Phường Hà Lầm – Hạ Long cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hạ Long , thuộc Tỉnh Quảng Ninh , vùng Vùng Đông Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Hà Lầm – Hạ Long

Bản đồ Phường Hà Lầm – Hạ Long

Khu 1Tổ 1201884
Khu 1Tổ 10201893
Khu 1Tổ 11201894
Khu 1Tổ 12201895
Khu 1Tổ 13201896
Khu 1Tổ 14201897
Khu 1Tổ 15201898
Khu 1Tổ 2201885
Khu 1Tổ 3201886
Khu 1Tổ 4201887
Khu 1Tổ 5201888
Khu 1Tổ 6201889
Khu 1Tổ 7201890
Khu 1Tổ 8201891
Khu 1Tổ 9201892
Khu 1 VInh Quang201883
Khu 2Tổ 1201900
Khu 2Tổ 10201909
Khu 2Tổ 2201901
Khu 2Tổ 3201902
Khu 2Tổ 4201903
Khu 2Tổ 5201904
Khu 2Tổ 6201905
Khu 2Tổ 7201906
Khu 2Tổ 8201907
Khu 2Tổ 9201908
Khu 2 Thắng Lợi201899
Khu 3201831
Khu 3Tổ 10201840
Khu 3Tổ 4201834
Khu 3Tổ 5201835
Khu 3Tổ 6201836
Khu 3Tổ 7201837
Khu 3Tổ 8201838
Khu 3Tổ 9201839
Khu 3, Tổ 1đồi Cao201923
Khu 3, Tổ 11đồi Cao201910
Khu 3, Tổ 12đồi Cao201911
Khu 3, Tổ 13đồi Cao201912
Khu 3, Tổ 14đồi Cao201913
Khu 3, Tổ 15đồi Cao201914
Khu 3, Tổ 16đồi Cao201915
Khu 3, Tổ 17đồi Cao201916
Khu 3, Tổ 18đồi Cao201917
Khu 3, Tổ 19đồi Cao201918
Khu 3, Tổ 2đồi Cao201924
Khu 3, Tổ 20đồi Cao201919
Khu 3, Tổ 21đồi Cao201920
Khu 3, Tổ 22ađồi Cao201921
Khu 3, Tổ 22bđồi Cao201922
Khu 3, Tổ 3đồi Cao201925
Khu 4Tổ 1201832
Khu 4Tổ 10201850
Khu 4Tổ 11201851
Khu 4Tổ 11a201852
Khu 4Tổ 12b201853
Khu 4Tổ 12c201854
Khu 4Tổ 13201855
Khu 4Tổ 14201856
Khu 4Tổ 15201857
Khu 4Tổ 16201858
Khu 4Tổ 17201859
Khu 4Tổ 2201841
Khu 4Tổ 3a201860
Khu 4Tổ 3b201861
Khu 4Tổ 4a201842
Khu 4Tổ 4b201843
Khu 4Tổ 5a201844
Khu 4Tổ 5b201845
Khu 4Tổ 6201846
Khu 4Tổ 7201847
Khu 4Tổ 8201848
Khu 4Tổ 9201849
Khu 5Tổ 1201833
Khu 5Tổ 10201878
Khu 5Tổ 11201879
Khu 5Tổ 12201880
Khu 5Tổ 13201881
Khu 5Tổ 14201882
Khu 5Tổ 2201870
Khu 5Tổ 3201871
Khu 5Tổ 4201872
Khu 5Tổ 5201873
Khu 5Tổ 6201874
Khu 5Tổ 7201875
Khu 5Tổ 8201876
Khu 5Tổ 9201877
Phố Chợ Hà Lầm201869
Phố Cù Chính Lan201868
Phố Hà Huy Tập201865
Phố Hoàng Hoa Thám201863
Phố Hoàng Văn Thụ201864
Phố Lê Hồng Phong201866
Phố Minh Khai201867
Phố Tân Thành201862

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hạ Long

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bạch Đằng75
Phường Bãi Cháy193
Phường Cao Thắng174
Phường Cao Xanh68
Phường Đại Yên10
Phường Giếng Đáy109
Phường Hà Khánh36
Phường Hà Khẩu101
Phường Hà Lầm95
Phường Hà Phong107
Phường Hà Trung76
Phường Hà Tu139
Phường Hòn Gai48
Phường Hồng Hà172
Phường Hồng Hải154
Phường Hùng Thắng39
Phường Trần Hưng Đạo28
Phường Tuần Châu23
Phường Việt Hưng14
Phường Yết Kiêu79

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Quảng Ninh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố tỉnh Hạ Long011xx1740221.580271,9503815
Thành phố Cẩm Phả
012xx1569195.800486,5403
Thành phố Móng Cái
015xx188
80.000516,60155
Thành phố Uông Bí
023xx527
151.072256,3077589
Huyện Ba Chẽ
020xx118
18.877608,631
Huyện Bình Liêu
017xx104
27.62947558
Huyện Cô Tô
014xx28
4.98547,4105
Huyện Đầm Hà
018xx79
33.219412,481
Thị xã Đông Triều
024xx340
156.627397,2394
Huyện Hải Hà
016xx133
52.729526,1100
Huyện Hoành Bồ
021xx182
46.288844,655
Huyện Tiên Yên
019xx128
44.352437,6101
Huyện Vân Đồn
013xx110
40.204553,272.7
Thị xã Quảng Yên (Huyện Yên Hưng cũ)

022xx206
132.600331,9400

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post