Phường Sơn Lộc – Sơn Tây cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Sơn Tây , thuộc Thành phố Hà Nội , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Sơn Lộc – Sơn Tây

Bản đồ Phường Sơn Lộc – Sơn Tây

Đường Bến Xe Sơn Tây154211
Khu tập thể Công Ty Xây Dựng Khu BắcDãy nhà 1-2154212
Khu tập thể Trường Quân YDãy nhà 1-5154242
Phố Cầu Chì, Thuộc Tổ 1b Phường Sơn Lộc1-121, 2-144154255
Phố Chùa Thông11-637, 2-538154254
Phố Phố Sơn Lộc2-130, Tổ 1154225
Phố Sơn Lộc, Ngõ 101-5, 2-8154234
Phố Sơn Lộc, Ngõ 111-11154235
Phố Sơn Lộc, Ngõ 121-5154236
Phố Sơn Lộc, Ngõ 131-43, 2-8154237
Phố Sơn Lộc, Ngõ 141-101, 2-118154238
Phố Sơn Lộc, Ngõ 151-11, 2-10154239
Phố Sơn Lộc, Ngõ 171-13, 2-16154240
Phố Sơn Lộc, Ngõ 182-114154241
Phố Sơn Lộc, Ngõ 191-15, 2-8154243
Phố Sơn Lộc, Ngõ 21-19, 2-12154227
Phố Sơn Lộc, Ngõ 201-7154244
Phố Sơn Lộc, Ngõ 211-11, 2-34154245
Phố Sơn Lộc, Ngõ 221-5, 2-8154246
Phố Sơn Lộc, Ngõ 232-8154247
Phố Sơn Lộc, Ngõ 251-5, 2-8154248
Phố Sơn Lộc, Ngõ 272-12154249
Phố Sơn Lộc, Ngõ 301-109, 2-114154250
Phố Sơn Lộc, Ngõ 331-9, 2-8154251
Phố Sơn Lộc, Ngõ 351-5154252
Phố Sơn Lộc, Ngõ 42-4154228
Phố Sơn Lộc, Ngõ 411-9, 2-12154253
Phố Sơn Lộc, Ngõ 51-9, 2-6154229
Phố Sơn Lộc, Ngõ 61-13, 2-18154230
Phố Sơn Lộc, Ngõ 71-5, 2-6154231
Phố Sơn Lộc, Ngõ 81-29, 2-30154232
Phố Sơn Lộc, Ngõ 91-3154233
Phố Thanh Vị, Ngõ 11-45154214
Phố Thanh Vị, Ngõ 101-15, 2-12154221
Phố Thanh Vị, Ngõ 122-20, 3-101154222
Phố Thanh Vị, Ngõ 22-18, 3-15154215
Phố Thanh Vị, Ngõ 221-35, 2-12154223
Phố Thanh Vị, Ngõ 242-20154224
Phố Thanh Vị, Ngõ 31-15, 2-28154216
Phố Thanh Vị, Ngõ 41-11, 2-12154217
Phố Thanh Vị, Ngõ 52-10, 3-19154218
Phố Thanh Vị, Ngõ 61-5, 2-12154219
Phố Thanh Vị, Ngõ 81-3154220
Phố Thanh Vị, Tổ 71-155, 6-334154213
Tổ 5154226

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Sơn Tây

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Lê Lợi52
Phường Ngô Quyền34
Phường Phú Thịnh14
Phường Quang Trung40
Phường Sơn Lộc45
Phường Xuân Khanh67
Xã Cổ Đông15
Xã Đường Lâm9
Xã Kim Sơn14
Xã Sơn Đông21
Xã Thanh Mỹ12
Xã Trung Hưng13
Xã Trung Sơn Trầm13
Xã Viên Sơn6
Xã Xuân Sơn9

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hà Nội

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị xã Sơn Tây
127xx364125.749113,51.108
Quận Ba Đình
111xx545225.9109,324.291
Quận Cầu Giấy
113xx677225.6431218.804
Quận Đống Đa115xx954370.11710,236.286
Quận Hà Đông
121xx1080233.12647,94.867
Quận Hai Bà Trưng
116xx920295.72610,129.280
Quận Hoàng Mai
117xx849335.50940,28.844
Quận Hoàn Kiếm110xx318147.3345,327.799
Quận Long Biên
117xx677276.91360,44.500
Quận Tây Hồ
112xx376130.639245.443
Quận Thanh Xuân
114xx504223.6949,124.582
Huyện Ba Vì
126xx198246.120425,3579
Huyện Chương Mỹ
134xx271286.359232,31.233
Huyện Đan Phượng
130xx108142.48076,61.860
Huyện Đông Anh
123xx273333.337182,11.831
Huyện Gia Lâm
124xx317251.7351142.208
Huyện Hoài Đức
132xx128191.10682,42.319
Huyện Mê Linh129xx105191.490141,61.352
Huyện Mỹ Đức
137xx120169.999230739
Huyện Phúc Thọ128xx102159.484117,11.362
Huyện Phú Xuyên
139xx189181.388171,11.060
Huyện Quốc Oai
133xx140160.1901471.090
Huyện Sóc Sơn
122xx194282.536306,5922
Huyện Thạch Thất
131xx196177.545202,5877
Huyện Thanh Oai
135xx109167.250123,81.351
Huyện Thanh Trì
125xx136198.70663,173.146
Huyện Thường Tín136xx153219.246127,71.717
Huyện Ứng Hoà
138xx146182.008183,7991
Huyện Bắc Từ Liêm
119xx444320.41443,47.391
Huyện Nam Từ Liêm120xx232.89432,277.216

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post