Phường Hà Khẩu – Hạ Long cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hạ Long , thuộc Tỉnh Quảng Ninh , vùng Vùng Đông Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Hà Khẩu – Hạ Long

Bản đồ Phường Hà Khẩu – Hạ Long

Đường Khu 1 Hà Khẩu202750
Đường Khu 2 Hà Khẩu202751
Đường Khu 3 Hà Khẩu202752
Đường Khu 4 Hà Khẩu202753
Đường Khu 5 Hà Khẩu202754
Đường Khu 6 Hà Khẩu202755
Đường Khu 7 Hà Khẩu202756
Đường Khu 8 Hà Khẩu202757
Khu 1Tổ 1202758
Khu 1Tổ 10202767
Khu 1Tổ 11202768
Khu 1Tổ 2202759
Khu 1Tổ 3202760
Khu 1Tổ 4202761
Khu 1Tổ 5202762
Khu 1Tổ 6202763
Khu 1Tổ 7202764
Khu 1Tổ 8202765
Khu 1Tổ 9202766
Khu 2Tổ 12202769
Khu 2Tổ 13202770
Khu 2Tổ 14202771
Khu 2Tổ 15202772
Khu 2Tổ 16202773
Khu 2Tổ 17202774
Khu 2Tổ 18202775
Khu 2Tổ 19202776
Khu 2Tổ 20202777
Khu 2Tổ 21202778
Khu 2Tổ 22a202779
Khu 2Tổ 22b202780
Khu 2Tổ 23202781
Khu 3Tổ 24202782
Khu 3Tổ 25202783
Khu 3Tổ 26202784
Khu 3Tổ 27202785
Khu 3Tổ 28202786
Khu 3Tổ 29202787
Khu 3Tổ 30202788
Khu 3Tổ 31202789
Khu 3Tổ 32202790
Khu 3Tổ 33202791
Khu 3Tổ 34202792
Khu 4Tổ 35202793
Khu 4Tổ 36202794
Khu 4Tổ 37202795
Khu 4Tổ 38202796
Khu 4Tổ 39202797
Khu 4Tổ 40202798
Khu 4Tổ 41202799
Khu 4Tổ 42202800
Khu 4Tổ 43202801
Khu 4Tổ 44202802
Khu 5Tổ 45202803
Khu 5Tổ 46202804
Khu 5Tổ 47202805
Khu 5Tổ 48202806
Khu 5Tổ 49202807
Khu 5Tổ 50202808
Khu 5Tổ 51a202809
Khu 5Tổ 51b202810
Khu 5Tổ 52202811
Khu 5Tổ 53202812
Khu 5Tổ 54202813
Khu 5Tổ 55202814
Khu 5Tổ 56202815
Khu 6Tổ 57202816
Khu 6Tổ 58202817
Khu 6Tổ 59202818
Khu 6Tổ 60202819
Khu 6Tổ 61202820
Khu 6Tổ 62202821
Khu 6Tổ 63202822
Khu 6Tổ 64202823
Khu 6Tổ 65202824
Khu 6Tổ 66202825
Khu 7Tổ 67202826
Khu 7Tổ 68202827
Khu 7Tổ 69202828
Khu 7Tổ 70202829
Khu 7Tổ 71202830
Khu 7Tổ 72202831
Khu 7Tổ 73202832
Khu 7Tổ 74202833
Khu 7Tổ 75202834
Khu 7Tổ 76202835
Khu 7Tổ 77202836
Khu 7Tổ 78202837
Khu 7Tổ 79a202838
Khu 8Tổ 80202839
Khu 8Tổ 81202840
Khu 8Tổ 82202841
Khu 8Tổ 83202842
Khu 8Tổ 84202843
Khu 8Tổ 85202844
Khu 8Tổ 86202845
Khu 8Tổ 87202846
Khu 8Tổ 88202847
Khu 8Tổ 89202848
Khu 8Tổ 90202849
Thôn Đồn Điền202955

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hạ Long

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bạch Đằng75
Phường Bãi Cháy193
Phường Cao Thắng174
Phường Cao Xanh68
Phường Đại Yên10
Phường Giếng Đáy109
Phường Hà Khánh36
Phường Hà Khẩu101
Phường Hà Lầm95
Phường Hà Phong107
Phường Hà Trung76
Phường Hà Tu139
Phường Hòn Gai48
Phường Hồng Hà172
Phường Hồng Hải154
Phường Hùng Thắng39
Phường Trần Hưng Đạo28
Phường Tuần Châu23
Phường Việt Hưng14
Phường Yết Kiêu79

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Quảng Ninh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố tỉnh Hạ Long011xx1740221.580271,9503815
Thành phố Cẩm Phả
012xx1569195.800486,5403
Thành phố Móng Cái
015xx188
80.000516,60155
Thành phố Uông Bí
023xx527
151.072256,3077589
Huyện Ba Chẽ
020xx118
18.877608,631
Huyện Bình Liêu
017xx104
27.62947558
Huyện Cô Tô
014xx28
4.98547,4105
Huyện Đầm Hà
018xx79
33.219412,481
Thị xã Đông Triều
024xx340
156.627397,2394
Huyện Hải Hà
016xx133
52.729526,1100
Huyện Hoành Bồ
021xx182
46.288844,655
Huyện Tiên Yên
019xx128
44.352437,6101
Huyện Vân Đồn
013xx110
40.204553,272.7
Thị xã Quảng Yên (Huyện Yên Hưng cũ)

022xx206
132.600331,9400

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post