Phường Đúc – Huế cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Huế , thuộc Tỉnh Thừa Thiên Huế , vùng Bắc Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Đúc – Huế

Bản đồ Phường Đúc – Huế

Đường Báo Quốc1-27, 2-42533041
Đường Báo QuốcHẻm 11533045
Đường Báo QuốcHẻm 21533046
Đường Báo QuốcHẻm 25533047
Đường Báo QuốcHẻm 3533042
Đường Báo QuốcHẻm 36533044
Đường Báo Quốc, Hẻm 81-15533043
Đường Bùi Thị Xuân1-355, 2-358533066
Đường Bùi Thị XuânHẻm 115533075
Đường Bùi Thị XuânHẻm 121533076
Đường Bùi Thị XuânHẻm 126533082
Đường Bùi Thị XuânHẻm 133533077
Đường Bùi Thị XuânHẻm 134533083
Đường Bùi Thị XuânHẻm 141533078
Đường Bùi Thị XuânHẻm 157533079
Đường Bùi Thị XuânHẻm 161533080
Đường Bùi Thị XuânHẻm 171533081
Đường Bùi Thị XuânHẻm 185533084
Đường Bùi Thị XuânHẻm 192533090
Đường Bùi Thị XuânHẻm 197533085
Đường Bùi Thị XuânHẻm 203533086
Đường Bùi Thị XuânHẻm 21533067
Đường Bùi Thị XuânHẻm 212533092
Đường Bùi Thị XuânHẻm 213533087
Đường Bùi Thị XuânHẻm 218533093
Đường Bùi Thị XuânHẻm 221533088
Đường Bùi Thị XuânHẻm 232533094
Đường Bùi Thị XuânHẻm 238533095
Đường Bùi Thị XuânHẻm 239533089
Đường Bùi Thị XuânHẻm 24533070
Đường Bùi Thị XuânHẻm 242533096
Đường Bùi Thị XuânHẻm 247533091
Đường Bùi Thị XuânHẻm 248533097
Đường Bùi Thị XuânHẻm 254533099
Đường Bùi Thị XuânHẻm 257533098
Đường Bùi Thị XuânHẻm 268533100
Đường Bùi Thị XuânHẻm 269533101
Đường Bùi Thị XuânHẻm 289533102
Đường Bùi Thị XuânHẻm 292533103
Đường Bùi Thị XuânHẻm 299533105
Đường Bùi Thị XuânHẻm 30533071
Đường Bùi Thị XuânHẻm 302533104
Đường Bùi Thị XuânHẻm 303533106
Đường Bùi Thị XuânHẻm 314533107
Đường Bùi Thị XuânHẻm 317533109
Đường Bùi Thị XuânHẻm 328533108
Đường Bùi Thị XuânHẻm 340533110
Đường Bùi Thị XuânHẻm 350533111
Đường Bùi Thị XuânHẻm 36533073
Đường Bùi Thị XuânHẻm 58533074
Đường Bùi Thị XuânHẻm 79533068
Đường Bùi Thị XuânHẻm 87533069
Đường Bùi Thị XuânHẻm 93533072
Đường Điện Biên Phủ16-66533065
Đường Điện Biên PhủHẻm 54533119
Đường Điện Biên PhủHẻm 56533121
Đường Điện Biên PhủHẻm 66533122
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 1041-15, 2-26533059
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 104, Ngách 51-9533060
Đường Lịch Đợi1-85, 2-80533048
Đường Lịch ĐợiHẻm 14533049
Đường Lịch ĐợiHẻm 15533050
Đường Lịch ĐợiHẻm 31533052
Đường Lịch ĐợiHẻm 32533051
Đường Lịch ĐợiHẻm 37533054
Đường Lịch ĐợiHẻm 38533053
Đường Lịch ĐợiHẻm 39533055
Đường Lịch ĐợiHẻm 51533056
Đường Lịch ĐợiHẻm 60533057
Đường Lịch ĐợiHẻm 63533058
Đường Lịch ĐợiHẻm 73533061
Đường Lịch ĐợiHẻm 81533062
Đường Phan Chu Trinh1-5, 2-28533063
Đường Phan Chu TrinhHẻm 22533064
Đường Tôn Thất Tùng1-29, 2-34533112
Đường Tôn Thất TùngHẻm 27533115
Đường Tôn Thất TùngHẻm 28533114
Đường Tôn Thất TùngHẻm 30533116
Đường Tôn Thất TùngHẻm 34533117
Đường Tôn Thất TùngHẻm 4533113
Khu tập thể Đường SắtDãy nhà 1533118

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Huế

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Cựu101
Phường An Đông116
Phường An Hoà48
Phường An Tây60
Phường Đúc81
Phường Hương Long46
Phường Hương Sơ13
Phường Kim Long100
Phường Phú Bình52
Phường Phú Cát68
Phường Phú Hậu59
Phường Phú Hiệp82
Phường Phú Hoà26
Phường Phú Hội98
Phường Phú Nhuận90
Phường Phước Vĩnh137
Phường Phú Thuận60
Phường Tây Lộc151
Phường Thuận Hoà125
Phường Thuận Lộc89
Phường Thuận Thành126
Phường Thủy Biều73
Phường Thủy Xuân41
Phường Trường An149
Phường Vĩ Dạ84
Phường Vĩnh Ninh99
Phường Xuân Phú73

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Thừa Thiên Huế

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Huế491xx2247339.82270,994.787
Huyện A Lưới
495xx134
42.5211.232,734
Thị xã Hương Thủy496xx225
96.525458,1749211
Thị xã Hương Trà
494xx154
118.354518,534228
Huyện Nam Đông497xx70
22.56665235
Huyện Phong Điền
493xx149
88.090955,792
Huyện Phú Lộc
498xx166
134.322729,6184
Huyện Phú Vang
499xx157
171.231280,31611
Huyện Quảng Điền
492xx157
82.811163,3514

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²
Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx –
47xxxx
23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²
Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx –
45xxxx
23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Bắc Trung Bộ

New Post