, 02-24 478452
Đường Hồng Bàng, Ngõ 6B01-17, 02-22 478453
Đường Hồng Bàng, Ngõ 701-21, 02-14 478454
Đường Hồng Bàng, Ngõ 802-08 478455
Đường Hồng Bàng, Ngõ Số 22-200, 43-199 461707
Đường Hồng Bàng, Ngõ Số 91-43, 2-66 461706
Đường Hồ Sỹ Đống1-123, 2-136 461714
Đường Hồ Sỹ Đống, Khối Tân Hoà1-43, 2-66 461715
Đường Hồ Sỹ Đống, Khối Tân Phong84-120 461717
Đường Hồ Sỹ Đống, Khối Tân Tiến2-120, 93-119 461718
Đường Hồ Sỹ Đống, Khối Tân Vinh45-91, 68-82 461716
Đường Hồ Sỹ Đống, Ngõ 102-16 478442
Đường Hồ Sỹ Đống, Ngõ 201-03, 02-06 478443
Đường Hồ Sỹ Đống, Ngõ 2A01-15, 02-04 478444
Đường Hồ Sỹ Đống, Ngõ 401-09, 02-08 478445
Đường ỉmTần Phú, Ngõ 5702-20 478532
Đường Lê Mao23-33 461733
Đường Lê Mao, Ngõ 101-19, 02- 478421
Đường Lê Văn Tám1-71, 2-76 461731
Đường Lê Văn Tám, Ngõ 201-07, 02-20 461763
Đường Lê Văn Tám, Ngõ 401-05 461764
Đường Lê Văn Tám, Ngõ 501-21, 02-13 461766
Đường Lê Văn Tám, Ngõ 601-05, 02-06 461765
Đường Mạc Đỉnh Chi1-27, 2-30 461747
Đường Mạc Đỉnh Chi, Khối Trung Hòa1-27, 2-20 461720
Đường Mạc Đình Chi, Khối Trung Mỹ1-27, 2-20 461721
Đường NGô Văn SởNgõ 3 478534
Đường NGô Văn SởNgõ 5 478535
Đường Ngô Văn Sở, Khối Tân Vinh1-65, 2-64 461730
Đường Ngô Văn Sở, Ngõ 101-05 478417
Đường Ngô Văn Sở, Ngõ 1001-09, 02-18 478420
Đường Ngô Văn Sở, Ngõ 1002- 478416
Đường NGô Văn Sở, Ngõ 1002- 478536
Đường Ngô Văn Sở, Ngõ 201-07, 02-08 478411
Đường Ngô Văn Sở, Ngõ 401-19, 02-08 478412
Đường Ngô Văn Sở, Ngõ 602-10 478413
Đường Ngô Văn Sở, Ngõ 6A02-10 478414
Đường Ngô Văn Sở, Ngõ 702-20 478418
Đường Ngô Văn Sở, Ngõ 801-07, 02-12 478415
Đường Ngô Văn Sở, Ngõ 901-13, 02-08 478419
Đường Ngư Hải1-183, 2-172 461734
Đường Ngư Hải, Ngõ 101-15, 02-10 478422
Đường Ngư Hải, Ngõ 202-08 478423
Đường Ngư Hải, Ngõ 301-11, 02-04 478424
Đường Ngư Hải, Ngõ 501-05, 02-30 478425
Đường Ngư Hải, Ngõ 701-19, 02-30 478426
Đường Ngư Hải, Ngõ 7A01-03, 02-06 478427
Đường Ngư Hải, Ngõ 801-09, 02-08 478429
Đường Ngư Hải, Ngõ 901-27, 02-20 478428
Đường Nguyễn Biểu1-23, 2-26 461704
Đường Nguyễn Biểu, Ngõ 102-14 478438
Đường Nguyễn Biểu, Ngõ 202-08 478436
Đường Nguyễn Biểu, Ngõ 301-09, 02-14 478439
Đường Nguyễn Biểu, Ngõ 402-10 478437
Đường Nguyễn Biểu, Ngõ 501-07, 02-08 478440
Đường Nguyễn Biểu, Ngõ 701-05, 02-12 478441
Đường Nguyễn Hữu Điền1-43, 2-44 461719
Đường Nguyễn Hữu Điền, Ngõ 102-04 461767
Đường Nguyễn Hữu Điền, Ngõ 201-07, 02-20 461768
Đường Nguyễn Hữu Điền, Ngõ 401-05, 02-04 461769
Đường Nguyễn Thi Minh Khai03-129 461701
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 101-21, 02-22 461749
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 1101-29, 02-22 461754
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 1302-30 461755
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 1501-31, 02-36 461756
Đường Nguyễn thị Minh Khai, Ngõ 301-05 461750
Đường Nguyến Thị Minh Khai, Ngõ 501-27, 02-40 461751
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 701-05, 02-04 461752
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 901-15, 02-36 461753
Đường Nguyễn Tuấn ThiệnNgõ 2A 478533
Đường Nguyễn Tuấn Thiện, Khối Tân Phong1-63, 2-60 461722
Đường Nguyễn Tuấn Thiện, Khối Tân Quang1-63, 2-60 461724
Đường Nguyễn Tuấn Thiện, Khối Tân Tiến1-63, 2-60 461723
