Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Bãi Cháy – Hạ Long

viet nam infomation

Phường Bãi Cháy – Hạ Long cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hạ Long , thuộc Tỉnh Quảng Ninh , vùng Vùng Đông Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Bãi Cháy – Hạ Long

Bản đồ Phường Bãi Cháy – Hạ Long

Đường Khu 10a Bãi Cháy 202401
Đường Khu 10b Bãi Cháy 202402
Đường Khu 5a 202410
Đường Khu 5b 202411
Đường Khu 6 202409
Đường Khu 7a 202407
Đường Khu 7b 202408
Đường Khu 8a Bãi Cháy 202405
Đường Khu 8b 202406
Đường Khu 9a Bãi Cháy 202403
Đường Khu 9b Bãi Cháy 202404
Khu 1 202488
Khu 1Tổ 1 202489
Khu 1Tổ 10 202498
Khu 1Tổ 11 202499
Khu 1Tổ 12 202500
Khu 1Tổ 13 202501
Khu 1Tổ 14 202502
Khu 1Tổ 15 202503
Khu 1Tổ 2 202490
Khu 1Tổ 3 202491
Khu 1Tổ 4 202492
Khu 1Tổ 5 202493
Khu 1Tổ 6 202494
Khu 1Tổ 7 202495
Khu 1Tổ 8 202496
Khu 1Tổ 9 202497
Khu 10aTổ 1 202471
Khu 10aTổ 10 202480
Khu 10aTổ 2 202472
Khu 10aTổ 3 202473
Khu 10aTổ 4 202474
Khu 10aTổ 5 202475
Khu 10aTổ 6 202476
Khu 10aTổ 7 202477
Khu 10aTổ 8 202478
Khu 10aTổ 9 202479
Khu 10bTổ 1 202481
Khu 10bTổ 2 202482
Khu 10bTổ 3 202483
Khu 10bTổ 4 202484
Khu 10bTổ 5 202485
Khu 10bTổ 6 202486
Khu 10bTổ 7 202487
Khu 2 202517
Khu 2Tổ 1 202518
Khu 2Tổ 2 202519
Khu 2Tổ 3 202520
Khu 2a 202521
Khu 2aTổ 10a 202533
Khu 2aTổ 10b 202534, 202535
Khu 2aTổ 10c 202536
Khu 2aTổ 11 202537
Khu 2aTổ 12 202538
Khu 2aTổ 1a 202522
Khu 2aTổ 1b 202523
Khu 2aTổ 1c 202524
Khu 2aTổ 2 202525
Khu 2aTổ 3a 202526
Khu 2aTổ 3b 202527
Khu 2aTổ 3c 202528
Khu 2aTổ 4a 202529
Khu 2aTổ 9a 202530
Khu 2aTổ 9b 202531
Khu 2aTổ 9c 202532
Khu 2b 202539
Khu 2bTổ 4b 202540
Khu 2bTổ 5a 202541
Khu 2bTổ 5b 202542
Khu 2bTổ 6 202543
Khu 2bTổ 7 202544
Khu 2bTổ 8a 202545
Khu 2bTổ 8b 202546
Khu 2bTổ 9a 202547
Khu 2bTổ 9b 202548
Khu 2bTổ 9c 202549
Khu 3 202504, 202550
Khu 3Tổ 1 202551
Khu 3Tổ 10 202506, 202561
Khu 3Tổ 11 202507
Khu 3Tổ 11a 202562
Khu 3Tổ 11b 202563
Khu 3Tổ 12 202508, 202564
Khu 3Tổ 13 202565
Khu 3Tổ 14 202566
Khu 3Tổ 2 202552
Khu 3Tổ 3 202553
Khu 3Tổ 4 202554
Khu 3Tổ 5 202555
Khu 3Tổ 6 202556
Khu 3Tổ 7 202557
Khu 3Tổ 8a 202558
Khu 3Tổ 8b 202559
Khu 3Tổ 9 202505, 202560
Khu 4a 202509, 202567
Khu 4aTổ 1 202510, 202568
Khu 4aTổ 10 202579
Khu 4aTổ 2 202511, 202569
Khu 4aTổ 3 202512, 202570
Khu 4aTổ 4 202513, 202571
Khu 4aTổ 5a 202514, 202572
Khu 4aTổ 5b 202515, 202573
Khu 4aTổ 6 202574
Khu 4aTổ 6a 202516
Khu 4aTổ 7 202575
Khu 4aTổ 8 202576
Khu 4aTổ 9a 202577
Khu 4aTổ 9b 202578
Khu 4b 202580
Khu 4bTổ 11 202581
Khu 4bTổ 12 202582
Khu 4bTổ 13 202583
Khu 4bTổ 14 202584
Khu 4bTổ 15a 202585
Khu 4bTổ 15b 202586
Khu 4bTổ 16 202587
Khu 4bTổ 17 202588
Khu 4bTổ 18 202589
Khu 4bTổ 19 202590
Khu 4bTổ 20 202591
Khu 4bTổ 21 202592
Khu 4bTổ 22 202593
Khu 5Tổ 10 202469
Khu 5Tổ 11 202470
Khu 5Tổ 5 202464
Khu 5Tổ 6 202465
Khu 5Tổ 7 202466
Khu 5Tổ 8 202467
Khu 5Tổ 9 202468
Khu 5aTổ 1 202460
Khu 5aTổ 2 202461
Khu 5aTổ 3 202462
Khu 5aTổ 4 202463
Khu 6Tổ 1 202451
Khu 6Tổ 2 202452
Khu 6Tổ 3 202453
Khu 6Tổ 4 202454
Khu 6Tổ 5 202455
Khu 6Tổ 6 202456
Khu 6Tổ 7 202457
Khu 6Tổ 8 202458
Khu 6Tổ 9 202459
Khu 7aTổ 1 202437
Khu 7aTổ 2 202438, 202439
Khu 7aTổ 4 202440
Khu 7aTổ 5 202441
Khu 7bTổ 1 202442
Khu 7bTổ 2 202443
Khu 7bTổ 3 202444
Khu 7bTổ 4 202445
Khu 7bTổ 5 202446
Khu 7bTổ 6 202447
Khu 7bTổ 7 202448
Khu 7bTổ 8 202449
Khu 7bTổ 9 202450
Khu 8aTổ 1 202424
Khu 8aTổ 2 202425
Khu 8aTổ 3 202426
Khu 8aTổ 4 202427
Khu 8aTổ 5 202428
Khu 8aTổ 6 202429
Khu 8aTổ 7 202430
Khu 8aTổ 8 202431
Khu 8bTổ 1 202432
Khu 8bTổ 2 202433
Khu 8bTổ 3 202434
Khu 8bTổ 4 202435
Khu 8bTổ 5 202436
Khu 9aTổ 1 202412
Khu 9aTổ 2 202413
Khu 9aTổ 3 202414
Khu 9aTổ 4 202415
Khu 9aTổ 5 202416
Khu 9aTổ 6 202417
Khu 9aTổ 7 202418
Khu 9aTổ 8 202419
Khu 9bTổ 10 202421
Khu 9bTổ 11 202422
Khu 9bTổ 12 202423
Khu 9bTổ 9 202420

