Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Yên Hòa – Cầu Giấy

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường Yên Hòa – Cầu Giấy cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Cầu Giấy , thuộc Thành phố Hà Nội , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Yên Hòa – Cầu Giấy

Bản đồ Phường Yên Hòa – Cầu Giấy

Đường Cầu Giấy39-79 122737
Đường Cầu Giấy, Ngõ 791-165, 2-140 122602
Đường Trung Yên 10A 122758
Đường Trung Yên 10B 122759
Đường Trung Yên 11 122760
Đường Trung Yên 11A 122761
Đường Trung Yên 11B 122762
Đường Trung Yên 12 122763
Đường Trung Yên 13 122764
Đường Trung Yên 14 122765
Đường Trung Yên 2 122744
Đường Trung Yên 3 122748
Đường Trung Yên 4 122751
Đường Trung Yên 5 122752
Đường Trung Yên 6 122753
Đường Trung Yên 7 122754
Đường Trung Yên 8 122755
Đường Trung Yên 9 122756
Đường Trung Yên 9A 122757
Khu dân cư Đô Thị Trung YênDãy nhà 14b 122736
Khu dân cư Đô Thị Trung Yên, Lô nhà 12a 122732
Khu dân cư Đô Thị Trung Yên, Lô nhà 12b 122733
Khu dân cư Đô Thị Trung Yên, Lô nhà 13b 122734
Khu dân cư Đô Thị Trung Yên, Lô nhà 14a 122735
Khu dân cư Đô Thị Trung Yên, Lô nhà 1a 122729
Khu dân cư Đô Thị Trung Yên, Lô nhà 1b 122730
Khu dân cư Đô Thị Trung Yên, Lô nhà 1c 122731
Khu tập thể Bệnh Viện 354Dãy nhà A1 122671
Khu tập thể Bệnh Viện 354Dãy nhà A10 122680
Khu tập thể Bệnh Viện 354Dãy nhà A11 122681
Khu tập thể Bệnh Viện 354Dãy nhà A12 122682
Khu tập thể Bệnh Viện 354Dãy nhà A13 122683
Khu tập thể Bệnh Viện 354Dãy nhà A14 122684
Khu tập thể Bệnh Viện 354Dãy nhà A15 122685
Khu tập thể Bệnh Viện 354Dãy nhà A16 122686
Khu tập thể Bệnh Viện 354Dãy nhà A17 122687
Khu tập thể Bệnh Viện 354Dãy nhà A18 122688
Khu tập thể Bệnh Viện 354Dãy nhà A2 122672
Khu tập thể Bệnh Viện 354Dãy nhà A3 122673
Khu tập thể Bệnh Viện 354Dãy nhà A4 122674
Khu tập thể Bệnh Viện 354Dãy nhà A5 122675
Khu tập thể Bệnh Viện 354Dãy nhà A6 122676
Khu tập thể Bệnh Viện 354Dãy nhà A7 122677
Khu tập thể Bệnh Viện 354Dãy nhà A8 122678
Khu tập thể Bệnh Viện 354Dãy nhà A9 122679
Khu tập thể Bệnh Viện 354Dãy nhà B1 122689
Khu tập thể Bệnh Viện 354Dãy nhà B2 122690
Khu tập thể Bệnh Viện 354Dãy nhà B3 122691
Khu tập thể Bệnh Viện 354Dãy nhà B4 122692
Khu tập thể Bệnh Viện 354Dãy nhà B5 122693
Khu tập thể Bệnh Viện 354Dãy nhà B6 122694
Khu tập thể Bệnh Viện 354Dãy nhà C1 122695
Khu tập thể Bệnh Viện 354Dãy nhà C2 122696
Khu tập thể Bệnh Viện 354Dãy nhà C3 122697
Khu tập thể Bệnh Viện 354Dãy nhà C4 122698
Khu tập thể Bệnh Viện 354Dãy nhà C5 122699
Khu tập thể Bệnh Viện 354Dãy nhà C6 122700
Khu tập thể Bệnh Viện 354Dãy nhà D1 122701
Khu tập thể Bệnh Viện 354Dãy nhà Đ1 122708
Khu tập thể Bệnh Viện 354Dãy nhà D2 122702
Khu tập thể Bệnh Viện 354Dãy nhà Đ2 122709
Khu tập thể Bệnh Viện 354Dãy nhà D3 122703
Khu tập thể Bệnh Viện 354Dãy nhà Đ3 122710
Khu tập thể Bệnh Viện 354Dãy nhà D4 122704
Khu tập thể Bệnh Viện 354Dãy nhà Đ4 122712
