Phường Bãi Cháy – Hạ Long cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hạ Long , thuộc Tỉnh Quảng Ninh , vùng Vùng Đông Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Bãi Cháy – Hạ Long

Bản đồ Phường Bãi Cháy – Hạ Long

Đường Khu 10a Bãi Cháy202401
Đường Khu 10b Bãi Cháy202402
Đường Khu 5a202410
Đường Khu 5b202411
Đường Khu 6202409
Đường Khu 7a202407
Đường Khu 7b202408
Đường Khu 8a Bãi Cháy202405
Đường Khu 8b202406
Đường Khu 9a Bãi Cháy202403
Đường Khu 9b Bãi Cháy202404
Khu 1202488
Khu 1Tổ 1202489
Khu 1Tổ 10202498
Khu 1Tổ 11202499
Khu 1Tổ 12202500
Khu 1Tổ 13202501
Khu 1Tổ 14202502
Khu 1Tổ 15202503
Khu 1Tổ 2202490
Khu 1Tổ 3202491
Khu 1Tổ 4202492
Khu 1Tổ 5202493
Khu 1Tổ 6202494
Khu 1Tổ 7202495
Khu 1Tổ 8202496
Khu 1Tổ 9202497
Khu 10aTổ 1202471
Khu 10aTổ 10202480
Khu 10aTổ 2202472
Khu 10aTổ 3202473
Khu 10aTổ 4202474
Khu 10aTổ 5202475
Khu 10aTổ 6202476
Khu 10aTổ 7202477
Khu 10aTổ 8202478
Khu 10aTổ 9202479
Khu 10bTổ 1202481
Khu 10bTổ 2202482
Khu 10bTổ 3202483
Khu 10bTổ 4202484
Khu 10bTổ 5202485
Khu 10bTổ 6202486
Khu 10bTổ 7202487
Khu 2202517
Khu 2Tổ 1202518
Khu 2Tổ 2202519
Khu 2Tổ 3202520
Khu 2a202521
Khu 2aTổ 10a202533
Khu 2aTổ 10b202534, 202535
Khu 2aTổ 10c202536
Khu 2aTổ 11202537
Khu 2aTổ 12202538
Khu 2aTổ 1a202522
Khu 2aTổ 1b202523
Khu 2aTổ 1c202524
Khu 2aTổ 2202525
Khu 2aTổ 3a202526
Khu 2aTổ 3b202527
Khu 2aTổ 3c202528
Khu 2aTổ 4a202529
Khu 2aTổ 9a202530
Khu 2aTổ 9b202531
Khu 2aTổ 9c202532
Khu 2b202539
Khu 2bTổ 4b202540
Khu 2bTổ 5a202541
Khu 2bTổ 5b202542
Khu 2bTổ 6202543
Khu 2bTổ 7202544
Khu 2bTổ 8a202545
Khu 2bTổ 8b202546
Khu 2bTổ 9a202547
Khu 2bTổ 9b202548
Khu 2bTổ 9c202549
Khu 3202504, 202550
Khu 3Tổ 1202551
Khu 3Tổ 10202506, 202561
Khu 3Tổ 11202507
Khu 3Tổ 11a202562
Khu 3Tổ 11b202563
Khu 3Tổ 12202508, 202564
Khu 3Tổ 13202565
Khu 3Tổ 14202566
Khu 3Tổ 2202552
Khu 3Tổ 3202553
Khu 3Tổ 4202554
Khu 3Tổ 5202555
Khu 3Tổ 6202556
Khu 3Tổ 7202557
Khu 3Tổ 8a202558
Khu 3Tổ 8b202559
Khu 3Tổ 9202505, 202560
Khu 4a202509, 202567
Khu 4aTổ 1202510, 202568
Khu 4aTổ 10202579
Khu 4aTổ 2202511, 202569
Khu 4aTổ 3202512, 202570
Khu 4aTổ 4202513, 202571
Khu 4aTổ 5a202514, 202572
Khu 4aTổ 5b202515, 202573
Khu 4aTổ 6202574
Khu 4aTổ 6a202516
Khu 4aTổ 7202575
Khu 4aTổ 8202576
Khu 4aTổ 9a202577
Khu 4aTổ 9b202578
Khu 4b202580
Khu 4bTổ 11202581
Khu 4bTổ 12202582
Khu 4bTổ 13202583
Khu 4bTổ 14202584
Khu 4bTổ 15a202585
Khu 4bTổ 15b202586
Khu 4bTổ 16202587
Khu 4bTổ 17202588
Khu 4bTổ 18202589
Khu 4bTổ 19202590
Khu 4bTổ 20202591
Khu 4bTổ 21202592
Khu 4bTổ 22202593
Khu 5Tổ 10202469
Khu 5Tổ 11202470
Khu 5Tổ 5202464
Khu 5Tổ 6202465
Khu 5Tổ 7202466
Khu 5Tổ 8202467
Khu 5Tổ 9202468
Khu 5aTổ 1202460
Khu 5aTổ 2202461
Khu 5aTổ 3202462
Khu 5aTổ 4202463
Khu 6Tổ 1202451
Khu 6Tổ 2202452
Khu 6Tổ 3202453
Khu 6Tổ 4202454
Khu 6Tổ 5202455
Khu 6Tổ 6202456
Khu 6Tổ 7202457
Khu 6Tổ 8202458
Khu 6Tổ 9202459
Khu 7aTổ 1202437
Khu 7aTổ 2202438, 202439
Khu 7aTổ 4202440
Khu 7aTổ 5202441
Khu 7bTổ 1202442
Khu 7bTổ 2202443
Khu 7bTổ 3202444
Khu 7bTổ 4202445
Khu 7bTổ 5202446
Khu 7bTổ 6202447
Khu 7bTổ 7202448
Khu 7bTổ 8202449
Khu 7bTổ 9202450
Khu 8aTổ 1202424
Khu 8aTổ 2202425
Khu 8aTổ 3202426
Khu 8aTổ 4202427
Khu 8aTổ 5202428
Khu 8aTổ 6202429
Khu 8aTổ 7202430
Khu 8aTổ 8202431
Khu 8bTổ 1202432
Khu 8bTổ 2202433
Khu 8bTổ 3202434
Khu 8bTổ 4202435
Khu 8bTổ 5202436
Khu 9aTổ 1202412
Khu 9aTổ 2202413
Khu 9aTổ 3202414
Khu 9aTổ 4202415
Khu 9aTổ 5202416
Khu 9aTổ 6202417
Khu 9aTổ 7202418
Khu 9aTổ 8202419
Khu 9bTổ 10202421
Khu 9bTổ 11202422
Khu 9bTổ 12202423
Khu 9bTổ 9202420

