Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Hà Lầm – Hạ Long

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường Hà Lầm – Hạ Long cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hạ Long , thuộc Tỉnh Quảng Ninh , vùng Vùng Đông Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Hà Lầm – Hạ Long

Bản đồ Phường Hà Lầm – Hạ Long

Khu 1Tổ 1 201884
Khu 1Tổ 10 201893
Khu 1Tổ 11 201894
Khu 1Tổ 12 201895
Khu 1Tổ 13 201896
Khu 1Tổ 14 201897
Khu 1Tổ 15 201898
Khu 1Tổ 2 201885
Khu 1Tổ 3 201886
Khu 1Tổ 4 201887
Khu 1Tổ 5 201888
Khu 1Tổ 6 201889
Khu 1Tổ 7 201890
Khu 1Tổ 8 201891
Khu 1Tổ 9 201892
Khu 1 VInh Quang 201883
Khu 2Tổ 1 201900
Khu 2Tổ 10 201909
Khu 2Tổ 2 201901
Khu 2Tổ 3 201902
Khu 2Tổ 4 201903
Khu 2Tổ 5 201904
Khu 2Tổ 6 201905
Khu 2Tổ 7 201906
Khu 2Tổ 8 201907
Khu 2Tổ 9 201908
Khu 2 Thắng Lợi 201899
Khu 3 201831
Khu 3Tổ 10 201840
Khu 3Tổ 4 201834
Khu 3Tổ 5 201835
Khu 3Tổ 6 201836
Khu 3Tổ 7 201837
Khu 3Tổ 8 201838
Khu 3Tổ 9 201839
Khu 3, Tổ 1đồi Cao 201923
Khu 3, Tổ 11đồi Cao 201910
Khu 3, Tổ 12đồi Cao 201911
Khu 3, Tổ 13đồi Cao 201912
Khu 3, Tổ 14đồi Cao 201913
Khu 3, Tổ 15đồi Cao 201914
Khu 3, Tổ 16đồi Cao 201915
Khu 3, Tổ 17đồi Cao 201916
Khu 3, Tổ 18đồi Cao 201917
Khu 3, Tổ 19đồi Cao 201918
Khu 3, Tổ 2đồi Cao 201924
Khu 3, Tổ 20đồi Cao 201919
Khu 3, Tổ 21đồi Cao 201920
Khu 3, Tổ 22ađồi Cao 201921
Khu 3, Tổ 22bđồi Cao 201922
Khu 3, Tổ 3đồi Cao 201925
Khu 4Tổ 1 201832
Khu 4Tổ 10 201850
Khu 4Tổ 11 201851
Khu 4Tổ 11a 201852
Khu 4Tổ 12b 201853
Khu 4Tổ 12c 201854
Khu 4Tổ 13 201855
Khu 4Tổ 14 201856
Khu 4Tổ 15 201857
Khu 4Tổ 16 201858
Khu 4Tổ 17 201859
Khu 4Tổ 2 201841
Khu 4Tổ 3a 201860
Khu 4Tổ 3b 201861
Khu 4Tổ 4a 201842
Khu 4Tổ 4b 201843
Khu 4Tổ 5a 201844
Khu 4Tổ 5b 201845
Khu 4Tổ 6 201846
Khu 4Tổ 7 201847
Khu 4Tổ 8 201848
Khu 4Tổ 9 201849
Khu 5Tổ 1 201833
Khu 5Tổ 10 201878
Khu 5Tổ 11 201879
Khu 5Tổ 12 201880
Khu 5Tổ 13 201881
Khu 5Tổ 14 201882
Khu 5Tổ 2 201870
Khu 5Tổ 3 201871
Khu 5Tổ 4 201872
Khu 5Tổ 5 201873
Khu 5Tổ 6 201874
Khu 5Tổ 7 201875
Khu 5Tổ 8 201876
Khu 5Tổ 9 201877
Phố Chợ Hà Lầm 201869
Phố Cù Chính Lan 201868
Phố Hà Huy Tập 201865
Phố Hoàng Hoa Thám 201863
Phố Hoàng Văn Thụ 201864
Phố Lê Hồng Phong 201866
Phố Minh Khai 201867
Phố Tân Thành 201862

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hạ Long

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bạch Đằng75
Phường Bãi Cháy193
Phường Cao Thắng174
Phường Cao Xanh68
Phường Đại Yên10
Phường Giếng Đáy109
Phường Hà Khánh36
Phường Hà Khẩu101
Phường Hà Lầm95
Phường Hà Phong107
Phường Hà Trung76
Phường Hà Tu139
Phường Hòn Gai48
Phường Hồng Hà172
Phường Hồng Hải154
Phường Hùng Thắng39
Phường Trần Hưng Đạo28
Phường Tuần Châu23
Phường Việt Hưng14
Phường Yết Kiêu79

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Quảng Ninh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố tỉnh Hạ Long011xx1740221.580271,9503815
Thành phố Cẩm Phả
012xx1569195.800 486,5 403
Thành phố Móng Cái
015xx188
80.000 516,60155
Thành phố Uông Bí
023xx527
151.072256,3077589
Huyện Ba Chẽ
020xx118
18.877608,631
Huyện Bình Liêu
017xx104
27.629 47558
Huyện Cô Tô
014xx28
4.98547,4 105
Huyện Đầm Hà
018xx79
33.219412,4 81
Thị xã Đông Triều
024xx340
156.627 397,2394
Huyện Hải Hà
016xx133
52.729 526,1100
Huyện Hoành Bồ
021xx182
46.288 844,655
Huyện Tiên Yên
019xx128
44.352437,6101
Huyện Vân Đồn
013xx110
40.204553,272.7
Thị xã Quảng Yên (Huyện Yên Hưng cũ)

022xx206
132.600331,9400

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

Exit mobile version