Khu tập thể Bệnh Viện 354Dãy nhà D5 122705
Khu tập thể Bệnh Viện 354Dãy nhà Đ5 122711
Khu tập thể Bệnh Viện 354Dãy nhà D6 122706
Khu tập thể Bệnh Viện 354Dãy nhà D7 122707
Khu tập thể Học Viện Quốc GiaDãy nhà A1 122617
Khu tập thể Học Viện Quốc GiaDãy nhà A2 122618
Khu tập thể Học Viện Quốc GiaDãy nhà A3 122619
Khu tập thể Học Viện Quốc GiaDãy nhà A4 122620
Khu tập thể Học Viện Quốc GiaDãy nhà A5 122621
Khu tập thể Học Viện Quốc GiaDãy nhà A6 122622
Khu tập thể Học Viện Quốc GiaDãy nhà A7 122623
Khu tập thể Trung YênDãy nhà A1 122714
Khu tập thể Trung YênDãy nhà B 122715
Khu tập thể Trung YênDãy nhà C 122716
Khu tập thể Trung YênDãy nhà D 122717
Khu tập thể Trung YênDãy nhà E 122718
Khu tập thể Trung YênDãy nhà G 122719, 122720
Khu tập thể Trung YênDãy nhà H 122721
Phố Hoa Bằng1-199, 2-220 122663
Phố Hoa Bằng, Ngõ 1331-11, 2-28 122667
Phố Hoa Bằng, Ngõ 1501-35, 2-36 122668
Phố Hoa Bằng, Ngõ 1841-15, 2-20 122666
Phố Hoa Bằng, Ngõ 461-19, 2-8 122670
Phố Hoa Bằng, Ngõ 721-21, 2-8 122669
Phố Nguyễn Khang1-475, 2-106 122624
Phố Nguyễn Khang, Ngõ 1151-47, 2-50 122639
Phố Nguyễn Khang, Ngõ 1291-51, 2-56 122638
Phố Nguyễn Khang, Ngõ 1411-39, 2-48 122637
Phố Nguyễn Khang, Ngõ 1551-49, 2-52 122636
Phố Nguyễn Khang, Ngõ 1631-17, 2-38 122635
Phố Nguyễn Khang, Ngõ 2011-25, 2-18 122634
Phố Nguyễn Khang, Ngõ 2151-23, 2-12 122633
Phố Nguyễn Khang, Ngõ 2551-41, 2-52 122632
Phố Nguyễn Khang, Ngõ 3071-21, 2-16 122631
Phố Nguyễn Khang, Ngõ 3151-27, 2-34 122630
Phố Nguyễn Khang, Ngõ 3251-25, 2-22 122629
Phố Nguyễn Khang, Ngõ 3311-33, 2-46 122628
Phố Nguyễn Khang, Ngõ 3811-87, 2-116 122627
Phố Nguyễn Khang, Ngõ 4011-21, 2-14 122626
Phố Nguyễn Khang, Ngõ 4451-37, 2-30 122625
Phố Nguyễn Khang, Ngõ 831-51, 2-74 122642
Phố Nguyễn Khang, Ngõ 871-61, 2-62 122641
Phố Nguyễn Khang, Ngõ 991-37, 2-42 122640
Phố Trung Kính2-368 122713
Phố vu pham ham 122766
Phố Vũ Phạm Hàm00-00, 00-00 122728
Phố Yên Hòa1-283, 2-232 122643
Phố Yên Hòa, Ngõ 1021-31, 2-36 122659
Phố Yên Hòa, Ngõ 1051-49, 2-48 122649
Phố Yên Hòa, Ngõ 1131-59, 2-70 122648
Phố Yên Hòa, Ngõ 1221-35, 2-30 122660
Phố Yên Hòa, Ngõ 131-27, 2-36 122653
Phố Yên Hòa, Ngõ 1471-17, 2-10 122647
Phố Yên Hòa, Ngõ 1581-41, 2-46 122661
Phố Yên Hòa, Ngõ 1741-51, 2-58 122662
Phố Yên Hòa, Ngõ 181-35, 2-26 122654
Phố Yên Hòa, Ngõ 2171-61, 2-72 122646
Phố Yên Hòa, Ngõ 2351-39, 2-80 122645
Phố Yên Hòa, Ngõ 2592-24 122644
Phố Yên Hòa, Ngõ 311-29, 2-38 122652
Phố Yên Hòa, Ngõ 421-37, 2-28 122655
Phố Yên Hòa, Ngõ 581-41, 2-38 122656
Phố Yên Hòa, Ngõ 611-39, 2-46 122651
Phố Yên Hòa, Ngõ 671-17, 2-20 122650
Phố Yên Hòa, Ngõ 741-57, 2-62 122657
Phố Yên Hòa, Ngõ 841-27, 2-30 122658
Tổ 1 122603
Tổ 10 122612
Tổ 11 122613
Tổ 2 122604
Tổ 22 122664
Tổ 23 122665
Tổ 3 122605
Tổ 4 122606
Tổ 49 122614
Tổ 5 122607
Tổ 50 122615
Tổ 51 122722
Tổ 52 122723
Tổ 53 122724
Tổ 54 122725
Tổ 55 122726
Tổ 57 122616
Tổ 59 122727
Tổ 6 122608
Tổ 7 122609
Tổ 8 122610
Tổ 9 122611

