Phường Phan Đình Phùng – Nam Định cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Nam Định , thuộc Tỉnh Nam Định , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Phan Đình Phùng – Nam Định

Bản đồ Phường Phan Đình Phùng – Nam Định

Đường Bạch Đằng1-45, 2-42421726
Đường Trần Nhân Tông363-533421744
Đường Trần Nhân Tông, Ngõ 4611-95, 2-94421745
Đường Trần Nhân Tông, Ngõ 4911-91, 2-90421746
Phố Bến Ngự1-183, 2-28421680
Phố Bến NgựNgõ 119421690
Phố Bến NgựNgõ 43421682
Phố Bến NgựNgõ 45421683
Phố Bến NgựNgõ 57421684
Phố Bến NgựNgõ 63421685
Phố Bến NgựNgõ 69421686
Phố Bến NgựNgõ 87421687
Phố Bến NgựNgõ Hồng Gai421688
Phố Bến NgựNgõ Ngang Bến Ngự421689
Phố Bến Ngự, Ngõ 331-13, 2-24421681
Phố Hoàng Ngân1-53, 2-28421692
Phố Hoàng NgânNgõ 14421696
Phố Hoàng NgânNgõ 18421697
Phố Hoàng NgânNgõ 24421698
Phố Hoàng NgânNgõ 26421699
Phố Hoàng NgânNgõ 33421693
Phố Hoàng NgânNgõ 53421694
Phố Hoàng NgânNgõ Hoàng Ngân421695
Phố Hoàng Văn Thụ1-159, 2-160421727
Phố Hoàng Văn ThụNgõ 101421734
Phố Hoàng Văn ThụNgõ 119421743
Phố Hoàng Văn ThụNgõ 124421740
Phố Hoàng Văn ThụNgõ 144421741
Phố Hoàng Văn ThụNgõ 151421735
Phố Hoàng Văn ThụNgõ 153421736
Phố Hoàng Văn ThụNgõ 33421728
Phố Hoàng Văn ThụNgõ 36421737
Phố Hoàng Văn ThụNgõ 53421729
Phố Hoàng Văn ThụNgõ 54a421738
Phố Hoàng Văn ThụNgõ 77421730
Phố Hoàng Văn ThụNgõ 83421731
Phố Hoàng Văn ThụNgõ 84421739
Phố Hoàng Văn ThụNgõ 85421732
Phố Hoàng Văn ThụNgõ 95421733
Phố Hoàng Văn Thụ, Ngõ Thanh Hóa1-33, 2-32421742
Phố Hồ Tùng Mậu1-7, 2-8421691
Phố Lê Hồng Phong46-126421722
Phố Lê Hồng PhongNgõ 87421723
Phố Lê Hồng PhongNgõ 93421724
Phố Lê Hồng PhongNgõ 97421725
Phố Nguyễn Trãi1-55421718
Phố Nguyễn TrãiNgõ 23421719
Phố Nguyễn Trãi, Ngách 3bNgõ Trần Cừ421721
Phố Nguyễn Trãi, Ngõ Trần Cừ1-13421720
Phố Nguyễn Văn Tố1-21, 2-36421700
Phố Nguyễn Văn TốNgõ 10421706
Phố Nguyễn Văn TốNgõ 11421702
Phố Nguyễn Văn TốNgõ 12421707
Phố Nguyễn Văn TốNgõ 13421703
Phố Nguyễn Văn TốNgõ 15421704
Phố Nguyễn Văn TốNgõ 8421705
Phố Nguyễn Văn TốNgõ 9421701
Phố Phan Đình Phùng41-223, 70-206421708
Phố Phan Đình PhùngNgõ 136421712
Phố Phan Đình PhùngNgõ 141421717
Phố Phan Đình PhùngNgõ 155421716
Phố Phan Đình PhùngNgõ 160421711
Phố Phan Đình PhùngNgõ 161421715
Phố Phan Đình PhùngNgõ 176421710
Phố Phan Đình PhùngNgõ 187421714
Phố Phan Đình PhùngNgõ 198421709
Phố Phan Đình PhùngNgõ 203421713

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Định

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bà Triệu38
Phường Cửa Bắc94
Phường Cửa Nam10
Phường Hạ Long50
Phường Lộc Hạ31
Phường Lộc Vượng28
Phường Năng Tĩnh85
Phường Ngô Quyền47
Phường Nguyễn Du103
Phường Phan Đình Phùng67
Phường Quang Trung78
Phường Thống Nhất20
Phường Trần Đăng Ninh93
Phường Trần Hưng Đạo85
Phường Trần Quang Khải26
Phường Trần Tế Xương64
Phường Trường Thi125
Phường Văn Miếu179
Phường Vị Hoàng62
Phường Vị Xuyên138
Xã Lộc An10
Xã Lộc Hoà21
Xã Mỹ Xá51
Xã Nam Phong5
Xã Nam Vân12

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Nam Định

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Nam Định
071xx1522
243.18646,45.241
Huyện Giao Thủy
078xx141
188.875232,1813
Huyện Hải Hậu079xx482
256.864230,21.116
Huyện Mỹ Lộc
0720xx - 0724xx104
69.14373,7938
Huyện Nam Trực
075xx178
192.312161,71.189
Huyện Nghĩa Hưng
074xx261
178.540250,5713
Huyện Trực Ninh
076xx236
176.622143,51.231
Huyện Vụ Bản
0725xx - 0729xx151
129.669147,7877
Huyện Xuân Trường
077xx322
165.739112,91.468
Huyện Ý Yên
073xx320
227.160240946

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post