Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Đại Kim – Hoàng Mai

viet nam infomation

Phường Đại Kim – Hoàng Mai cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hoàng Mai , thuộc Thành phố Hà Nội , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Đại Kim – Hoàng Mai

Bản đồ Phường Đại Kim – Hoàng Mai

Đường Kim Giang0-0, 66-440 128233
Đường Kim Giang, Ngõ 1201-79, 2-88 128235
Đường Kim Giang, Ngõ 1221-147, 2-256 128236
Đường Kim Giang, Ngõ 1681-199, 2-248 128237
Đường Kim Giang, Ngõ 1921-197, 2-282 128238
Đường Kim Giang, Ngõ 2041-75, 2-162 128239
Đường Kim Giang, Ngõ 2501-293, 2-306 128240
Đường Kim Giang, Ngõ 2781-87, 2-96 128241
Đường Kim Giang, Ngõ 2801-101, 2-198 128242
Đường Kim Giang, Ngõ 2921-87, 2-62 128243
Đường Kim Giang, Ngõ 3481-135, 2-86 128244
Đường Kim Giang, Ngõ 3501-57, 2-78 128245
Đường kim Giang, Ngõ 3781-35, 2-82 128246
Đường Kim Giang, Ngõ 660-0, 1-27 128234
Đường Nghiêm Xuân Yêm 128230
Khu Bán Đảo Linh Đàm 128211
Khu đô thị Bắc Linh Đàm 128250
Khu Đô Thị Bắc Linh Đàm 128209
Khu Đô Thị Bắc Linh Đàm Mở Rộng X1 128210
Khu Đô Thị Bắc Linh Đàm Mở Rộng X2 128213
Khu đô thị Đại KIm 128249
Khu Đô Thị Định Công-Đại Kim 128212
Khu tập thể Công Ty Công Trình Giao Thông 208Dãy nhà H 128203
Khu tập thể Đội Xe 30/4 Bộ Công AnDãy nhà D 128208
Khu tập thể X 49Dãy nhà C 128207
Phố Đại Từ1-157, 4-278 128247
Phố Đại Từ, Ngõ 380-0, 2-18 128248
Phố Đặng Xuân Bảng1-75, 2-38 128231
Phố Hồng Quang 128229
Phố Linh Đàm 128226
Phố Nguyễn Cảnh Dị 128228
Phố Nguyễn Công Thái 128227
Phố Nguyễn Hữu Thọ0-0, 2-196 128225
Thôn Đại Từ 128202
Thôn Kim Giang 128206
Thôn Kim Lũ 128205
Thôn Kim Văn 128204

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hoàng Mai

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Đại Kim37
Phường Định Công63
Phường Giáp Bát70
Phường Hoàng Liệt33
Phường Hoàng Văn Thụ42
Phường Lĩnh Nam31
Phường Mai Động87
Phường Tân Mai149
Phường Thanh Trì56
Phường Thịnh Liệt37
Phường Trần Phú25
Phường Tương Mai170
Phường Vĩnh Hưng35
Phường Yên Sở14

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hà Nội

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị xã Sơn Tây
127xx364125.749113,51.108
Quận Ba Đình
111xx545225.9109,3 24.291
Quận Cầu Giấy
113xx677225.6431218.804
Quận Đống Đa115xx954370.11710,2 36.286
Quận Hà Đông
121xx1080233.126 47,94.867
Quận Hai Bà Trưng
116xx920295.72610,1 29.280
Quận Hoàng Mai
117xx849335.50940,28.844
Quận Hoàn Kiếm110xx318147.3345,3 27.799
Quận Long Biên
117xx677276.91360,44.500
Quận Tây Hồ
112xx376130.639 245.443
Quận Thanh Xuân
114xx504223.6949,124.582
Huyện Ba Vì
126xx198246.120 425,3579
Huyện Chương Mỹ
134xx271286.359 232,31.233
Huyện Đan Phượng
130xx108142.48076,61.860
Huyện Đông Anh
123xx273333.337182,11.831
Huyện Gia Lâm
124xx317251.735 1142.208
Huyện Hoài Đức
132xx128191.10682,4 2.319
Huyện Mê Linh129xx105191.490141,61.352
Huyện Mỹ Đức
137xx120169.999230739
Huyện Phúc Thọ128xx102159.484 117,11.362
Huyện Phú Xuyên
139xx189181.388171,1 1.060
Huyện Quốc Oai
133xx140160.1901471.090
Huyện Sóc Sơn
122xx194282.536306,5 922
Huyện Thạch Thất
131xx196177.545202,5877
Huyện Thanh Oai
135xx109167.250123,81.351
Huyện Thanh Trì
125xx136198.70663,173.146
Huyện Thường Tín136xx153219.246127,7 1.717
Huyện Ứng Hoà
138xx146182.008 183,7991
Huyện Bắc Từ Liêm
119xx444320.414 43,4 7.391
Huyện Nam Từ Liêm120xx232.894 32,277.216

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc