Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Quang Trung – Sơn Tây

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường Quang Trung – Sơn Tây cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Sơn Tây , thuộc Thành phố Hà Nội , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Quang Trung – Sơn Tây

Bản đồ Phường Quang Trung – Sơn Tây

Đường Bến Xe Sơn Tây 154016
Đường La Thành Chốt Nghệ 154014
Khu tập thể 2 TầngDãy nhà 1 154005
Khu tập thể 2 Tầng Phùng Khắc KhoanDãy nhà 1-2 154013
Khu tập thể A1Dãy nhà 1 154040
Khu tập thể A2Dãy nhà 1 154036
Khu tập thể Cơ KhíDãy nhà 1 154037
Khu tập thể Phân LânDãy nhà 1 154038
Khu tập thể Thực PhẩmDãy nhà 1 154039
Khu tập thể Trường Phùng HưngDãy nhà 1 154029
Phố Bùi Thị Xuân1-89, 2-82 154019
Phố Hoàng Diệu1-104, 1-77 154020
Phố Hoàng Diệu, Ngõ 21-9, 2-10 154023
Phố Hoàng Diệu, Ngõ 41-9, 2-6 154022
Phố Hoàng Diệu, Ngõ 61-25, 2-30 154021
Phố Lê Quý Đôn2-12 154024
Phố Nguyễn Thái Học1-49 154025
Phố Nguyễn Thái Học, Ngõ 11-15, 2-20 154026
Phố Nguyễn Thái Học, Ngõ 31-7, 2-6 154027
Phố Nguyễn Thái Học, Ngõ 51-7, 2-10 154028
Phố Phạm Hồng Thái1-10, 1-121 154001
Phố Phùng Khắc Khoan1-142, 1-204 154002
Phố Phùng Khắc Khoan, Ngõ 11-7, 2-10 154003
Phố Phùng Khắc Khoan, Ngõ 21-7, 2-6 154004
Phố Quang Trung1-125, 2-162 154030
Phố Quang Trung, Ngõ 11-15, 2-14 154031
Phố Quang Trung, Ngõ 21-3, 2-4 154032
Phố Quang Trung, Ngõ 41-25, 2-20 154034
Phố Quang Trung, Ngõ 61-23, 2-18 154035
Phố Quang Trung, Ngõ Đình Quang Trung1-11 154033
Thôn Thuần Nghệ 154006
Tổ 41 154015
Tổ 46 154017
Tổ 47 154018
Tổ 48 154007
Tổ 49 154008
Tổ 50 154009
Tổ 51 154010
Tổ 52 154011
Tổ 53 154012

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Sơn Tây

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Lê Lợi52
Phường Ngô Quyền34
Phường Phú Thịnh14
Phường Quang Trung40
Phường Sơn Lộc45
Phường Xuân Khanh67
Xã Cổ Đông15
Xã Đường Lâm9
Xã Kim Sơn14
Xã Sơn Đông21
Xã Thanh Mỹ12
Xã Trung Hưng13
Xã Trung Sơn Trầm13
Xã Viên Sơn6
Xã Xuân Sơn9

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hà Nội

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị xã Sơn Tây
127xx364125.749113,51.108
Quận Ba Đình
111xx545225.9109,3 24.291
Quận Cầu Giấy
113xx677225.6431218.804
Quận Đống Đa115xx954370.11710,2 36.286
Quận Hà Đông
121xx1080233.126 47,94.867
Quận Hai Bà Trưng
116xx920295.72610,1 29.280
Quận Hoàng Mai
117xx849335.50940,28.844
Quận Hoàn Kiếm110xx318147.3345,3 27.799
Quận Long Biên
117xx677276.91360,44.500
Quận Tây Hồ
112xx376130.639 245.443
Quận Thanh Xuân
114xx504223.6949,124.582
Huyện Ba Vì
126xx198246.120 425,3579
Huyện Chương Mỹ
134xx271286.359 232,31.233
Huyện Đan Phượng
130xx108142.48076,61.860
Huyện Đông Anh
123xx273333.337182,11.831
Huyện Gia Lâm
124xx317251.735 1142.208
Huyện Hoài Đức
132xx128191.10682,4 2.319
Huyện Mê Linh129xx105191.490141,61.352
Huyện Mỹ Đức
137xx120169.999230739
Huyện Phúc Thọ128xx102159.484 117,11.362
Huyện Phú Xuyên
139xx189181.388171,1 1.060
Huyện Quốc Oai
133xx140160.1901471.090
Huyện Sóc Sơn
122xx194282.536306,5 922
Huyện Thạch Thất
131xx196177.545202,5877
Huyện Thanh Oai
135xx109167.250123,81.351
Huyện Thanh Trì
125xx136198.70663,173.146
Huyện Thường Tín136xx153219.246127,7 1.717
Huyện Ứng Hoà
138xx146182.008 183,7991
Huyện Bắc Từ Liêm
119xx444320.414 43,4 7.391
Huyện Nam Từ Liêm120xx232.894 32,277.216

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

Exit mobile version