Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Hà Tu – Hạ Long

viet nam infomation

Phường Hà Tu – Hạ Long cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hạ Long , thuộc Tỉnh Quảng Ninh , vùng Vùng Đông Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Hà Tu – Hạ Long

Bản đồ Phường Hà Tu – Hạ Long

Khu 1Tổ 1 201351
Khu 1Tổ 2 201352
Khu 1Tổ 3 201353
Khu 1Tổ 4 201354
Khu 1Tổ 5 201355
Khu 1Tổ 6 201356
Khu 1Tổ 7 201357
Khu 1Tổ 8a 201358
Khu 1Tổ 8b 201359
Khu 1Tổ 9 201360
Khu 10 201455
Khu 10Tổ 94 201470
Khu 10Tổ 95a 201471
Khu 10Tổ 95b 201472
Khu 10Tổ 96 201473
Khu 10Tổ 97a 201474
Khu 10Tổ 97b 201475
Khu 10Tổ 98 201476
Khu 10Tổ 99 201477
Khu 11 201456
Khu 11Tổ 100 201478
Khu 11Tổ 101 201479
Khu 11Tổ 102 201480
Khu 11Tổ 103 201481
Khu 11Tổ 104 201482
Khu 11Tổ 105 201483
Khu 11Tổ 106 201484
Khu 11Tổ 107 201485
Khu 11Tổ 108 201486
Khu 11Tổ 109 201487
Khu 11Tổ 110 201488
Khu 11Tổ 111 201489
Khu 2 201373
Khu 2Tổ 10 201361
Khu 2Tổ 11 201362
Khu 2Tổ 12 201363
Khu 2Tổ 13 201364
Khu 2Tổ 14 201365
Khu 2Tổ 15a 201366
Khu 2Tổ 15b 201367
Khu 2Tổ 16 201368
Khu 2Tổ 17 201369
Khu 2Tổ 18 201370
Khu 2Tổ 19 201371
Khu 2Tổ 20 201372
Khu 3 201393
Khu 3Tổ 21a 201375
Khu 3Tổ 21b 201376
Khu 3Tổ 21c 201377
Khu 3Tổ 22a 201378
Khu 3Tổ 22b 201379
Khu 3Tổ 23a 201380
Khu 3Tổ 23b 201381
Khu 3Tổ 24 201382
Khu 3Tổ 25 201383
Khu 3Tổ 26a 201384
Khu 3Tổ 26b 201385
Khu 3Tổ 27 201386
Khu 3Tổ 28a 201387
Khu 3Tổ 28b 201388
Khu 3Tổ 29 201389
Khu 3Tổ 30 201390
Khu 3Tổ 31a 201391
Khu 3Tổ 31b 201392
Khu 4 201394
Khu 4Tổ 32 201395
Khu 4Tổ 33 201396
Khu 4Tổ 34 201397
Khu 4Tổ 35a 201398
Khu 4Tổ 35b 201399
Khu 4Tổ 36 201400
Khu 4Tổ 37 201401
Khu 4Tổ 38 201402
Khu 4Tổ 39 201403
Khu 4Tổ 40 201404
Khu 4Tổ 41 201405
Khu 4Tổ 42 201406
Khu 4Tổ 45 201407
Khu 5 201408
Khu 5Tổ 46a 201409
Khu 5Tổ 46b 201410
Khu 5Tổ 47 201411
Khu 5Tổ 48a 201412
Khu 5Tổ 48b 201413
Khu 5Tổ 49a 201414
Khu 5Tổ 49b 201415
Khu 5Tổ 50 201416
Khu 5Tổ 51 201417
Khu 5Tổ 52 201418
Khu 5Tổ 53 201419
Khu 5Tổ 54 201420
Khu 5Tổ 55 201421
Khu 6Tổ 56 201422
Khu 6Tổ 57 201423
Khu 6Tổ 58 201424
Khu 6Tổ 59 201425
Khu 6Tổ 60 201426
Khu 6Tổ 61 201427
Khu 6Tổ 62 201428
Khu 6Tổ 63 201429
Khu 6Tổ 64 201430
Khu 6Tổ 65 201431
Khu 7 201432
Khu 7Tổ 66 201433
Khu 7Tổ 67 201434
Khu 7Tổ 68 201435
Khu 7Tổ 69 201436
Khu 7Tổ 70 201437
Khu 7Tổ 71 201438
Khu 7Tổ 72 201439
Khu 7Tổ 73 201440
Khu 7Tổ 74 201441
Khu 7Tổ 75a 201442
Khu 7Tổ 75b 201443
Khu 7Tổ 76 201444
Khu 7Tổ 77 201445
Khu 8 201446
Khu 8Tổ 78 201447
Khu 8Tổ 79 201448
Khu 8Tổ 80a 201449
Khu 8Tổ 80b 201450
Khu 8Tổ 81 201451
Khu 8Tổ 82 201452
Khu 8Tổ 83 201453
Khu 9 201454
Khu 9Tổ 84 201457
Khu 9Tổ 85 201458
Khu 9Tổ 86 201459
Khu 9Tổ 87 201460
Khu 9Tổ 88 201461
Khu 9Tổ 89 201462
Khu 9Tổ 90 201463
Khu 9Tổ 91 201464
Khu 9Tổ 92a 201465
Khu 9Tổ 92b 201466
Khu 9Tổ 92c 201467
Khu 9Tổ 93a 201468
Khu 9Tổ 93b 201469
Khu tập thể 4 Tầng, Dãy nhà 1sn102-Sn410 201374

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hạ Long

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bạch Đằng75
Phường Bãi Cháy193
Phường Cao Thắng174
Phường Cao Xanh68
Phường Đại Yên10
Phường Giếng Đáy109
Phường Hà Khánh36
Phường Hà Khẩu101
Phường Hà Lầm95
Phường Hà Phong107
Phường Hà Trung76
Phường Hà Tu139
Phường Hòn Gai48
Phường Hồng Hà172
Phường Hồng Hải154
Phường Hùng Thắng39
Phường Trần Hưng Đạo28
Phường Tuần Châu23
Phường Việt Hưng14
Phường Yết Kiêu79

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Quảng Ninh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố tỉnh Hạ Long011xx1740221.580271,9503815
Thành phố Cẩm Phả
012xx1569195.800 486,5 403
Thành phố Móng Cái
015xx188
80.000 516,60155
Thành phố Uông Bí
023xx527
151.072256,3077589
Huyện Ba Chẽ
020xx118
18.877608,631
Huyện Bình Liêu
017xx104
27.629 47558
Huyện Cô Tô
014xx28
4.98547,4 105
Huyện Đầm Hà
018xx79
33.219412,4 81
Thị xã Đông Triều
024xx340
156.627 397,2394
Huyện Hải Hà
016xx133
52.729 526,1100
Huyện Hoành Bồ
021xx182
46.288 844,655
Huyện Tiên Yên
019xx128
44.352437,6101
Huyện Vân Đồn
013xx110
40.204553,272.7
Thị xã Quảng Yên (Huyện Yên Hưng cũ)

022xx206
132.600331,9400

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc