Phường Trường An – Huế cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Huế , thuộc Tỉnh Thừa Thiên Huế , vùng Bắc Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Trường An – Huế

Bản đồ Phường Trường An – Huế

Đường Ấu Triệu1-47, 2-46533381
Đường Ấu Triệu, Hẻm 312-6533382
Đường Ấu Triệu, Hẻm 441-11, 2-533383
Đường Cao Đình Độ533449
Đường Chế Lan Viên1-53, 2-42533392
Đường Chế Lan Viên, Hẻm 11-11, 2-14533393
Đường Chế Lan Viên, Hẻm 101-15, 2-12533395
Đường Chế Lan Viên, Hẻm 161-15, 2-8533396
Đường Chế Lan Viên, Hẻm 231-15, 2-16533398
Đường Chế Lan Viên, Hẻm 241-27, 2-12533397
Đường Chế Lan Viên, Hẻm 271-3, 2-4533399
Đường Chế Lan Viên, Hẻm 291-9, 2-8533400
Đường Chế Lan Viên, Hẻm 351-7, 2-8533401
Đường Chế Lan Viên, Hẻm 431-5, 2-4533402
Đường Chế Lan Viên, Hẻm 471-9, 2-4533403
Đường Chế Lan Viên, Hẻm 511-11533404
Đường Chế Lan Viên, Hẻm 71-11, 2-12533394
Đường Đặng Huy Trứ2-32, 43-145533405
Đường Đặng Huy Trứ, Hẻm 1001-11, 2-10533412
Đường Đặng Huy Trứ, Hẻm 1091-75, 2-76533415
Đường Đặng Huy Trứ, Hẻm 1271-9, 2-10533416
Đường Đặng Huy Trứ, Hẻm 362-8533406
Đường Đặng Huy Trứ, Hẻm 561-5, 2-18533407
Đường Đặng Huy Trứ, Hẻm 651-29, 2-32533408
Đường Đặng Huy Trứ, Hẻm 681-11, 2-16533410
Đường Đặng Huy Trứ, Hẻm 691-23, 2-28533409
Đường Đặng Huy Trứ, Hẻm 921-15, 2-20533411
Đường Đặng Huy Trứ, Hẻm 931-57, 2-168533413
Đường Đặng Huy Trứ, Hẻm 991-73, 2-76533414
Đường Đào Tấn1-19, 2-22533363
Đường Đào Tấn21-77, 24-72533417
Đường Đào TấnHẻm 42533423
Đường Đào TấnHẻm 53533420
Đường Đào Tấn, Hẻm 201-11, 2-16533364
Đường Đào Tấn, Hẻm 361-19, 2-16533418
Đường Đào Tấn, Hẻm 411-3, 2-6533419
Đường Đào Tấn, Hẻm 42, Ngách 21-35, 2-30533424
Đường Đào Tấn, Hẻm 42, Ngách 41-37, 2-32533425
Đường Đào Tấn, Hẻm 53, Ngách 21-15533421
Đường Đào Tấn, Hẻm 53, Ngách 41-25, 2-20533422
Đường Điện Biên Phủ122-336, 9-387533310
Đường Điện Biên PhủHẻm 211533329
Đường Điện Biên PhủHẻm 277533337
Đường Điện Biên PhủHẻm 293533338
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 1201-19, 2-24533316
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 120, Ngách 111-5533318
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 120, Ngách 132-6533319
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 120, Ngách 201-15, 2-16533317
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 1341-9, 2-6533320
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 1541-7, 2-8533321
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 1661-29, 2-30533322
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 1721-9, 2-6533323
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 1841-49, 2-50533324
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 184, Ngách 61-19, 2-22533325
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 1911-15, 2-14533326
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 2101-15, 2-26533327
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 210, Ngách 201-5, 2-8533328
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 2221-7, 2-10533330
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 2421-11, 2-12533331
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 2531-15, 2-18533332
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 2661-41, 2-14533333
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 266, Ngách 111-31, 2-38533336
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 266, Ngách 21-41533334
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 266, Ngách 51-23, 2-30533335
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 2681-29533339
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 2721-29, 2-30533340
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 2921-15, 2-12533345
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 3171-43, 2-22533341
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 317, Ngách 52-20533344
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 3251-7, 2-6533346
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 351-5, 2-50533311
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 631-27, 2-24533313
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 63, Ngách 161-27, 2-6533314
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 681-23, 2-24533312
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 731-7, 2-12533315
Đường Điện Biên Phủ, Ngách 1Hẻm 317533342
Đường Điện Biên Phủ, Ngách 3Hẻm 317533343
Đường Dương Xuân533446
Đường Lê Đình Thám533444
Đường Phan Bội Châu153-257, 184-350533352
Đường Phan Bội Châu49-151, 72-182533368
Đường Phan Bội Châu, Hẻm 1201-11, 2-10533369
Đường Phan Bội Châu, Hẻm 1311-17, 2-12533375
Đường Phan Bội Châu, Hẻm 1332-16533376
Đường Phan Bội Châu, Hẻm 1371-9, 2-14533377
Đường Phan Bội Châu, Hẻm 1431-43, 2-16533378
Đường Phan Bội Châu, Hẻm 143, Ngách 201-11533380
Đường Phan Bội Châu, Hẻm 143, Ngách 82-10533379
Đường Phan Bội Châu, Hẻm 1621-9, 2-10533372
Đường Phan Bội Châu, Hẻm 1752-16533360
Đường Phan Bội Châu, Hẻm 1761-11, 2-10533373
Đường Phan Bội Châu, Hẻm 1821-3, 2-6533374
Đường Phan Bội Châu, Hẻm 1851-7, 2-12533358
Đường Phan Bội Châu, Hẻm 1951-3533357
Đường Phan Bội Châu, Hẻm 1992-12533356
Đường Phan Bội Châu, Hẻm 2141-7, 2-10533359
Đường Phan Bội Châu, Hẻm 2621-7, 2-6533355
Đường Phan Bội Châu, Hẻm 2801-19, 2-16533354
Đường Phan Bội Châu, Hẻm 3301-3533353
Đường Phan Bội Châu, Ngách 10Hẻm 120533371
Đường Phan Bội Châu, Ngách 8Hẻm 120533370
Đường Phan Chu Trinh30-86533302
Đường Phan Chu TrinhHẻm 52533304
Đường Phan Chu TrinhHẻm 54533305
Đường Phan Chu TrinhHẻm 58533306
Đường Phan Chu TrinhHẻm 62533307
Đường Phan Chu TrinhHẻm 66533308
Đường Phan Chu TrinhHẻm 72533309
Đường Phan Chu Trinh, Hẻm 401-21, 2-20533303
Đường Quảng Tế533450
Đường Sư Liễu Quán1, 2-14533350
Đường Tam Thai1-61, 2-26533351
Đường Tây Sơn533447
Đường Thanh Hải1-5, 2-20533347
Đường Thanh Hải, Hẻm 201-7, 2-32533348
Đường Thanh Hải, Hẻm 51-7, 2-12533349
Đường Thích Nữ Diệu Không533445
Đường Thích Tịnh Khiết533443
Đường Trần Anh Tông1-19533442
Đường Trần Anh Tông21-51, 2-34533431
Đường Trần Hoành533448
Đường Trần Phú178-214, 199-265533365
Đường Trần Phú, Hẻm 2101-7533367
Đường Trần Phú, Hẻm 2511-15, 2-4533366
Đường Trần Phú, Kiệt 2171-15, 2-12533430
Đường Trần Phú, Kiệt 2271-15, 2-23533429
Đường Võ Liêm Sơn1-19, 2-26533441
Đường Võ Liêm Sơn28-82533432
Đường Xuân Diệu1-51, 2-68533384
Đường Xuân Diệu, Hẻm 121-9, 2-4533387
Đường Xuân Diệu, Hẻm 151-9, 2-10533385
Đường Xuân Diệu, Hẻm 211-23, 2-26533386
Đường Xuân Diệu, Hẻm 502-20533388
Đường Xuân Diệu, Hẻm 621-11, 2-16533389
Đường Xuân Diệu, Hẻm 661-29, 2-48533390
Đường Xuân Diệu, Hẻm 66, Ngách 81-19, 2-10533391
Khu chung cư Đông Nam Thuỷ TrườngDãy nhà A1533361
Khu chung cư Đông Nam Thuỷ TrườngDãy nhà B1533435
Khu chung cư Đông Nam Thuỷ TrườngDãy nhà B2533436
Khu chung cư Đông Nam Thuỷ TrườngDãy nhà B3533438
Khu chung cư Đông Nam Thuỷ TrườngDãy nhà C1533437
Khu chung cư Đông Nam Thuỷ TrườngDãy nhà C2533439
Khu chung cư Đông Nam Thuỷ TrườngDãy nhà C3533440
Khu dân cư Đông Nam Thủy TrườngDãy nhà A3533434
Khu dân cư Đông Nam Thuỷ TrườngDãy nhà A2533433
Khu tập thể Địa ChấtDãy nhà 1533362
Khu Vực VTổ 2, Cụm533426
Khu Vực VTổ 3, Cụm533427
Khu Vực VTổ 4, Cụm533428

