Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường An Cựu – Huế

viet nam infomation

Phường An Cựu – Huế cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Huế , thuộc Tỉnh Thừa Thiên Huế , vùng Bắc Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường An Cựu – Huế

Bản đồ Phường An Cựu – Huế

Đường An Dương Vương1-57, 2-244 533681
Đường An Dương Vương, Hẻm 1141-9, 2-6 533686
Đường An Dương Vương, Hẻm 131-21, 2-16 533689
Đường An Dương Vương, Hẻm 13, Ngách 11-23, 2-20 533690
Đường An Dương Vương, Hẻm 241-7, 2-14 533682
Đường An Dương Vương, Hẻm 311-99, 2-98 533688
Đường An Dương Vương, Hẻm 381-9, 2-8 533683
Đường An Dương Vương, Hẻm 441-17, 2-18 533684
Đường An Dương Vương, Hẻm 521-9 533685
Đường An Dương Vương, Hẻm 551-59 533687
Đường Duy Tân1-53, 2-70 533725
Đường Duy Tân, Hẻm 1011-17, 2-28 533727
Đường Duy Tân, Hẻm 1071-53, 2-48 533726
Đường Duy Tân, Hẻm 111-11 533740
Đường Duy Tân, Hẻm 161-49, 2-58 533738
Đường Duy Tân, Hẻm 171-9, 2-6 533737
Đường Duy Tân, Hẻm 251-19, 2-14 533736
Đường Duy Tân, Hẻm 371-19, 2-10 533735
Đường Duy Tân, Hẻm 441-23, 2-16 533734
Đường Duy Tân, Hẻm 451-9, 2-6 533733
Đường Duy Tân, Hẻm 491-27, 2-16 533732
Đường Duy Tân, Hẻm 561-25, 2-36 533731
Đường Duy Tân, Hẻm 61-3, 2-4 533739
Đường Duy Tân, Hẻm 681-63 533730
Đường Duy Tân, Hẻm 731-37, 2-24 533729
Đường Duy Tân, Hẻm 891-79, 2-72 533728
Đường Hải Triều, Hẻm 101-31, 2-24 533769
Đường Hải Triều, Hẻm 341-31, 2-22 533768
Đường Hải Triều, Hẻm 361-7, 2-8 533767
Đường Hồ Đắc Di1-81, 2-48 533691
Đường Hồ Đắc Di, Hẻm 291-7 533692
Đường Hồ Đắc Di, Hẻm 311-39, 2-22 533693
Đường Hồ Đắc Di, Hẻm 431-49, 2-22 533694
Đường Hồ Đắc Di, Hẻm 43, Ngách 221-33 533698
Đường Hồ Đắc Di, Hẻm 461-57, 2-52 533704
Đường Hồ Đắc Di, Hẻm 46, Ngách 91-23, 2-20 533707
Đường Hồ Đắc Di, Hẻm 661-23 533703
Đường Hồ Đắc Di, Hẻm 671-27, 2-42 533700
Đường Hồ Đắc Di, Hẻm 771-35, 2-48 533701
Đường Hồ Đắc Di, Hẻm 81-57, 2-52 533708
Đường Hồ Đắc Di, Hẻm 8, Ngách 181-57, 2-16 533709
Đường Hố Đứac Di, Hẻm 43, Ngách 201-29, 2-22 533697
Đường Hùng Vương149-213, 182-276 533672
Đường Hùng Vương23-107 533770
Đường Hùng Vương, Hẻm 1091-69, 2-92 533673
Đường Hùng Vương, Hẻm 1191-21, 2-32 533674
Đường Hùng Vương, Hẻm 119, Ngách 221-25, 2-44 533676
Đường Hùng Vương, Hẻm 119, Ngách 51-7 533675
Đường Hùng Vương, Hẻm 246, miếu Đôi1-59, 2-60 533677
Đường Hùng Vương, Hẻm 246, Ngách 181-9 533678
Đường Hùng Vương, Hẻm 246, Ngách 221-53, 2-36 533679
Đường Hùng Vương, Hẻm 246, Ngách 361-3, 2-6 533680
Đường Lương Văn Can1-25, 2–. 533771
Đường Ngự Bình1-135, 2-148 533711
Đường Ngự Bình, Hẻm 101-7, 2-8 533712
Đường Ngự Bình, Hẻm 1001-15, 2-52 533724
Đường Ngự Bình, Hẻm 121-7, 2-24 533713
Đường Ngự Bình, Hẻm 271-49, 2-168 533715
Đường Ngự Bình, Hẻm 27, Ngách 22-56 533716
Đường Ngự Bình, Hẻm 282-52 533714
Đường Ngự Bình, Hẻm 301-63 533718
Đường Ngự Bình, Hẻm 351-53, 2-68 533717
Đường Ngự Bình, Hẻm 431-7, 2-6 533720
Đường Ngự Bình, Hẻm 441-37, 2-52 533719
Đường Ngự Bình, Hẻm 451-5, 2-8 533721
Đường Ngự Bình, Hẻm 661-9, 2-6 533722
Đường Ngự Bình, Hẻm 681-27, 2-24 533723
Đường Nguyễn Khánh Toàn1, 2- 533772
Đường Phan Chu Trinh256-404 533741
Đường Phan Chu TrinhHẻm 276 533750
Đường Phan Chu TrinhHẻm 358 533764
Đường Phan Chu Trinh, Hẻm 21-7, 2-6 533742
Đường Phan Chu Trinh, Hẻm 2661-49, 2-64 533743
Đường Phan Chu Trinh, Hẻm 2841-15, 2-20 533751
Đường Phan Chu Trinh, Hẻm 2881-19, 2-18 533752
Đường Phan Chu Trinh, Hẻm 3141-35, 2-46 533753
Đường Phan Chu Trinh, Hẻm 3361-39, 2-42 533761
Đường Phan Chu Trinh, Hẻm 3461-5, 2-8 533762
Đường Phan Chu Trinh, Hẻm 3501-31, 2-32 533763
Đường Phan Chu Trinh, Hẻm 3601-25, 2-28 533765
Đường Phan Chu Trinh, Hẻm 3861-17, 2-28 533766
Đường Phan Chu Trinh, Ngách 12Hẻm 266 533744
Đường Phan Chu Trinh, Ngách 12Hẻm 314 533756
Đường Phan Chu Trinh, Ngách 13Hẻm 314 533757
Đường Phan Chu Trinh, Ngách 18Hẻm 314 533758
Đường Phan Chu Trinh, Ngách 20Hẻm 266 533745
Đường Phan Chu Trinh, Ngách 29Hẻm 266 533747
Đường Phan Chu Trinh, Ngách 29Hẻm 314 533760
Đường Phan Chu Trinh, Ngách 3Hẻm 266 533746
Đường Phan Chu Trinh, Ngách 36Hẻm 314 533759
Đường Phan Chu Trinh, Ngách 41Hẻm 266 533748
Đường Phan Chu Trinh, Ngách 47Hẻm 266 533749
Đường Phan Chu Trinh, Ngách 5Hẻm 314 533754
Đường Phan Chu Trinh, Ngách 9Hẻm 314 533755
Khu tập thể Cao Đẳng Sư Phạm HuếDãy nhà 1 533695
Khu tập thể Cao Đẳng Sư Phạm HuếDãy nhà 2 533696
Khu tập thể Cao Đẳng Sư Phạm HuếDãy nhà 3 533699
Khu tập thể Cầu ĐườngDãy nhà 1 533705
Khu tập thể Cầu ĐườngDãy nhà 2 533706
Khu tập thể Ô Tô Thống NhấtDãy nhà 1 533702
Khu Vực 4Tổ 21, Cụm 533710

