Phường Cao Xanh – Hạ Long cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hạ Long , thuộc Tỉnh Quảng Ninh , vùng Vùng Đông Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Cao Xanh – Hạ Long

Bản đồ Phường Cao Xanh – Hạ Long

Đường Cao Xanh202030
Đường Cao Xanh338-554, 381-473202082
Khu 1202031
Khu 1Tổ 1202034
Khu 1Tổ 10202043
Khu 1Tổ 11202044
Khu 1Tổ 12202045
Khu 1Tổ 13202046
Khu 1Tổ 14202047
Khu 1Tổ 15202048
Khu 1Tổ 2202035
Khu 1Tổ 3202036
Khu 1Tổ 4202037
Khu 1Tổ 5202038
Khu 1Tổ 6202039
Khu 1Tổ 7202040
Khu 1Tổ 8202041
Khu 1Tổ 9202042
Khu 2202032
Khu 2Tổ 16202049
Khu 2Tổ 17202050
Khu 2Tổ 18202051
Khu 2Tổ 19202052
Khu 2Tổ 20202053
Khu 2Tổ 21202054
Khu 2Tổ 22202055
Khu 2Tổ 23202056
Khu 2Tổ 24202057
Khu 2Tổ 25202058
Khu 2Tổ 27202059
Khu 2Tổ 28202060
Khu 2Tổ 29202061
Khu 2Tổ 30202062
Khu 3202033
Khu 3Tổ 31202063
Khu 3Tổ 32202064
Khu 3Tổ 33202065
Khu 3Tổ 34202066
Khu 3Tổ 35202067
Khu 3Tổ 36202068
Khu 3Tổ 37202069
Khu 3Tổ 38202070
Khu 3Tổ 39202071
Khu 3Tổ 40202072
Khu 3Tổ 41202073
Khu 3Tổ 42202074
Khu 3Tổ 43202075
Khu 3Tổ 44202076
Khu 3Tổ 45202077
Khu 3Tổ 46202078
Khu 3Tổ 47202079
Khu 3Tổ 48202080
Khu 3Tổ 49202081
Khu 4Tổ 50a202083
Khu 4Tổ 50b202084
Khu 5Tổ 60202085
Khu 5Tổ 61202086
Khu 5Tổ 62202087
Khu 5Tổ 63202088
Khu 5Tổ 64202089
Khu 5Tổ 65202090
Khu 5Tổ 66202091
Khu 5Tổ 67202092
Khu 5Tổ 68202093
Khu 5Tổ 69202094
Khu 6Tổ 70202095
Khu 6Tổ 71202096
Khu đô thị Cao Xanh202097

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hạ Long

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bạch Đằng75
Phường Bãi Cháy193
Phường Cao Thắng174
Phường Cao Xanh68
Phường Đại Yên10
Phường Giếng Đáy109
Phường Hà Khánh36
Phường Hà Khẩu101
Phường Hà Lầm95
Phường Hà Phong107
Phường Hà Trung76
Phường Hà Tu139
Phường Hòn Gai48
Phường Hồng Hà172
Phường Hồng Hải154
Phường Hùng Thắng39
Phường Trần Hưng Đạo28
Phường Tuần Châu23
Phường Việt Hưng14
Phường Yết Kiêu79

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Quảng Ninh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố tỉnh Hạ Long011xx1740221.580271,9503815
Thành phố Cẩm Phả
012xx1569195.800486,5403
Thành phố Móng Cái
015xx188
80.000516,60155
Thành phố Uông Bí
023xx527
151.072256,3077589
Huyện Ba Chẽ
020xx118
18.877608,631
Huyện Bình Liêu
017xx104
27.62947558
Huyện Cô Tô
014xx28
4.98547,4105
Huyện Đầm Hà
018xx79
33.219412,481
Thị xã Đông Triều
024xx340
156.627397,2394
Huyện Hải Hà
016xx133
52.729526,1100
Huyện Hoành Bồ
021xx182
46.288844,655
Huyện Tiên Yên
019xx128
44.352437,6101
Huyện Vân Đồn
013xx110
40.204553,272.7
Thị xã Quảng Yên (Huyện Yên Hưng cũ)

022xx206
132.600331,9400

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post