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hạ Long

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bạch Đằng75
Phường Bãi Cháy193
Phường Cao Thắng174
Phường Cao Xanh68
Phường Đại Yên10
Phường Giếng Đáy109
Phường Hà Khánh36
Phường Hà Khẩu101
Phường Hà Lầm95
Phường Hà Phong107
Phường Hà Trung76
Phường Hà Tu139
Phường Hòn Gai48
Phường Hồng Hà172
Phường Hồng Hải154
Phường Hùng Thắng39
Phường Trần Hưng Đạo28
Phường Tuần Châu23
Phường Việt Hưng14
Phường Yết Kiêu79

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Quảng Ninh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố tỉnh Hạ Long011xx1740221.580271,9503815
Thành phố Cẩm Phả
012xx1569195.800 486,5 403
Thành phố Móng Cái
015xx188
80.000 516,60155
Thành phố Uông Bí
023xx527
151.072256,3077589
Huyện Ba Chẽ
020xx118
18.877608,631
Huyện Bình Liêu
017xx104
27.629 47558
Huyện Cô Tô
014xx28
4.98547,4 105
Huyện Đầm Hà
018xx79
33.219412,4 81
Thị xã Đông Triều
024xx340
156.627 397,2394
Huyện Hải Hà
016xx133
52.729 526,1100
Huyện Hoành Bồ
021xx182
46.288 844,655
Huyện Tiên Yên
019xx128
44.352437,6101
Huyện Vân Đồn
013xx110
40.204553,272.7
Thị xã Quảng Yên (Huyện Yên Hưng cũ)

022xx206
132.600331,9400

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc