Phường Tân Mai – Hoàng Mai cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hoàng Mai , thuộc Thành phố Hà Nội , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Tân Mai – Hoàng Mai

Bản đồ Phường Tân Mai – Hoàng Mai

Khu tập thể Tân MaiDãy nhà A1127608
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà A1b127617
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà A2127609
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà A2b127618
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà A3127610
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà A3b127619
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà A4127611
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà A4b127620
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà A5127612
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà A6127613
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà A7127614
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà A8127615
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà B1127622, 127713
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà B10127733
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà B11127734
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà B12127735
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà B12b127750
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà B13127736
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà B14127737
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà B15127738
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà B16127739
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà B2127623, 127714
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà B2b127715
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà B3127624
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà B4127625
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà B5127626
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà B6127627
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà B7127628
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà B8127629
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà B9127732
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà C1127632
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà C10127641
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà C16127717
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà C17127718
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà C18127719
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà C19127720
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà C2127633
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà C20127721
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà C21127722
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà C22127723
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà C23127724
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà C24127725
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà C25127726
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà C26127727
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà C27127728
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà C28127729
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà C29127730
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà C3127634
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà C4127635
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà C5127636
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà C6127637
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà C7127638
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà C8127639
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà C9127640
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà D1127689
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà D1a127686
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà D1b127687
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà D1c127688
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà D2127690
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà D3127694
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà D4127691
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà D5127692
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà D6127693
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà E1127658
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà E2127659
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà E3127660
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà E4127661
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà E5127662
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà E6127663
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà H10127645
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà H11127646
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà H12127647
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà H13127648
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà H14127649
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà H15127650
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà H16127651
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà H17127652
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà H18127653
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà H19127654
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà H20127655
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà H21127656
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà H22127657
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà H6127642
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà H7127643
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà H8127749
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà H9127644
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà M1127664
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà M2127665
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà M3127666
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà M4127667
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà M5127669
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà M6127668
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà M7127670
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà P1127671
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà P11127678
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà P13127679
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà P14127680
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà P15127681
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà P16127706
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà P17127707
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà P18127708
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà P19127709
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà P2127672
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà P20127710
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà P21127711
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà P22127712
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà P3127673
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà P4127674
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà P5127675
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà P6127676
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà P8127677
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà Q14127701
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà Q15127702
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà Q16127703
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà Q17127704
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà Q3127695
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà Q4127696
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà Q7127697
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà Q8127698
Khu tập thể Tân MaiDãy nhà Q9127699
Phố Tân Mai1-293, 2-240127605
Phố Tân Mai, Ngõ 1201-53, 2-34127631
Phố Tân Mai, Ngõ 1391-43, 2-50127630
Phố Tân Mai, Ngõ 2131-67, 2-4127684
Phố Tân Mai, Ngõ 2261-31, 2-24127685
Phố Tân Mai, Ngõ 2311-89, 2-4127683
Phố Tân Mai, Ngõ 2341-19, 2-14127716
Phố Tân Mai, Ngõ 2401-27, 2-38127731
Phố Tân Mai, Ngõ 2601-87, 2-14127682
Phố Tân Mai, Ngõ 2931-17, 2-52127700
Phố Tân Mai, Ngõ 2951-71, 2-52127705
Phố Tân Mai, Ngõ 501-3, 2-16127606
Phố Tan Mai, Ngõ 561-93, 2-38127607
Phố Tân Mai, Ngõ 661-81, 2-84127616
Phố Tân Mai, Ngõ 941-85, 2-76127621
Phố Trương Định389-539, 412-652127740
Phố Trương Định, Ngõ 3891-57, 2-114127743
Phố Trương Định, Ngõ 4221-15, 2-28127744
Phố Trương Định, Ngõ 4521-1, 2-36127745
Phố Trương Định, Ngõ 4841-27, 2-16127746
Phố Trương Định, Ngõ 4932-14127741
Phố Trương Định, Ngõ 493, Ngách 11-39, 2-34127742
Phố Trương Định, Ngõ 5211-101, 2-112127602
Phố Trương Định, Ngõ 521, Ngách 311-35, 2-48127604
Phố Trương Định, Ngõ 521, Ngách 91-45, 2-34127603
Phố Truong Dinh ngo 521 nghach 1011-37127754
Phố Trương Định, Ngõ 5261-15, 2-14127747

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hoàng Mai

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Đại Kim37
Phường Định Công63
Phường Giáp Bát70
Phường Hoàng Liệt33
Phường Hoàng Văn Thụ42
Phường Lĩnh Nam31
Phường Mai Động87
Phường Tân Mai149
Phường Thanh Trì56
Phường Thịnh Liệt37
Phường Trần Phú25
Phường Tương Mai170
Phường Vĩnh Hưng35
Phường Yên Sở14

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hà Nội

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị xã Sơn Tây
127xx364125.749113,51.108
Quận Ba Đình
111xx545225.9109,324.291
Quận Cầu Giấy
113xx677225.6431218.804
Quận Đống Đa115xx954370.11710,236.286
Quận Hà Đông
121xx1080233.12647,94.867
Quận Hai Bà Trưng
116xx920295.72610,129.280
Quận Hoàng Mai
117xx849335.50940,28.844
Quận Hoàn Kiếm110xx318147.3345,327.799
Quận Long Biên
117xx677276.91360,44.500
Quận Tây Hồ
112xx376130.639245.443
Quận Thanh Xuân
114xx504223.6949,124.582
Huyện Ba Vì
126xx198246.120425,3579
Huyện Chương Mỹ
134xx271286.359232,31.233
Huyện Đan Phượng
130xx108142.48076,61.860
Huyện Đông Anh
123xx273333.337182,11.831
Huyện Gia Lâm
124xx317251.7351142.208
Huyện Hoài Đức
132xx128191.10682,42.319
Huyện Mê Linh129xx105191.490141,61.352
Huyện Mỹ Đức
137xx120169.999230739
Huyện Phúc Thọ128xx102159.484117,11.362
Huyện Phú Xuyên
139xx189181.388171,11.060
Huyện Quốc Oai
133xx140160.1901471.090
Huyện Sóc Sơn
122xx194282.536306,5922
Huyện Thạch Thất
131xx196177.545202,5877
Huyện Thanh Oai
135xx109167.250123,81.351
Huyện Thanh Trì
125xx136198.70663,173.146
Huyện Thường Tín136xx153219.246127,71.717
Huyện Ứng Hoà
138xx146182.008183,7991
Huyện Bắc Từ Liêm
119xx444320.41443,47.391
Huyện Nam Từ Liêm120xx232.89432,277.216

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post