Đường Nguyễn Tuấn Thiện, Khối Tân Vinh1-63, 2-60 461725
Đường Nguyễn Tuấn Thiện, Ngõ 101-05, 02-16 461757
Đường Nguyễn Tuấn Thiện, Ngõ 201-05, 02-26 461759
Đường Nguyễn tuấn thiện, Ngõ 2B01-05 461758
Đường Nguyễn Tuấn Thiện, Ngõ 301-27, 02-26 461760
Đường Nguyễn Tuấn Thiện, Ngõ 401-30, 01-31 461761
Đường Nguyễn Tuấn Thiện, Ngõ 501-13 461762
Đường Phùng Phúc Kiều1-57, 2-70 461705
Đường Phùng Phúc Kiều, Ngõ 102-04 478400
Đường Phùng Phúc Kiều, Ngõ 1101-11, 02-10 478409
Đường Phùng Phúc Kiều, Ngõ 1301-11, 02-12 478410
Đường Phùng Phúc Kiều, Ngõ 201-03, 02-06 478401
Đường Phùng Phúc Kiều, Ngõ 301-05 478402
Đường Phùng Phúc Kiều, Ngõ 41, 02-30 478403
Đường Phùng Phúc Kiều, Ngõ 501-09, 02-08 478404
Đường Phùng Phúc Kiều, Ngõ 601-17, 02-08 478405
Đường Phùng Phúc Kiều, Ngõ 701-11 478406
Đường Phùng Phúc Kiều, Ngõ 801-19, 02-40 478407
Đường Phùng Phúc Kiều, Ngõ 901-09 478408
Đường Trần Hưng Học2-16 461746
Đường Trần Hưng Học, Ngõ 101-05 478449
Đường Trần Phú2-280 461743
Đường Trịnh Hoài Đức 461745
Đường Trịnh Hoài Đức1-25, 2-30 461748
Đường Trịnh Hoài đức, Ngõ 102-08 478456
Khối Tân Phong 461741
Khối Tân Quang 461740
Khối Tân QuangTổ 1 478514
Khối Tân QuangTổ 10 478524
Khối Tân QuangTổ 2 478515
Khối Tân QuangTổ 3 478516
Khối Tân QuangTổ 4 478517
Khối Tân QuangTổ 5 478518
Khối Tân QuangTổ 6 478519, 478520
Khối Tân QuangTổ 7 478521
Khối Tân QuangTổ 8 478522
Khối Tân QuangTổ 9 478523
Khối Tân Thành 461738
Khối Tân ThànhTổ 1 478468
Khối Tân ThànhTổ 10 478477
Khối Tân ThànhTổ 11 478478
Khối Tân ThànhTổ 12 478479
Khối Tân ThànhTổ 2 478469
Khối Tân ThànhTổ 3 478470
Khối Tân ThànhTổ 4 478471
Khối Tân ThànhTổ 5 478472
Khối Tân ThànhTổ 6 478473
Khối Tân ThànhTổ 7 478474
Khối Tân ThànhTổ 8 478475
Khối Tân ThànhTổ 9 478476
Khối Tân tiếnTổ 1 478457
Khối Tân tiếnTổ 10 478466
Khối Tân tiếnTổ 11 478467
Khối Tân tiếnTổ 2 478458
Khối Tân tiếnTổ 3 478459
Khối Tân tiếnTổ 4 478460
Khối Tân tiếnTổ 5 478461
Khối Tân tiếnTổ 6 478462
Khối Tân tiếnTổ 7 478463
Khối Tân tiếnTổ 8 478464
Khối Tân tiếnTổ 9 478465
Khối Tân Tiến 461742
Khối Tân vinhTổ 1 478525
Khối Tân VinhTổ 2 478526
Khối Tân VinhTổ 3 478527
Khối Tân VinhTổ 4 478528
Khối Tân VinhTổ 5 478529
Khối Tân VinhTổ 6 478530
Khối Tân VinhTổ 7 478531
Khối Tân VInh 461739
Khối Trung Hòa 1 461736
Khối Trung Hoà 1Tổ 1 478480
Khối Trung Hoà 1Tổ 10 478489
Khối Trung Hoà 1Tổ 2 478481
Khối Trung Hoà 1Tổ 3 478482
Khối Trung Hoà 1Tổ 4 478483
Khối Trung Hoà 1Tổ 5 478484
Khối Trung Hoà 1Tổ 6 478485
Khối Trung Hoà 1Tổ 7 478486
Khối Trung Hoà 1Tổ 8 478487
Khối Trung Hoà 1Tổ 9 478488
Khối Trung Hòa 2 461737
Khối Trung Hoà 2Tổ 1 478490
Khối Trung Hoà 2Tổ 10 478499
Khối Trung Hoà 2Tổ 11 478500
Khối Trung Hoà 2Tổ 2 478491
Khối Trung Hoà 2Tổ 3 478492
Khối Trung Hoà 2Tổ 4 478493
Khối Trung Hoà 2Tổ 5 478494
Khối Trung Hoà 2Tổ 6 478495
Khối Trung Hoà 2Tổ 7 478496
Khối Trung Hoà 2Tổ 8 478497
Khối Trung Hoà 2Tổ 9 478498
Khối Trung Mỹ 461735
Khối Trung MỹTổ 1 478501
Khối Trung MỹTổ 10 478510
Khối Trung MỹTổ 11 478511
Khối Trung MỹTổ 12 478512
Khối Trung MỹTổ 13 478513
Khối Trung MỹTổ 2 478502
Khối Trung MỹTổ 3 478503
Khối Trung MỹTổ 4 478504
Khối Trung MỹTổ 5 478505
Khối Trung MỹTổ 6 478506
Khối Trung MỹTổ 7 478507
Khối Trung MỹTổ 8 478508
Khối Trung MỹTổ 9 478509

