Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Văn Miếu – Nam Định

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường Văn Miếu – Nam Định cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Nam Định , thuộc Tỉnh Nam Định , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Văn Miếu – Nam Định

Bản đồ Phường Văn Miếu – Nam Định

Đường Giải Phóng1-49 422095
Đường Giải PhóngNgõ 1 422096
Đường Giải PhóngNgõ 18 422097
Đường Giải PhóngNgõ 24 422098
Đường Trần Huy Liệu52-290 421992
Đường Trần Huy LiệuNgõ 100 421995
Đường Trần Huy LiệuNgõ 52 422170
Đường Trần Huy LiệuNgõ 76 421993
Đường Trần Huy LiệuNgõ 90 421994
Đường Trần Nhân Tông Kéo Dài 422168
Đường Văn Cao 422104
Đường Văn CaoNgõ 100 422145
Đường Văn CaoNgõ 15f 422158
Đường Văn CaoNgõ 2 422141
Đường Văn CaoNgõ 23 422166
Đường Văn CaoNgõ 4 422142
Đường Văn CaoNgõ 46 422143
Đường Văn CaoNgõ 53 422167
Đường Văn CaoNgõ 60 422144
Đường Văn CaoNgõ 90 422157
Khu tập thể Cơ Điện 18Dãy nhà A 422146
Khu tập thể Cơ Điện 18Dãy nhà B 422147
Khu tập thể Cơ Điện 18Dãy nhà C 422148
Khu tập thể Cơ Điện 18Dãy nhà D 422149
Khu tập thể Công Ty ThanDãy nhà 1 422150
Khu tập thể Công Ty ThanDãy nhà 2 422151
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà A10 422066
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà A11 422067
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà A12 422068
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà A13 422069
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà A14 422070
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà A15 422071
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà A16 422072
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà A17 422073
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà A2 422058
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà A3 422059
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà A4 422060
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà A5 422061
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà A6 422062
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà A7 422063
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà A8 422064
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà A9 422065
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà B10 422051
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà B11 422052
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà B12 422053
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà B13 422054
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà B14 422055
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà B15 422056
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà B16 422057
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà B2 422043
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà B3 422044
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà B4 422045
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà B5 422046
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà B6 422047
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà B7 422048
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà B8 422049
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà B9 422050
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà C10 422036
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà C11 422037
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà C12 422038
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà C13 422039
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà C14 422040
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà C15 422041
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà C16 422042
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà C2 422028
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà C3 422029
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà C4 422030
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà C5 422031
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà C6 422032
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà C7 422033
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà C8 422034
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà C9 422035
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà Đ10 422022
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà Đ11 422023
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà Đ12 422024
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà Đ13 422025
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà Đ14 422026
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà Đ15 422027
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà Đ2 422014
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà Đ3 422015
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà Đ4 422016
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà Đ5 422017
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà Đ6 422018
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà Đ7 422019
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà Đ8 422020
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà Đ9 422021
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà E1 422086, 422155
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà E2 422087
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà E3 422088
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà E4 422089
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà E5 422090
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà E6 422091
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà E7 422092
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà E8 422093
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà E9 422094
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà F1 422156
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà G1 422081, 422154
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà G2 422082
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà G3 422083
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà G4 422084
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà G5 422085
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà H1 422074, 422152
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà H2 422075
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà H3 422076
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà H4 422077
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà I1 421996
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà I10 422005
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà I11 422006
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà I12 422007
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà I13 422008
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà I14 422009
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà I15 422010
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà I16 422011
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà I17 422012
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà I18 422013
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà I2 421997
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà I3 421998
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà I4 421999
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà I5 422000
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà I6 422001
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà I7 422002
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà I8 422003
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà I9 422004
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà K1 422078, 422153
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà K2 422079
Khu tập thể Máy DệtDãy nhà K3 422080
Khu tập thể Phán Chương ADãy nhà C1 422162
Khu tập thể Phán Chương ADãy nhà C2 422163
Khu tập thể Phán Chương ADãy nhà C3 422164
Khu tập thể Phán Chương ADãy nhà D 422165
Khu tập thể Phán Chương ADãy nhà L1 422159
Khu tập thể Phán Chương ADãy nhà L2 422160
Khu tập thể Phán Chương ADãy nhà L3 422161
Khu tập thể Trầm CáDãy nhà A1 422099
Khu tập thể Trầm CáDãy nhà A2 422100
Khu tập thể Trầm CáDãy nhà A3 422101
Khu tập thể Trầm CáDãy nhà A4 422102
Khu tập thể Trầm CáDãy nhà A5 422103
Khu tập thể Trầm CáDãy nhà B1 422105
Khu tập thể Trầm CáDãy nhà B2 422106
Khu tập thể Trầm CáDãy nhà B3 422107
Khu tập thể Trầm CáDãy nhà B4 422108
Khu tập thể Trầm CáDãy nhà B5 422109
Khu tập thể Trầm CáDãy nhà B6 422110
Khu tập thể Trầm CáDãy nhà B7 422111
Khu tập thể Trầm CáDãy nhà B8 422112
Khu tập thể Trầm CáDãy nhà B9 422113
Khu tập thể Trầm CáDãy nhà C1 422114
Khu tập thể Trầm CáDãy nhà C2 422115
Khu tập thể Trầm CáDãy nhà C3 422116
Khu tập thể Trầm CáDãy nhà C4 422117
Khu tập thể Trầm CáDãy nhà C5 422118
Khu tập thể Trầm CáDãy nhà C6 422119
Khu tập thể Trầm CáDãy nhà C7 422120
Khu tập thể Trầm CáDãy nhà C8 422121
Khu tập thể Trầm CáDãy nhà Đ1 422122
Khu tập thể Trầm CáDãy nhà Đ2 422123
Khu tập thể Trầm CáDãy nhà Đ3 422124
Khu tập thể Trầm CáDãy nhà Đ4 422125
Khu tập thể Trầm CáDãy nhà Đ5 422126
Khu tập thể Trầm CáDãy nhà E1 422127
Khu tập thể Trầm CáDãy nhà E10 422136
Khu tập thể Trầm CáDãy nhà E2 422128
Khu tập thể Trầm CáDãy nhà E3 422129
Khu tập thể Trầm CáDãy nhà E4 422130
Khu tập thể Trầm CáDãy nhà E5 422131
Khu tập thể Trầm CáDãy nhà E6 422132
Khu tập thể Trầm CáDãy nhà E7 422133
Khu tập thể Trầm CáDãy nhà E8 422134
Khu tập thể Trầm CáDãy nhà E9 422135
Khu tập thể Trầm CáDãy nhà F1 422137
Khu tập thể Trầm CáDãy nhà F2 422138
Khu tập thể Trầm CáDãy nhà F3 422139
Khu tập thể Trầm CáDãy nhà F4 422140
Tổ 23 422169

