Phường Thuận Hoà – Huế cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Huế , thuộc Tỉnh Thừa Thiên Huế , vùng Bắc Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Thuận Hoà – Huế

Bản đồ Phường Thuận Hoà – Huế

Đường Đặng Thái Thân48-152532690
Đường Đặng Thái ThânKiệt 50532694
Đường Đặng Thái Thân, Kiệt 1121-15, 2-18532692
Đường Đặng Thái Thân, Kiệt 1301-17, 2-16532691
Đường Đặng Thái Thân, Kiệt 961-9, 2-18532693
Đường Đặng Trần Côn1-31, 2-42532626
Đường Đặng Trần CônKiệt 10532629
Đường Đặng Trần CônKiệt 18532630
Đường Đặng Trần Côn, Kiệt 271-9, 2-12532627
Đường Đặng Trần Côn, Kiệt 27, Ngách 11-9, 2-12532628
Đường Lê Huân1-163, 2-60532618
Đường Lê Huân, Kiệt 101-15, 2-16532622
Đường Lê Huân, Kiệt 1011-17, 2-12532621
Đường Lê Huân, Kiệt 1192-8532624
Đường Lê Huân, Kiệt 119, Ngách 21-11, 2-10532732
Đường Lê Huân, Kiệt 241-15, 2-12532623
Đường Lê Huân, Kiệt 401-15, 2-12532625
Đường Lê Huân, Kiệt 631-9, 2-6532619
Đường Lê Huân, Kiệt 751-9, 2-12532620
Đường Ngô Thời Nhậm1-49, 2-38532666
Đường Ngô Thời NhậmKiệt 18532668
Đường Ngô Thời Nhậm, Kiệt 141-7, 2-8532667
Đường Nguyễn Cư Trinh1-155, 2-72532652
Đường Nguyễn Cư Trinh, Kiệt 111-7, 2-10532654
Đường Nguyễn Cư Trinh, Kiệt 422-10532655
Đường Nguyễn Cư Trinh, Kiệt 502-10532656
Đường Nguyễn Cư Trinh, Kiệt 661-9532657
Đường Nguyễn Cư Trinh, Kiệt 71-11532653
Đường Nguyễn Cư Trinh, Kiệt 702-4532658
Đường Nguyễn Thiện Thuật1-57, 2-60532659
Đường Nguyễn Thiện ThuậtKiệt 16532661
Đường Nguyễn Thiện ThuậtKiệt 2532660
Đường Nguyễn Thiện ThuậtKiệt 30532662
Đường Nguyễn Thiện Thuật, Kiệt 311-17, 2-20532664
Đường Nguyễn Thiện Thuật, Kiệt 361-15, 2-12532663
Đường Nguyễn Thiện Thuật, Kiệt 411-17, 2-14532665
Đường Nguyễn Trãi1-163, 2-136532631
Đường Nguyễn Trãi, Kiệt 1202-10532636
Đường Nguyễn Trãi, Kiệt 1261-15, 2-8532637
Đường Nguyễn Trãi, Kiệt 1271-19, 2-18532635
Đường Nguyễn Trãi, Kiệt 1301-17, 2-12532638
Đường Nguyễn Trãi, Kiệt 1471-15, 2-18532639
Đường Nguyễn Trãi, Kiệt 31-9532632
Đường Nguyễn Trãi, Kiệt 341-27, 2-30532633
Đường Nguyễn Trãi, Kiệt 771-21532634
Đường Ô Ích Khiêm, Kiệt 21-15, 2-14532736
Đường Ông Ích Khiêm1-103, 2-46532612
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 251-21, 2-18532614
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 261-11, 2-12532613
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 321-7, 2-6532615
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 341-35, 2-32532616
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 61-17, 2-16532617
Đường Phùng Hưng1-17, 2-20532684
Đường Phùng Hưng17-87532709
Đường Phùng HưngKiệt 35532710
Đường Phùng Hưng, Kiệt 471-15532711
Đường Thạch Hãn1-143, 2-140532670
Đường Thạch HãnKiệt 18532678
Đường Thạch HãnKiệt 19532677
Đường Thạch HãnKiệt 34532676
Đường Thạch HãnKiệt 43532673
Đường Thạch HãnKiệt 46532675
Đường Thạch HãnKiệt 66532674
Đường Thạch HãnKiệt 9532679
Đường Thạch Hãn, Kiệt 1331-15, 2-12532671
Đường Thạch Hãn, Kiệt 911-21, 2-22532672
Đường Thanh Hương1-23, 2-28532685
Đường Thanh Hương, Kiệt 82-10532686
Đường Tôn Thất Thiệp1-51, 2-18532702
Đường Tôn Thất ThiệpKiệt 20532707
Đường Tôn Thất ThiệpKiệt 28532706
Đường Tôn Thất ThiệpKiệt 29532705
Đường Tôn Thất ThiệpKiệt 49532704
Đường Tôn Thất ThiệpKiệt 5532708
Đường Tôn Thất ThiệpKiệt 54532703
Đường Trần Nguyên Đán1-109, 2-114532644
Đường Trần Nguyên ĐánKiệt 21532648
Đường Trần Nguyên ĐánKiệt 29532649
Đường Trần Nguyên ĐánKiệt 60532646
Đường Trần Nguyên ĐánKiệt 65532650
Đường Trần Nguyên ĐánKiệt 66532647
Đường Trần Nguyên ĐánKiệt 73532651
Đường Trần Nguyên Đán, Kiệt 1041-35, 2-40532645
Đường Trần Nguyên Hãn1-69, 2-68532640
Đường Trần Nguyên HãnKiệt 42532641
Đường Trần Nguyên HãnKiệt 52532642
Đường Trần Nguyên Hãn, Kiệt 621-17, 2-26532643
Đường Trần Quang Diệu, triệu Quang Phục Cũ1-31, 2-40532680
Đường Tuệ Tĩnh31-95, 52-94532687
Đường Tuệ Tĩnh, Kiệt 601-5, 2-12532688
Đường Tuệ Tĩnh, Kiệt 781-15, 2-12532689
Đường Yết Kiêu1-93, 2-92532695
Đường Yết KiêuKiệt 18532701
Đường Yết KiêuKiệt 19532700
Đường Yết KiêuKiệt 30532699
Đường Yết KiêuKiệt 38532698
Đường Yết KiêuKiệt 76532697
Đường Yết Kiêu, Kiệt 752-8532696
Khu tập thể Đh Nông Lâm Huế, Dãy nhà 115 Hộ, 8 Triệu Quang Phục532681
Khu tập thể Đh Nông Lâm Huế, Dãy nhà 210 Hộ, 8 Triệu Quang Phục532682
Khu tập thể Đh Nông Lâm Huế, Dãy nhà 315 Hộ, 8 Triệu Quang Phục532683
Khu tập thể Xã TắcDãy nhà 10532715
Khu tập thể Xã TắcDãy nhà 12532716
Khu tập thể Xã TắcDãy nhà 14532717
Khu tập thể Xã TắcDãy nhà 16532718
Khu tập thể Xã TắcDãy nhà 18532719
Khu tập thể Xã TắcDãy nhà 2532669
Khu tập thể Xã TắcDãy nhà 20532720
Khu tập thể Xã TắcDãy nhà 22532721
Khu tập thể Xã TắcDãy nhà 24532722
Khu tập thể Xã TắcDãy nhà 26532723
Khu tập thể Xã TắcDãy nhà 28532724
Khu tập thể Xã TắcDãy nhà 30532725
Khu tập thể Xã TắcDãy nhà 32532726
Khu tập thể Xã TắcDãy nhà 34532727
Khu tập thể Xã TắcDãy nhà 36532728
Khu tập thể Xã TắcDãy nhà 38532729
Khu tập thể Xã TắcDãy nhà 4532712
Khu tập thể Xã TắcDãy nhà 40532730
Khu tập thể Xã TắcDãy nhà 42532733
Khu tập thể Xã TắcDãy nhà 44532734
Khu tập thể Xã TắcDãy nhà 45532731
Khu tập thể Xã TắcDãy nhà 46532735
Khu tập thể Xã TắcDãy nhà 6532713
Khu tập thể Xã TắcDãy nhà 8532714

