Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Trường Thi – Nam Định

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường Trường Thi – Nam Định cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Nam Định , thuộc Tỉnh Nam Định , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Trường Thi – Nam Định

Bản đồ Phường Trường Thi – Nam Định

Đường 27-7 422274
Đường 27-7Ngõ 10 422278
Đường 27-7Ngõ 109 422356
Đường 27-7Ngõ 12 422279
Đường 27-7Ngõ 129 422357
Đường 27-7Ngõ 14 422280
Đường 27-7Ngõ 16 422281
Đường 27-7Ngõ 167 422358
Đường 27-7Ngõ 18 422282
Đường 27-7Ngõ 2 422319
Đường 27-7Ngõ 20 422283
Đường 27-7Ngõ 213 422365
Đường 27-7Ngõ 26 422284
Đường 27-7Ngõ 264 422363
Đường 27-7Ngõ 29 422344
Đường 27-7Ngõ 298 422364
Đường 27-7Ngõ 3 422275, 422361
Đường 27-7Ngõ 3b 422360
Đường 27-7Ngõ 4 422276, 422362
Đường 27-7Ngõ 43 422343
Đường 27-7Ngõ 45 422342
Đường 27-7Ngõ 55 422355
Đường 27-7Ngõ 60b 422359
Đường 27-7Ngõ 68 422317
Đường 27-7Ngõ 72 422318
Đường 27-7Ngõ 8 422277
Đường 27-7Ngõ 96 422320
Đường Giải Phóng1-269, 2-298 422273
Đường Giải Phóng, Ngõ 2691-81 422370
Đường Trần Huy Liệu55-493 422260
Đường Trần Huy LiệuNgõ 1a 422371
Đường Trần Huy LiệuNgõ 1b 422261
Đường Trần Huy LiệuNgõ 26 422373
Đường Trần Huy LiệuNgõ 2b 422372
Đường Trần Huy LiệuNgõ 30 422374
Đường Trần Huy LiệuNgõ 32a 422375
Đường Trần Huy LiệuNgõ 32b 422376
Đường Trần Huy LiệuNgõ 34 422377
Đường Trần Huy LiệuNgõ 36 422378
Đường Trần Huy LiệuNgõ 38 422379
Đường Trần Huy LiệuNgõ 39 422380
Khu tập thể Bãi ViênDãy nhà 1 422366
Khu tập thể Bãi ViênDãy nhà 2 422367
Khu tập thể Bãi ViênDãy nhà 3 422368
Khu tập thể Bãi ViênDãy nhà 4 422369
Khu tập thể Máy TơDãy nhà A1 422307
Khu tập thể Máy TơDãy nhà A2 422308
Khu tập thể Máy TơDãy nhà A3 422309
Khu tập thể Máy TơDãy nhà A4 422310
Khu tập thể Máy TơDãy nhà A5 422311
Khu tập thể Máy TơDãy nhà B1 422312
Khu tập thể Máy TơDãy nhà B2 422313
Khu tập thể Máy TơDãy nhà B3 422314
Khu tập thể Máy TơDãy nhà B4 422315
Khu tập thể Máy TơDãy nhà B5 422316
Khu tập thể Quần NgựaDãy nhà K1 422302
Khu tập thể Quần NgựaDãy nhà K2 422303
Khu tập thể Quần NgựaDãy nhà K3 422304
Khu tập thể Quần NgựaDãy nhà K4 422305
Khu tập thể Quần NgựaDãy nhà K5 422306
Khu tập thể Sở ĐiệnDãy nhà A1 422321
Khu tập thể Sở ĐiệnDãy nhà A2 422322
Khu tập thể Sở ĐiệnDãy nhà A3 422323
Khu tập thể Sở ĐiệnDãy nhà A4 422324
Khu tập thể Sở ĐiệnDãy nhà A5 422325
Khu tập thể Sở ĐiệnDãy nhà A6 422326
Khu tập thể Sở ĐiệnDãy nhà A7 422327
Khu tập thể Sở ĐiệnDãy nhà A8 422328
Khu tập thể Sở ĐiệnDãy nhà A9 422329
Khu tập thể Thảm LenDãy nhà A1 422345
Khu tập thể Thảm LenDãy nhà A2 422346
Khu tập thể Thảm LenDãy nhà A3 422347
Khu tập thể Thảm LenDãy nhà A4 422348
Khu tập thể Thảm LenDãy nhà A5 422349
Khu tập thể Thảm LenDãy nhà B1 422350
Khu tập thể Thảm LenDãy nhà B2 422351
Khu tập thể Thảm LenDãy nhà B3 422352
Khu tập thể Thảm LenDãy nhà B4 422353
Khu tập thể Thảm LenDãy nhà B5 422354
Tổ 1 422262
Tổ 10 422384
Tổ 18a 422330
Tổ 18b 422381
Tổ 19 422331
Tổ 2 422263
Tổ 20 422332
Tổ 21 422333
Tổ 22 422334
Tổ 23a 422335
Tổ 23b 422382
Tổ 24 422336
Tổ 25 422272
Tổ 26 422337
Tổ 27 422338
Tổ 28 422339
Tổ 29 422340
Tổ 3 422264
Tổ 30 422341
Tổ 36 422285
Tổ 38 422286
Tổ 4 422265
Tổ 42 422287
Tổ 43 422288
Tổ 44 422289
Tổ 49a 422290
Tổ 49b 422291
Tổ 5 422266
Tổ 50 422292
Tổ 51 422293
Tổ 52 422294
Tổ 55 422295
Tổ 56 422296
Tổ 57 422297
Tổ 58 422298
Tổ 59 422299
Tổ 6 422267
Tổ 60 422300
Tổ 61 422301
Tổ 7a 422269
Tổ 7b 422270
Tổ 8 422268
Tổ 9b 422271
Tổ 9c 422383

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Định

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bà Triệu38
Phường Cửa Bắc94
Phường Cửa Nam10
Phường Hạ Long50
Phường Lộc Hạ31
Phường Lộc Vượng28
Phường Năng Tĩnh85
Phường Ngô Quyền47
Phường Nguyễn Du103
Phường Phan Đình Phùng67
Phường Quang Trung78
Phường Thống Nhất20
Phường Trần Đăng Ninh93
Phường Trần Hưng Đạo85
Phường Trần Quang Khải26
Phường Trần Tế Xương64
Phường Trường Thi125
Phường Văn Miếu179
Phường Vị Hoàng62
Phường Vị Xuyên138
Xã Lộc An10
Xã Lộc Hoà21
Xã Mỹ Xá51
Xã Nam Phong5
Xã Nam Vân12

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Nam Định

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Nam Định
071xx1522
243.18646,45.241
Huyện Giao Thủy
078xx141
188.875232,1813
Huyện Hải Hậu079xx482
256.864 230,21.116
Huyện Mỹ Lộc
0720xx - 0724xx104
69.14373,7938
Huyện Nam Trực
075xx178
192.312161,71.189
Huyện Nghĩa Hưng
074xx261
178.540 250,5713
Huyện Trực Ninh
076xx236
176.622 143,5 1.231
Huyện Vụ Bản
0725xx - 0729xx151
129.669 147,7877
Huyện Xuân Trường
077xx322
165.739 112,91.468
Huyện Ý Yên
073xx320
227.160240946

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

Exit mobile version