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Huế

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Cựu101
Phường An Đông116
Phường An Hoà48
Phường An Tây60
Phường Đúc81
Phường Hương Long46
Phường Hương Sơ13
Phường Kim Long100
Phường Phú Bình52
Phường Phú Cát68
Phường Phú Hậu59
Phường Phú Hiệp82
Phường Phú Hoà26
Phường Phú Hội98
Phường Phú Nhuận90
Phường Phước Vĩnh137
Phường Phú Thuận60
Phường Tây Lộc151
Phường Thuận Hoà125
Phường Thuận Lộc89
Phường Thuận Thành126
Phường Thủy Biều73
Phường Thủy Xuân41
Phường Trường An149
Phường Vĩ Dạ84
Phường Vĩnh Ninh99
Phường Xuân Phú73

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Thừa Thiên Huế

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Huế491xx2247339.82270,994.787
Huyện A Lưới
495xx134
42.5211.232,734
Thị xã Hương Thủy496xx225
96.525458,1749211
Thị xã Hương Trà
494xx154
118.354518,534228
Huyện Nam Đông497xx70
22.56665235
Huyện Phong Điền
493xx149
88.090955,792
Huyện Phú Lộc
498xx166
134.322729,6184
Huyện Phú Vang
499xx157
171.231280,31611
Huyện Quảng Điền
492xx157
82.811163,3514

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²
Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx –
47xxxx
23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²
Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx –
45xxxx
23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Bắc Trung Bộ

New Post