Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Hương Long – Huế

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường Hương Long – Huế cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Huế , thuộc Tỉnh Thừa Thiên Huế , vùng Bắc Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Hương Long – Huế

Bản đồ Phường Hương Long – Huế

Đường Bà Phan Đình Chi 532948
Đường Lê Quang Quyền 532949
Đường Lý Nam Đế15-55, 50-180 532791
Đường Lý Nam Đế17-, 66- 532946
Đường Lý Nam Đế, Hẻm 1422-10 532797
Đường Lý Nam Đế, Hẻm 1521-15, 2-12 532798
Đường Lý Nam Đế, Hẻm 171-27, 2-32 532793
Đường Lý Nam Đế, Hẻm 1761-19 532799
Đường Lý Nam Đế, Hẻm 17, Ngách 21-11 532794
Đường Lý Nam Đế, Hẻm 1802-16 532800
Đường Lý Nam Đế, Hẻm 371-13 532796
Đường Lý Nam Đế, Hẻm 722-10 532795
Đường Nguyễn Hoàng35-101 532921
Đường Nguyễn Hoàng, Hẻm 331-15, 2-54 532922
Đường Nguyễn Hoàng, Kiệt 571-31, 2-36 532939
Đường Nguyễn Hoàng, Kiệt 611-37, 2-42 532940
Đường Nguyễn Hoàng, Kiệt 671-51, 2-52 532941
Đường Nguyễn Hoàng, Kiệt 731-33, 2-28 532942
Đường Nguyễn Hoàng, Kiệt 831-29, 2-18 532943
Đường Nguyễn Hữu Dật1-75, 2-70 532944
Đường Nguyễn Phúc Chu1-81, 2-80 532945
Đường Nguyễn Phúc Hiển1-61, 2-58 532872
Đường Nguyễn Phúc Nguyên2-24 532864
Đường Nguyễn Phúc Nguyên26-150 532924
Đường Nguyễn Phúc NguyênHẻm 12 532867
Đường Nguyễn Phúc NguyênHẻm 2 532865
Đường Nguyễn Phúc NguyênHẻm 24 532868
Đường Nguyễn Phúc NguyênHẻm 4 532866
Đường Nguyễn Phúc Nguyên, Kiệt 1401-33, 2-8 532934
Đường Nguyễn Phúc Nguyên, Kiệt 401-9, 2-24 532925
Đường Nguyễn Phúc Nguyên, Kiệt 441-15, 2-26 532926
Đường Nguyễn Phúc Nguyên, Kiệt 541-9 532927
Đường Nguyễn Phúc Nguyên, Kiệt 581-47, 2-70 532928
Đường Nguyễn Phúc Nguyên, Kiệt 681-19, 2-4 532929
Đường Nguyễn Phúc Nguyên, Kiệt 781-29, 2-34 532930
Đường Nguyễn Phúc Nguyên, Kiệt 901-43, 2-82 532931
Đường Nguyễn Phúc Nguyên, Kiệt 962-8 532932
Đường Nguyễn Phúc Nguyên, Kiệt 981-33, 2-24 532933
Đường Nguyễn Phúc Thụ 534210
Đường Phạm Tu 534211
Đường Phan Trọng Tịnh 532947
Đường Sư Vạn Hạnh1-25, 2-20 532923
Thôn An Ninh Hạ 532936
Thôn An Ninh Thượng 532937
Thôn Trúc Lâm 532938
Thôn Xuân Hòa 532935

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Huế

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Cựu101
Phường An Đông116
Phường An Hoà48
Phường An Tây60
Phường Đúc81
Phường Hương Long46
Phường Hương Sơ13
Phường Kim Long100
Phường Phú Bình52
Phường Phú Cát68
Phường Phú Hậu59
Phường Phú Hiệp82
Phường Phú Hoà26
Phường Phú Hội98
Phường Phú Nhuận90
Phường Phước Vĩnh137
Phường Phú Thuận60
Phường Tây Lộc151
Phường Thuận Hoà125
Phường Thuận Lộc89
Phường Thuận Thành126
Phường Thủy Biều73
Phường Thủy Xuân41
Phường Trường An149
Phường Vĩ Dạ84
Phường Vĩnh Ninh99
Phường Xuân Phú73

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Thừa Thiên Huế

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Huế491xx2247339.82270,994.787
Huyện A Lưới
495xx134
42.5211.232,734
Thị xã Hương Thủy496xx225
96.525 458,1749211
Thị xã Hương Trà
494xx154
118.354 518,534228
Huyện Nam Đông497xx70
22.56665235
Huyện Phong Điền
493xx149
88.090955,792
Huyện Phú Lộc
498xx166
134.322 729,6184
Huyện Phú Vang
499xx157
171.231 280,31611
Huyện Quảng Điền
492xx157
82.811163,3514

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²
Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx –
47xxxx
23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²
Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx –
45xxxx
23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Bắc Trung Bộ

Exit mobile version