Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Trần Tế Xương – Nam Định

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường Trần Tế Xương – Nam Định cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Nam Định , thuộc Tỉnh Nam Định , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Trần Tế Xương – Nam Định

Bản đồ Phường Trần Tế Xương – Nam Định

Đường Cù Chính Lan1-73, 2-106 422921
Đường Cù Chính LanNgõ 106 422939
Đường Cù Chính LanNgõ 12 422924
Đường Cù Chính LanNgõ 2b 422922
Đường Cù Chính LanNgõ 39 422925
Đường Cù Chính LanNgõ 51 422926
Đường Cù Chính LanNgõ 54 422927
Đường Cù Chính LanNgõ 70 422928
Đường Cù Chính LanNgõ ̃ 72 422929
Đường Cù Chính LanNgõ 73 422923
Đường Cù Chính LanNgõ 74 422930
Đường Cù Chính LanNgõ 76 422931
Đường Cù Chính LanNgõ 78 422932
Đường Cù Chính LanNgõ 80 422933
Đường Cù Chính LanNgõ 82 422934
Đường Cù Chính LanNgõ 84 422935
Đường Cù Chính LanNgõ 86 422936
Đường Cù Chính LanNgõ 88 422937
Đường Cù Chính LanNgõ 94 422938
Đường Hàn Thuyên250-360, 341-417 422961
Đường Hàn ThuyênNgõ 272 422962
Đường Hàn ThuyênNgõ 294 422963
Đường Hàn ThuyênNgõ 306 422964
Đường Hàn ThuyênNgõ 341 422965
Đường Phụ Long1-127, 2-136 422940
Đường Phụ LongNgõ 108 422947
Đường Phụ LongNgõ 114 422948
Đường Phụ LongNgõ 136 422949
Đường Phụ LongNgõ 32 422943
Đường Phụ LongNgõ 42 422944
Đường Phụ LongNgõ 61 422950
Đường Phụ LongNgõ 76 422945
Đường Phụ Long, Ngõ 101-15, 2-14 422966
Đường Phụ Long, Ngõ 231-7, 2-8 422941
Đường Phụ Long, Ngõ 251-9, 2-10 422942
Đường Phụ Long, Ngõ 961-25, 2-26 422946
Đường Phù Nghĩa2-30 422960
Đường Thái Bình2-322 422951
Đường Thái BìnhNgõ 1 422952
Đường Thái BìnhNgõ 122 422956
Đường Thái BìnhNgõ 142 422957
Đường Thái BìnhNgõ 180 422958
Đường Thái BìnhNgõ 24 422953
Đường Thái BìnhNgõ 50 422954
Đường Thái BìnhNgõ 72 422955
Đường Trần Nhật Duật2-208 422910
Đường Trần Nhật DuậtNgõ 112 422915
Đường Trần Nhật DuậtNgõ 136 422914
Đường Trần Nhật DuậtNgõ 140 422913
Đường Trần Nhật DuậtNgõ 16 422919
Đường Trần Nhật DuậtNgõ 160 422912
Đường Trần Nhật DuậtNgõ 166 422911
Đường Trần Nhật DuậtNgõ 36 422918
Đường Trần Nhật DuậtNgõ 64 422917
Đường Trần Nhật DuậtNgõ 76 422916
Đường Trần Nhật DuậtNgõ 8 422920
Đường Trường Chinh512-556 422959
Khu tập thể Công AnDãy nhà A1 422967
Khu tập thể Công AnDãy nhà A2 422968
Khu tập thể Công AnDãy nhà B1 422970
Khu tập thể Công AnDãy nhà B2 422971
Khu tập thể Công AnDãy nhà C1 422972
Khu tập thể Công AnDãy nhà C2 422969
Tổ 39 422973

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Định

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bà Triệu38
Phường Cửa Bắc94
Phường Cửa Nam10
Phường Hạ Long50
Phường Lộc Hạ31
Phường Lộc Vượng28
Phường Năng Tĩnh85
Phường Ngô Quyền47
Phường Nguyễn Du103
Phường Phan Đình Phùng67
Phường Quang Trung78
Phường Thống Nhất20
Phường Trần Đăng Ninh93
Phường Trần Hưng Đạo85
Phường Trần Quang Khải26
Phường Trần Tế Xương64
Phường Trường Thi125
Phường Văn Miếu179
Phường Vị Hoàng62
Phường Vị Xuyên138
Xã Lộc An10
Xã Lộc Hoà21
Xã Mỹ Xá51
Xã Nam Phong5
Xã Nam Vân12

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Nam Định

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Nam Định
071xx1522
243.18646,45.241
Huyện Giao Thủy
078xx141
188.875232,1813
Huyện Hải Hậu079xx482
256.864 230,21.116
Huyện Mỹ Lộc
0720xx - 0724xx104
69.14373,7938
Huyện Nam Trực
075xx178
192.312161,71.189
Huyện Nghĩa Hưng
074xx261
178.540 250,5713
Huyện Trực Ninh
076xx236
176.622 143,5 1.231
Huyện Vụ Bản
0725xx - 0729xx151
129.669 147,7877
Huyện Xuân Trường
077xx322
165.739 112,91.468
Huyện Ý Yên
073xx320
227.160240946

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

Exit mobile version