Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Vị Hoàng – Nam Định

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường Vị Hoàng – Nam Định cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Nam Định , thuộc Tỉnh Nam Định , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Vị Hoàng – Nam Định

Bản đồ Phường Vị Hoàng – Nam Định

Đường Đặng Xuân Thiều 422538
Đường Hàn Thuyên1-209, 2-140 422529
Đường Hàn ThuyênNgõ 100 422534
Đường Hàn ThuyênNgõ 105 422537
Đường Hàn ThuyênNgõ 126 422536
Đường Hàn ThuyênNgõ 179 422535
Đường Hàn ThuyênNgõ 25 422530
Đường Hàn ThuyênNgõ 45 422531
Đường Hàn ThuyênNgõ 66 422533
Đường Hàn ThuyênNgõ 75 422532
Đường Hùng Vương1-243 422528
Đường Hùng Vương, Ngõ 1191-25, 2-28 422550
Đường Hùng Vương, Ngõ 1351-25, 2-22 422551
Đường Lê Hồng Phong119-259 422500
Đường Lê Hồng PhongNgõ 129 422501
Đường Lê Hồng PhongNgõ 145 422502
Đường Lê Hồng PhongNgõ 155 422503
Đường Lê Hồng PhongNgõ 169 422504
Đường Lê Hồng PhongNgõ 183 422505
Đường Lê Hồng PhongNgõ 189 422506
Đường Lê Hồng PhongNgõ 205 422507
Đường Lê Hồng PhongNgõ 207 422508
Đường Lê Hồng PhongNgõ 217 422509
Đường Lê Hồng PhongNgõ 235 422510
Đường Mạc Thị Bưởi2-74 422514
Đường Mạc Thị BưởiNgõ 4 422515
Đường Mạc Thị BưởiNgõ 48 422516
Đường Mạc Thị BưởiNgõ 58 422517
Đường Trần Nhân Tông535-633 422490
Đường Trần Tế Xương1-3 422499
Đường Vị Hoàng1-57, 2-76 422544
Đường Vị HoàngNgõ 23 422549
Đường Vị HoàngNgõ 28 422545
Đường Vị HoàngNgõ 54 422546
Đường Vị HoàngNgõ 70 422547
Đường Vị HoàngNgõ 76 422548
Khu tập thể Tỉnh ỦyDãy nhà A 422539
Khu tập thể Tỉnh ỦyDãy nhà B 422540
Khu tập thể Tỉnh ỦyDãy nhà C 422541
Khu tập thể Tỉnh ỦyDãy nhà D 422542
Khu tập thể Tỉnh ỦyDãy nhà E 422543
Phố Minh Khai101-253, 110-302 422518
Phố Minh KhaiNgõ 113 422519
Phố Minh KhaiNgõ 141 422521
Phố Minh KhaiNgõ 159 422522
Phố Minh KhaiNgõ 182 422520
Phố Minh KhaiNgõ 213 422523
Phố Minh KhaiNgõ 217 422524
Phố Minh KhaiNgõ 243 422527
Phố Minh KhaiNgõ 258 422525
Phố Minh KhaiNgõ 274 422526
Phố Nguyễn Du145-187 422511
Phố Nguyễn DuNgõ 169 422512
Phố Nguyễn DuNgõ 179 422513
Phố Nguyễn Trãi1-11, 2-144 422491
Phố Nguyễn TrãiNgõ 14 422493
Phố Nguyễn TrãiNgõ 36 422494
Phố Nguyễn TrãiNgõ 58 422495
Phố Nguyễn TrãiNgõ 6 422492
Phố Nguyễn TrãiNgõ 70 422496
Phố Nguyễn TrãiNgõ 88 422497
Phố Nguyễn TrãiNgõ 98 422498

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Định

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bà Triệu38
Phường Cửa Bắc94
Phường Cửa Nam10
Phường Hạ Long50
Phường Lộc Hạ31
Phường Lộc Vượng28
Phường Năng Tĩnh85
Phường Ngô Quyền47
Phường Nguyễn Du103
Phường Phan Đình Phùng67
Phường Quang Trung78
Phường Thống Nhất20
Phường Trần Đăng Ninh93
Phường Trần Hưng Đạo85
Phường Trần Quang Khải26
Phường Trần Tế Xương64
Phường Trường Thi125
Phường Văn Miếu179
Phường Vị Hoàng62
Phường Vị Xuyên138
Xã Lộc An10
Xã Lộc Hoà21
Xã Mỹ Xá51
Xã Nam Phong5
Xã Nam Vân12

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Nam Định

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Nam Định
071xx1522
243.18646,45.241
Huyện Giao Thủy
078xx141
188.875232,1813
Huyện Hải Hậu079xx482
256.864 230,21.116
Huyện Mỹ Lộc
0720xx - 0724xx104
69.14373,7938
Huyện Nam Trực
075xx178
192.312161,71.189
Huyện Nghĩa Hưng
074xx261
178.540 250,5713
Huyện Trực Ninh
076xx236
176.622 143,5 1.231
Huyện Vụ Bản
0725xx - 0729xx151
129.669 147,7877
Huyện Xuân Trường
077xx322
165.739 112,91.468
Huyện Ý Yên
073xx320
227.160240946

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

Exit mobile version