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Định

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bà Triệu38
Phường Cửa Bắc94
Phường Cửa Nam10
Phường Hạ Long50
Phường Lộc Hạ31
Phường Lộc Vượng28
Phường Năng Tĩnh85
Phường Ngô Quyền47
Phường Nguyễn Du103
Phường Phan Đình Phùng67
Phường Quang Trung78
Phường Thống Nhất20
Phường Trần Đăng Ninh93
Phường Trần Hưng Đạo85
Phường Trần Quang Khải26
Phường Trần Tế Xương64
Phường Trường Thi125
Phường Văn Miếu179
Phường Vị Hoàng62
Phường Vị Xuyên138
Xã Lộc An10
Xã Lộc Hoà21
Xã Mỹ Xá51
Xã Nam Phong5
Xã Nam Vân12

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Nam Định

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Nam Định
071xx1522
243.18646,45.241
Huyện Giao Thủy
078xx141
188.875232,1813
Huyện Hải Hậu079xx482
256.864 230,21.116
Huyện Mỹ Lộc
0720xx - 0724xx104
69.14373,7938
Huyện Nam Trực
075xx178
192.312161,71.189
Huyện Nghĩa Hưng
074xx261
178.540 250,5713
Huyện Trực Ninh
076xx236
176.622 143,5 1.231
Huyện Vụ Bản
0725xx - 0729xx151
129.669 147,7877
Huyện Xuân Trường
077xx322
165.739 112,91.468
Huyện Ý Yên
073xx320
227.160240946

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

Exit mobile version