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Huế

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Cựu101
Phường An Đông116
Phường An Hoà48
Phường An Tây60
Phường Đúc81
Phường Hương Long46
Phường Hương Sơ13
Phường Kim Long100
Phường Phú Bình52
Phường Phú Cát68
Phường Phú Hậu59
Phường Phú Hiệp82
Phường Phú Hoà26
Phường Phú Hội98
Phường Phú Nhuận90
Phường Phước Vĩnh137
Phường Phú Thuận60
Phường Tây Lộc151
Phường Thuận Hoà125
Phường Thuận Lộc89
Phường Thuận Thành126
Phường Thủy Biều73
Phường Thủy Xuân41
Phường Trường An149
Phường Vĩ Dạ84
Phường Vĩnh Ninh99
Phường Xuân Phú73

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Thừa Thiên Huế

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Huế491xx2247339.82270,994.787
Huyện A Lưới
495xx134
42.5211.232,734
Thị xã Hương Thủy496xx225
96.525 458,1749211
Thị xã Hương Trà
494xx154
118.354 518,534228
Huyện Nam Đông497xx70
22.56665235
Huyện Phong Điền
493xx149
88.090955,792
Huyện Phú Lộc
498xx166
134.322 729,6184
Huyện Phú Vang
499xx157
171.231 280,31611
Huyện Quảng Điền
492xx157
82.811163,3514

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²
Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx –
47xxxx
23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²
Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx –
45xxxx
23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Bắc Trung Bộ