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Huế

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Cựu101
Phường An Đông116
Phường An Hoà48
Phường An Tây60
Phường Đúc81
Phường Hương Long46
Phường Hương Sơ13
Phường Kim Long100
Phường Phú Bình52
Phường Phú Cát68
Phường Phú Hậu59
Phường Phú Hiệp82
Phường Phú Hoà26
Phường Phú Hội98
Phường Phú Nhuận90
Phường Phước Vĩnh137
Phường Phú Thuận60
Phường Tây Lộc151
Phường Thuận Hoà125
Phường Thuận Lộc89
Phường Thuận Thành126
Phường Thủy Biều73
Phường Thủy Xuân41
Phường Trường An149
Phường Vĩ Dạ84
Phường Vĩnh Ninh99
Phường Xuân Phú73

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Thừa Thiên Huế

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Huế491xx2247339.82270,994.787
Huyện A Lưới
495xx134
42.5211.232,734
Thị xã Hương Thủy496xx225
96.525458,1749211
Thị xã Hương Trà
494xx154
118.354518,534228
Huyện Nam Đông497xx70
22.56665235
Huyện Phong Điền
493xx149
88.090955,792
Huyện Phú Lộc
498xx166
134.322729,6184
Huyện Phú Vang
499xx157
171.231280,31611
Huyện Quảng Điền
492xx157
82.811163,3514

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²
Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx –
47xxxx
23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²
Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx –
45xxxx
23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Bắc Trung Bộ

New Post