Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Cao Thắng – Hạ Long

viet nam infomation

Phường Cao Thắng – Hạ Long cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hạ Long , thuộc Tỉnh Quảng Ninh , vùng Vùng Đông Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Cao Thắng – Hạ Long

Bản đồ Phường Cao Thắng – Hạ Long

Đường Bãi Muối1-599, 2-550 201632
Đường Cao Thắng1-499, 2-600 201630
Đường Cao ThắngNgõ 2 201633
Đường Cao ThắngNgõ 4 201634
Đường Cao ThắngNgõ 9 201635
Đường Hà Lầm 201636
Đường Kênh Liêm60-134 201631
Đường Khu 2c Cao Thắng 201641
Đường Khu 3a Cao Thắng 201642
Đường Khu 3b Cao Thắng 201643
Đường Khu 3c Cao Thắng 201644
Đường Khu 4a Cao Thắng 201645
Đường Khu 4b Cao Thắng 201646
Đường Khu 5a Cao Thắng 201647
Đường Khu 5b Cao Thắng 201648
Đường Khu 6a Cao Thắng 201649
Đường Khu 6 B Cao Thắng 201650
Đường Khu 7a Cao Thắng 201651
Đường Khu 7b Cao Thắng 201652
Đường Khu 8a Cao Thắng 201653
Đường Khu 8b Cao Thắng 201654
Đường Khu 9a Cao Thắng 201655
Đường Khu 9b Cao Thắng 201656
Khu 1a 201637
Khu 1aTổ 10a 201660
Khu 1aTổ 10b 201661
Khu 1aTổ 12a 201662
Khu 1aTổ 15a 201663
Khu 1aTổ 15b 201664
Khu 1aTổ 15c 201665
Khu 1aTổ 16a 201666
Khu 1aTổ 16b 201667
Khu 1aTổ 17a 201668
Khu 1aTổ 17b 201669
Khu 1aTổ 7 201657
Khu 1aTổ 9a 201658
Khu 1aTổ 9b 201659
Khu 1b 201638
Khu 1bTổ 1 201670
Khu 1bTổ 11 201680
Khu 1bTổ 12b 201681
Khu 1bTổ 13 201682
Khu 1bTổ 14 201683
Khu 1bTổ 2 201671
Khu 1bTổ 3 201672
Khu 1bTổ 4 201673, 201674
Khu 1bTổ 5 201675
Khu 1bTổ 6a 201676
Khu 1bTổ 6b 201677
Khu 1bTổ 7 201678
Khu 1bTổ 8 201679
Khu 2a 201639
Khu 2aTổ 1 201684
Khu 2aTổ 2 201685
Khu 2aTổ 3 201686
Khu 2aTổ 4 201687
Khu 2aTổ 5 201688
Khu 2b 201640
Khu 2bTổ 10a 201696
Khu 2bTổ 10b 201697
Khu 2bTổ 3 201689
Khu 2bTổ 4 201690
Khu 2bTổ 5 201691
Khu 2bTổ 6 201692
Khu 2bTổ 7 201693
Khu 2bTổ 8 201694
Khu 2bTổ 9 201695
Khu 2cTổ 10c 201698
Khu 2cTổ 11 201699
Khu 2cTổ 12 201700
Khu 2cTổ 13a 201701
Khu 2cTổ 13b 201702
Khu 2cTổ 14 201703
Khu 2cTổ 15 201704
Khu 2cTổ 16 201705
Khu 2cTổ 17 201706
Khu 3aTổ 1a 201707
Khu 3aTổ 1b 201708
Khu 3aTổ 2 201709, 201710
Khu 3aTổ 3 201711
Khu 3aTổ 4 201712
Khu 3aTổ 5 201713
Khu 3aTổ 6 201714
Khu 3aTổ 7 201715
Khu 3bTổ 10 201721, 201722
Khu 3bTổ 5 201716
Khu 3bTổ 6 201717
Khu 3bTổ 7 201718
Khu 3bTổ 8 201719
Khu 3bTổ 9 201720
Khu 3cTổ 11a 201723
Khu 3cTổ 11b 201724
Khu 3cTổ 11c 201725
Khu 3cTổ 12 201726
Khu 3cTổ 13 201727
Khu 3cTổ 14 201728
Khu 3cTổ 15 201729
Khu 4aTổ 1 201730
Khu 4aTổ 2 201731, 201732
Khu 4aTổ 3 201733
Khu 4aTổ 4a 201734
Khu 4aTổ 4b 201735
Khu 4aTổ 5 201736
Khu 4aTổ 6 201737
Khu 4aTổ 7 201738
Khu 4aTổ 8a 201739
Khu 4bTổ 10 201742
Khu 4bTổ 11 201743
Khu 4bTổ 12 201744
Khu 4bTổ 13 201745
Khu 4bTổ 14 201746
Khu 4bTổ 8b 201740
Khu 4bTổ 9 201741
Khu 5aTổ 1 201747
Khu 5aTổ 2 201748
Khu 5aTổ 3 201749
Khu 5aTổ 4 201750
Khu 5aTổ 5a 201751
Khu 5bTổ 10 201757
Khu 5bTổ 5b 201752
Khu 5bTổ 6 201753
Khu 5bTổ 7 201754
Khu 5bTổ 8 201755
Khu 5bTổ 9 201756
Khu 6aTổ 1 201758
Khu 6aTổ 2 201759
Khu 6aTổ 3 201760
Khu 6aTổ 4 201761
Khu 6aTổ 5 201762
Khu 6aTổ 6 201763
Khu 6aTổ 7 201764
Khu 6bTổ 3 201765
Khu 6bTổ 4 201766
Khu 6bTổ 5 201767
Khu 6bTổ 6 201768
Khu 6bTổ 7 201769
Khu 7aTổ 1a 201770
Khu 7aTổ 1b 201771
Khu 7aTổ 2 201772
Khu 7aTổ 3 201773
Khu 7aTổ 4a 201774
Khu 7aTổ 4b 201775
Khu 7bTổ 10 201781
Khu 7bTổ 5 201776
Khu 7bTổ 6 201777
Khu 7bTổ 7 201778
Khu 7bTổ 8 201779
Khu 7bTổ 9 201780
Khu 8aTổ 1 201782
Khu 8aTổ 2 201783
Khu 8aTổ 3 201784
Khu 8aTổ 4 201785
Khu 8aTổ 5 201786
Khu 8bTổ 10 201792
Khu 8bTổ 6 201787
Khu 8bTổ 7 201788
Khu 8bTổ 8 201789
Khu 8bTổ 9a 201790
Khu 8bTổ 9b 201791
Khu 9aTổ 1a 201793
Khu 9aTổ 1b 201794
Khu 9aTổ 2 201795
Khu 9aTổ 3 201796
Khu 9aTổ 4 201797
Khu 9aTổ 5 201798
Khu 9bTổ 10 201803
Khu 9bTổ 6 201799
Khu 9bTổ 7 201800
Khu 9bTổ 8 201801
Khu 9bTổ 9 201802