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hạ Long

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bạch Đằng75
Phường Bãi Cháy193
Phường Cao Thắng174
Phường Cao Xanh68
Phường Đại Yên10
Phường Giếng Đáy109
Phường Hà Khánh36
Phường Hà Khẩu101
Phường Hà Lầm95
Phường Hà Phong107
Phường Hà Trung76
Phường Hà Tu139
Phường Hòn Gai48
Phường Hồng Hà172
Phường Hồng Hải154
Phường Hùng Thắng39
Phường Trần Hưng Đạo28
Phường Tuần Châu23
Phường Việt Hưng14
Phường Yết Kiêu79

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Quảng Ninh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố tỉnh Hạ Long011xx1740221.580271,9503815
Thành phố Cẩm Phả
012xx1569195.800486,5403
Thành phố Móng Cái
015xx188
80.000516,60155
Thành phố Uông Bí
023xx527
151.072256,3077589
Huyện Ba Chẽ
020xx118
18.877608,631
Huyện Bình Liêu
017xx104
27.62947558
Huyện Cô Tô
014xx28
4.98547,4105
Huyện Đầm Hà
018xx79
33.219412,481
Thị xã Đông Triều
024xx340
156.627397,2394
Huyện Hải Hà
016xx133
52.729526,1100
Huyện Hoành Bồ
021xx182
46.288844,655
Huyện Tiên Yên
019xx128
44.352437,6101
Huyện Vân Đồn
013xx110
40.204553,272.7
Thị xã Quảng Yên (Huyện Yên Hưng cũ)

022xx206
132.600331,9400

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post