Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Phú Bình – Huế

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường Phú Bình – Huế cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Huế , thuộc Tỉnh Thừa Thiên Huế , vùng Bắc Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Phú Bình – Huế

Bản đồ Phường Phú Bình – Huế

Cụm Bờ Thành Đào Duy AnhTổ 11 532312
Cụm Vạn Đò Đào Duy AnhTổ 14 532313
Cụm Vạn Đò Đào Duy AnhTổ 15 532314
Cụm Vạn Đò Đào Duy AnhTổ 16 532315
Đường Cửa Trài1-33, 2-24 532320
Đường Cửa Trài, Hẻm 161-55, 2-68 532322
Đường Cửa Trài, Hẻm 61-31, 2-8 532321
Đường Đào Duy Anh1-321, 2-126 532278
Đường Đào Duy Anh, Hẻm 1111-21, 2-12 532303
Đường Đào Duy Anh, Hẻm 1551-35, 2-12 532302
Đường Đào Duy Anh, Hẻm 1571 532301
Đường Đào Duy Anh, Hẻm 1751-9, 2-6 532300
Đường Đào Duy Anh, Hẻm 1811-11, 2-4 532299
Đường Đào Duy Anh, Hẻm 1991-7, 2-8 532298
Đường Đào Duy Anh, Hẻm 2191-5, 2-6 532297
Đường Đào Duy Anh, Hẻm 2251-7 532296
Đường Đào Duy Anh, Hẻm 2271-7, 2-8 532295
Đường Đào Duy Anh, Hẻm 2391-7, 2-18 532288
Đường Đào Duy Anh, Hẻm 239, Ngách 31-9, 2-10 532289
Đường Đào Duy Anh, Hẻm 239, Ngách 52- 532290, 532291
Đường Đào Duy Anh, Hẻm 2491-7, 2-16 532286
Đường Đào Duy Anh, Hẻm 281-17, 2-36 532294
Đường Đào Duy Anh, Hẻm 3091-9, 2-18 532280
Đường Đào Duy Anh, Hẻm 3171-9, 2-6 532279
Đường Đào Duy Anh, Hẻm 331-77, 2-48 532308
Đường Đào Duy Anh, Hẻm 361-27, 2-28 532293
Đường Đào Duy Anh, Hẻm 401-15, 2-6 532292
Đường Đào Duy Anh, Hẻm 541-3 532287
Đường Đào Duy Anh, Hẻm 681-21, 2-16 532285
Đường Đào Duy Anh, Hẻm 691-33, 2-36 532307
Đường Đào Duy Anh, Hẻm 741-19, 2-18 532284
Đường Đào Duy Anh, Hẻm 791-23, 2-20 532305
Đường Đào Duy Anh, Hẻm 79, Ngách 11-59, 2-38 532310
Đường Đào Duy Anh, Hẻm 79, Ngách 21, 2-6 532306
Đường Đào Duy Anh, Hẻm 79, Ngách 61-39, 2-46 532311
Đường Đào Duy Anh, Hẻm 79, Ngách 751-9, 2-8 532309
Đường Đào Duy Anh, Hẻm 841-15, 2-20 532283
Đường Đào Duy Anh, Hẻm 861-17, 2-16 532282
Đường Đào Duy Anh, Hẻm 901-15, 2-18 532281
Đường Đào Duy Anh, Hẻm 991-23, 2-38 532304
Đường Mang Cá1-17, 2-10 532316
Đường Mang Cá, Hẻm 31-11, 2-12 532317
Đường Mang Cá Nhỏ1-29, 2-14 532319
Đường Tăng Bạt Hổ128-398, 83-495 532271
Đường Tăng Bạt Hổ, Hẻm 3781-29, 2-34 532272
Đường Tăng Bạt Hổ, Hẻm 378, Ngách 161-7, 2-28 532274
Đường Tăng Bạt Hổ, Hẻm 378, Ngách 201-9, 2-12 532275
Đường Tăng Bạt Hổ, Hẻm 378, Ngách 341-3, 2-4 532276
Đường Tăng Bạt Hổ, Hẻm 378, Ngách 61-7, 2-10 532273
Khu tập thể Viện 268Dãy nhà 1 532318
Khu Vạn Đò Sông ĐàoTổ 14, Cụm 532277

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Huế

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Cựu101
Phường An Đông116
Phường An Hoà48
Phường An Tây60
Phường Đúc81
Phường Hương Long46
Phường Hương Sơ13
Phường Kim Long100
Phường Phú Bình52
Phường Phú Cát68
Phường Phú Hậu59
Phường Phú Hiệp82
Phường Phú Hoà26
Phường Phú Hội98
Phường Phú Nhuận90
Phường Phước Vĩnh137
Phường Phú Thuận60
Phường Tây Lộc151
Phường Thuận Hoà125
Phường Thuận Lộc89
Phường Thuận Thành126
Phường Thủy Biều73
Phường Thủy Xuân41
Phường Trường An149
Phường Vĩ Dạ84
Phường Vĩnh Ninh99
Phường Xuân Phú73

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Thừa Thiên Huế

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Huế491xx2247339.82270,994.787
Huyện A Lưới
495xx134
42.5211.232,734
Thị xã Hương Thủy496xx225
96.525 458,1749211
Thị xã Hương Trà
494xx154
118.354 518,534228
Huyện Nam Đông497xx70
22.56665235
Huyện Phong Điền
493xx149
88.090955,792
Huyện Phú Lộc
498xx166
134.322 729,6184
Huyện Phú Vang
499xx157
171.231 280,31611
Huyện Quảng Điền
492xx157
82.811163,3514

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²
Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx –
47xxxx
23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²
Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx –
45xxxx
23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Bắc Trung Bộ

Exit mobile version