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Cầu Giấy

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Dịch Vọng57
Phường Dịch Vọng Hậu134
Phường Mai Dịch90
Phường Nghĩa Đô48
Phường Nghĩa Tân109
Phường Quan Hoa31
Phường Trung Hòa54
Phường Yên Hòa154

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hà Nội

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị xã Sơn Tây
127xx364125.749113,51.108
Quận Ba Đình
111xx545225.9109,3 24.291
Quận Cầu Giấy
113xx677225.6431218.804
Quận Đống Đa115xx954370.11710,2 36.286
Quận Hà Đông
121xx1080233.126 47,94.867
Quận Hai Bà Trưng
116xx920295.72610,1 29.280
Quận Hoàng Mai
117xx849335.50940,28.844
Quận Hoàn Kiếm110xx318147.3345,3 27.799
Quận Long Biên
117xx677276.91360,44.500
Quận Tây Hồ
112xx376130.639 245.443
Quận Thanh Xuân
114xx504223.6949,124.582
Huyện Ba Vì
126xx198246.120 425,3579
Huyện Chương Mỹ
134xx271286.359 232,31.233
Huyện Đan Phượng
130xx108142.48076,61.860
Huyện Đông Anh
123xx273333.337182,11.831
Huyện Gia Lâm
124xx317251.735 1142.208
Huyện Hoài Đức
132xx128191.10682,4 2.319
Huyện Mê Linh129xx105191.490141,61.352
Huyện Mỹ Đức
137xx120169.999230739
Huyện Phúc Thọ128xx102159.484 117,11.362
Huyện Phú Xuyên
139xx189181.388171,1 1.060
Huyện Quốc Oai
133xx140160.1901471.090
Huyện Sóc Sơn
122xx194282.536306,5 922
Huyện Thạch Thất
131xx196177.545202,5877
Huyện Thanh Oai
135xx109167.250123,81.351
Huyện Thanh Trì
125xx136198.70663,173.146
Huyện Thường Tín136xx153219.246127,7 1.717
Huyện Ứng Hoà
138xx146182.008 183,7991
Huyện Bắc Từ Liêm
119xx444320.414 43,4 7.391
Huyện Nam Từ Liêm120xx232.894 32,277.216

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

Exit mobile version