Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Xuân Khanh – Sơn Tây

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường Xuân Khanh – Sơn Tây cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Sơn Tây , thuộc Thành phố Hà Nội , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Xuân Khanh – Sơn Tây

Bản đồ Phường Xuân Khanh – Sơn Tây

Đường Hoà Bình 154282
Đường Hữu Nghị 154281
Đường Xuân Khanh 154347
Khu tập thể Công Ty Khí Cụ Điện 1, Dãy nhà 1Thuộc Tổ 2b 154285
Khu tập thể Z151Dãy nhà Khu A 154304
Phố Đá Bạc 154303
Phố Mới Vỵ Thuỷ 154345
Tổ 1Khu B Tập Thể Z151 154306
Tổ 10 154319
Tổ 11a 154320
Tổ 11b 154321
Tổ 12 154322
Tổ 13 154323
Tổ 14 154324
Tổ 15 154325
Tổ 16a 154326
Tổ 16b 154327
Tổ 173 Ngõ 154328
Tổ 18 154329
Tổ 19 154330
Tổ 1a 154342
Tổ 1b 154343
Tổ 1c3 Dãy 154344
Tổ 20 154331
Tổ 21Đường Hoà Bình 154283
Tổ 23 154312
Tổ 24 154313
Tổ 25a 154310
Tổ 25b 154311
Tổ 25bĐường Hoà Bình 154286
Tổ 28Đường Hoà Bình 154284
Tổ 29Đường Hoà Bình 154287
Tổ 2a 154340
Tổ 2b 154341
Tổ 2bKhu C Tập Thể Z151 154305
Tổ 30Đường Hoà Bình 154290
Tổ 31aĐường Hoà Bình 154288
Tổ 31bĐường Hoà Bình 154289
Tổ 32Đường Hoà Bình 154291
Tổ 33aĐường Hoà Bình 154292
Tổ 33bĐường Hoà Bình 154293
Tổ 34aĐường Hoà Bình 154294
Tổ 34bĐường Hoà Bình 154295
Tổ 35a 154308
Tổ 35b 154309
Tổ 36 154307
Tổ 37Đường Hoà Bình 154296
Tổ 38aĐường Hoà Bình 154299
Tổ 38bĐường Hoà Bình 154300
Tổ 39aĐường Hoà Bình 154297
Tổ 39bĐường Hoà Bình 154298
Tổ 3a 154338
Tổ 3b 154339
Tổ 40aĐường Hoà Bình 154301
Tổ 40bĐường Hoà Bình 154302
Tổ 4a 154335
Tổ 4b 154336
Tổ 4c 154337
Tổ 5a 154333
Tổ 5b 154334
Tổ 6 154332
Tổ 7a2 Ngõ 154314
Tổ 7b 154315
Tổ 8a 154316
Tổ 8b 154317
Tổ 9 154318
Xóm Chùa Cao 154346

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Sơn Tây

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Lê Lợi52
Phường Ngô Quyền34
Phường Phú Thịnh14
Phường Quang Trung40
Phường Sơn Lộc45
Phường Xuân Khanh67
Xã Cổ Đông15
Xã Đường Lâm9
Xã Kim Sơn14
Xã Sơn Đông21
Xã Thanh Mỹ12
Xã Trung Hưng13
Xã Trung Sơn Trầm13
Xã Viên Sơn6
Xã Xuân Sơn9

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hà Nội

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị xã Sơn Tây
127xx364125.749113,51.108
Quận Ba Đình
111xx545225.9109,3 24.291
Quận Cầu Giấy
113xx677225.6431218.804
Quận Đống Đa115xx954370.11710,2 36.286
Quận Hà Đông
121xx1080233.126 47,94.867
Quận Hai Bà Trưng
116xx920295.72610,1 29.280
Quận Hoàng Mai
117xx849335.50940,28.844
Quận Hoàn Kiếm110xx318147.3345,3 27.799
Quận Long Biên
117xx677276.91360,44.500
Quận Tây Hồ
112xx376130.639 245.443
Quận Thanh Xuân
114xx504223.6949,124.582
Huyện Ba Vì
126xx198246.120 425,3579
Huyện Chương Mỹ
134xx271286.359 232,31.233
Huyện Đan Phượng
130xx108142.48076,61.860
Huyện Đông Anh
123xx273333.337182,11.831
Huyện Gia Lâm
124xx317251.735 1142.208
Huyện Hoài Đức
132xx128191.10682,4 2.319
Huyện Mê Linh129xx105191.490141,61.352
Huyện Mỹ Đức
137xx120169.999230739
Huyện Phúc Thọ128xx102159.484 117,11.362
Huyện Phú Xuyên
139xx189181.388171,1 1.060
Huyện Quốc Oai
133xx140160.1901471.090
Huyện Sóc Sơn
122xx194282.536306,5 922
Huyện Thạch Thất
131xx196177.545202,5877
Huyện Thanh Oai
135xx109167.250123,81.351
Huyện Thanh Trì
125xx136198.70663,173.146
Huyện Thường Tín136xx153219.246127,7 1.717
Huyện Ứng Hoà
138xx146182.008 183,7991
Huyện Bắc Từ Liêm
119xx444320.414 43,4 7.391
Huyện Nam Từ Liêm120xx232.894 32,277.216

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

Exit mobile version