Phường Trần Đăng Ninh – Nam Định cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Nam Định , thuộc Tỉnh Nam Định , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Trần Đăng Ninh – Nam Định

Bản đồ Phường Trần Đăng Ninh – Nam Định

Đường Lương Thế Vinh1-93, 2-200421443
Đường Lương Thế VinhNgõ 1421451
Đường Lương Thế VinhNgõ 106421447
Đường Lương Thế VinhNgõ 150421448
Đường Lương Thế VinhNgõ 160421449
Đường Lương Thế VinhNgõ 190421450
Đường Lương Thế VinhNgõ 52421444
Đường Lương Thế VinhNgõ 68421445
Đường Lương Thế VinhNgõ 84421446
Đường Lương Thế VinhNgõ 93421452
Đường Nguyễn Hiền1-181, 2-110421395
Đường Nguyễn HiềnNgõ 119421400
Đường Nguyễn HiềnNgõ 145421401
Đường Nguyễn HiềnNgõ 169421402
Đường Nguyễn HiềnNgõ 41421396
Đường Nguyễn HiềnNgõ 53421397
Đường Nguyễn HiềnNgõ 73421398
Đường Nguyễn HiềnNgõ 96421399
Đường Trần Đăng Ninh1-159, 2-160421362
Đường Trần Đăng NinhNgõ 107421440
Đường Trần Đăng NinhNgõ 118421436
Đường Trần Đăng NinhNgõ 119421441
Đường Trần Đăng NinhNgõ 14421434
Đường Trần Đăng NinhNgõ 144421437
Đường Trần Đăng NinhNgõ 157421442
Đường Trần Đăng NinhNgõ 53421438
Đường Trần Đăng NinhNgõ 70421435
Đường Trần Đăng NinhNgõ 85421439
Đường Tràng Thi1-51, 2-38421363
Đường Tràng ThiNgõ 19421366
Đường Tràng ThiNgõ 22421365
Đường Tràng ThiNgõ 27421367
Đường Tràng ThiNgõ 9421364
Đường Trần Huy Liệu1-53, 2-421406
Đường Trần Huy LiệuNgõ 40421431
Đường Trần Huy LiệuNgõ 50421432
Đường Trần Huy LiệuNgõ 60421433
Đường Trần Phú1-49421361
Đường Trần Phú, Ngách 1Ngõ 21421411
Đường Trần Phú, Ngách 1Ngõ 31421420
Đường Trần Phú, Ngách 10Ngõ 21421418
Đường Trần Phú, Ngách 11Ngõ 21421414
Đường Trần Phú, Ngách 13Ngõ 21421415
Đường Trần Phú, Ngách 13Ngõ 31421423
Đường Trần Phú, Ngách 13Ngõ 49421429
Đường Trần Phú, Ngách 15Ngõ 21421416
Đường Trần Phú, Ngách 17Ngõ 31421424
Đường Trần Phú, Ngách 25Ngõ 49421430
Đường Trần Phú, Ngách 5Ngõ 31421421
Đường Trần Phú, Ngách 5Ngõ 49421427
Đường Trần Phú, Ngách 6Ngõ 31421425
Đường Trần Phú, Ngách 7Ngõ 21421412
Đường Trần Phú, Ngách 8Ngõ 21421417
Đường Trần Phú, Ngách 9Ngõ 21421413
Đường Trần Phú, Ngách 9Ngõ 31421422
Đường Trần Phú, Ngách 9Ngõ 49421428
Đường Trần Phú, Ngõ 211-21, 2-16421410
Đường Trần Phú, Ngõ 311-17, 2-12421419
Đường Trần Phú, Ngõ 491-27421426
Khu tập thể 2 TầngDãy nhà 4421407
Khu tập thể 2 TầngDãy nhà 5421408
Khu tập thể 3 TầngDãy nhà 1421389
Khu tập thể 3 TầngDãy nhà 2421390
Khu tập thể 3 TầngDãy nhà 3421391
Khu tập thể 3 TầngDãy nhà 4421392
Khu tập thể 3 TầngDãy nhà 5421393
Khu tập thể 3 TầngDãy nhà 6421409
Khu tập thể 4 TầngDãy nhà 1421394
Khu tập thể Mẫu Giáo GaDãy nhà A1421369
Khu tập thể Mẫu Giáo GaDãy nhà A2421370
Khu tập thể Mẫu Giáo GaDãy nhà A3421371
Khu tập thể Mẫu Giáo GaDãy nhà A4421372
Khu tập thể Mẫu Giáo GaDãy nhà A5421373
Khu tập thể Mẫu Giáo GaDãy nhà A6421374
Khu tập thể Mẫu Giáo GaDãy nhà A7421375
Khu tập thể Mẫu Giáo GaDãy nhà A8421376
Khu tập thể Mẫu Giáo GaDãy nhà A9421377
Khu tập thể Mẫu Giáo GaDãy nhà B1421378
Khu tập thể Mẫu Giáo GaDãy nhà B10421385
Khu tập thể Mẫu Giáo GaDãy nhà B11421386
Khu tập thể Mẫu Giáo GaDãy nhà B2421387
Khu tập thể Mẫu Giáo GaDãy nhà B3421388
Khu tập thể Mẫu Giáo GaDãy nhà B4421379
Khu tập thể Mẫu Giáo GaDãy nhà B5421380
Khu tập thể Mẫu Giáo GaDãy nhà B6421381
Khu tập thể Mẫu Giáo GaDãy nhà B7421382
Khu tập thể Mẫu Giáo GaDãy nhà B8421383
Khu tập thể Mẫu Giáo GaDãy nhà B9421384
Khu tập thể Nguyễn HiềnDãy nhà A1421403
Khu tập thể Nguyễn HiềnDãy nhà A2421404
Khu tập thể Nguyễn HiềnDãy nhà A3421405
Phố Phan Bội Châu1-63, 2-52421368
Phố Phan Bội ChâuNgõ 38421453

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Định

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bà Triệu38
Phường Cửa Bắc94
Phường Cửa Nam10
Phường Hạ Long50
Phường Lộc Hạ31
Phường Lộc Vượng28
Phường Năng Tĩnh85
Phường Ngô Quyền47
Phường Nguyễn Du103
Phường Phan Đình Phùng67
Phường Quang Trung78
Phường Thống Nhất20
Phường Trần Đăng Ninh93
Phường Trần Hưng Đạo85
Phường Trần Quang Khải26
Phường Trần Tế Xương64
Phường Trường Thi125
Phường Văn Miếu179
Phường Vị Hoàng62
Phường Vị Xuyên138
Xã Lộc An10
Xã Lộc Hoà21
Xã Mỹ Xá51
Xã Nam Phong5
Xã Nam Vân12

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Nam Định

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Nam Định
071xx1522
243.18646,45.241
Huyện Giao Thủy
078xx141
188.875232,1813
Huyện Hải Hậu079xx482
256.864230,21.116
Huyện Mỹ Lộc
0720xx - 0724xx104
69.14373,7938
Huyện Nam Trực
075xx178
192.312161,71.189
Huyện Nghĩa Hưng
074xx261
178.540250,5713
Huyện Trực Ninh
076xx236
176.622143,51.231
Huyện Vụ Bản
0725xx - 0729xx151
129.669147,7877
Huyện Xuân Trường
077xx322
165.739112,91.468
Huyện Ý Yên
073xx320
227.160240946

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post