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vinh

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bến Thủy254
Phường Cửa Nam52
Phường Đội Cung56
Phường Đông Vĩnh121
Phường Hà Huy Tập249
Phường Hồng Sơn106
Phường Hưng Bình132
Phường Hưng Dũng188
Phường Hưng Phúc38
Phường Lê Lợi152
Phường Lê Mao216
Phường Quán Bàu133
Phường Quang Trung64
Phường Trung Đô106
Phường Trường Thi158
Phường Vinh Tân42
Xã Hưng Chính9
Xã Hưng Đông21
Xã Hưng Hoà24
Xã Hưng Lộc93
Xã Nghi Ân14
Xã Nghi Đức23
Xã Nghi Kim34
Xã Nghi Liên19
Xã Nghi Phú37

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Nghệ An

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Vinh431xx2341303.7141052.893
Thị xã Cửa Lò
432xx90
70.39827,82.531
Thị xã Thái Hoà
448xx127
59.962 135,1444
Huyện Anh Sơn
442xx246
99.358 603165
Huyện Con Cuông
4430x - 4434x127
64.2401.744,537
Huyện Diễn Châu
434xx458
266.447 305,9871
Huyện Đô Lương
441xx371
183.584 354,3 518
Huyện Hưng Nguyên445xx255
110.451159,2694
Huyện Kỳ Sơn
444xx192
69.524 2.095,133
Huyện Nam Đàn
446xx329
149.826 293,9510
Huyện Nghĩa Đàn
437xx321
130.140 617,848211
Huyện Nghi Lộc
433xx458
184.148348,1529
Huyện Quế Phong
4405x - 4409x162
62.1291.895,433
Huyện Quỳ Châu
4400x - 4404x137
53.179 1.057,656350
Huyện Quỳ Hợp
439xx278
116.554941,7124
Huyện Quỳnh Lưu
435xx533
279.977 437,6287640
Huyện Tân Kỳ
438xx290
129.031725,6178
Huyện Thanh Chương447xx519
248.952 1.128,9065220
Huyện Tương Dương
4435x - 4439152
72.4052.811,926
Huyện Yên Thành
436xx489

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²
Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx –
47xxxx
23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²
Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx –
45xxxx
23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Bắc Trung Bộ