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hạ Long

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bạch Đằng75
Phường Bãi Cháy193
Phường Cao Thắng174
Phường Cao Xanh68
Phường Đại Yên10
Phường Giếng Đáy109
Phường Hà Khánh36
Phường Hà Khẩu101
Phường Hà Lầm95
Phường Hà Phong107
Phường Hà Trung76
Phường Hà Tu139
Phường Hòn Gai48
Phường Hồng Hà172
Phường Hồng Hải154
Phường Hùng Thắng39
Phường Trần Hưng Đạo28
Phường Tuần Châu23
Phường Việt Hưng14
Phường Yết Kiêu79

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Quảng Ninh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố tỉnh Hạ Long011xx1740221.580271,9503815
Thành phố Cẩm Phả
012xx1569195.800 486,5 403
Thành phố Móng Cái
015xx188
80.000 516,60155
Thành phố Uông Bí
023xx527
151.072256,3077589
Huyện Ba Chẽ
020xx118
18.877608,631
Huyện Bình Liêu
017xx104
27.629 47558
Huyện Cô Tô
014xx28
4.98547,4 105
Huyện Đầm Hà
018xx79
33.219412,4 81
Thị xã Đông Triều
024xx340
156.627 397,2394
Huyện Hải Hà
016xx133
52.729 526,1100
Huyện Hoành Bồ
021xx182
46.288 844,655
Huyện Tiên Yên
019xx128
44.352437,6101
Huyện Vân Đồn
013xx110
40.204553,272.7
Thị xã Quảng Yên (Huyện Yên Hưng cũ)

022xx206
132.600331,9400

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc