Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Phú Hội – Huế

viet nam infomation

Phường Phú Hội – Huế cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Huế , thuộc Tỉnh Thừa Thiên Huế , vùng Bắc Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Phú Hội – Huế

Bản đồ Phường Phú Hội – Huế

Đường Bà Triệu2-168, 237-263 531323
Đường Bà Triệu, Hẻm 1161-27, 2-20 531326
Đường Bà Triệu, Hẻm 1341-21, 2-28 531325
Đường Bà Triệu, Hẻm 1541-25, 2-28 531324
Đường Bà Triệu, Hẻm 222-10 531333
Đường Bà Triệu, Hẻm 441-15, 2-10 531332
Đường Bà Triệu, Hẻm 521-19, 2-18 531329
Đường Bà Triệu, Hẻm 52, Ngách 121-27, 2-20 531331
Đường Bà Triệu, Hẻm 52, Ngách 91-27, 2-20 531330
Đường Bà Triệu, Hẻm 741-31, 2-20 531327
Đường Bà Triệu, Hẻm 74, Ngách 11-7, 2-22 531328
Đường Bến Nghé1-81, 2-78 531354
Đường Bến NghéHẻm 72 531357
Đường Bến Nghé, Hẻm 101-19, 2-28 531356
Đường Bến Nghé, Hẻm 151-5 531358
Đường Bến Nghé, Hẻm 251-5 531359
Đường Bến Nghé, Hẻm 81-3, 2-4 531355
Đường Chu Văn An1-51, 2-62 531396
Đường Chu Văn An, Kiệt 351-9, 2-10 531399
Đường Chu Văn An, Kiệt 461-5, 2- 531400
Đường Chu Văn An, Kiệt 71-11, 2-10 531397
Đường Chu Văn An, Kiệt 91, 2- 531398
Đường Đặng Văn Ngữ1-173, 2-128 531402
Đường Đội Cung1-31, 2-6 531380
Đường Đội Cung, Kiệt 11-11, 2-6 531381
Đường Đội Cung, Kiệt 171-11, 2-10 531384
Đường Đội Cung, Kiệt 51, 2- 531382
Đường Đội Cung, Kiệt 91-11, 2-10 531383
Đường Hoàng Hoa Thám1-9 531319
Đường Hùng Vương1-149 531407
Đường Hùng Vương1-79 531314
Đường Hùng Vương, Hẻm 151-3, 2-4 531318
Đường Hùng Vương, Hẻm 291-5 531320
Đường Hùng Vương, Hẻm 371-7, 2-10 531321
Đường Hùng Vương, Hẻm 91-15, 2-10 531317
Đường Lê Lợi33-35, 36-130 531403
Đường Lê Lợi40-130, 49-51 531413
Đường Lê Lợi, Kiệt 1141-9, 2-8 531406
Đường Lê Lợi, Kiệt 421-7, 2-4 531404
Đường Lê Lợi, Kiệt 661-21, 2-18 531405
Đường Lê Quý Đôn1-49, 2-24 531371
Đường Lê Quý ĐônHẻm 10 531372
Đường Lê Quý ĐônHẻm 16 531373
Đường Lê Quý ĐônHẻm 19 531376
Đường Lê Quý ĐônHẻm 31 531377
Đường Lê Quý ĐônHẻm 43 531378
Đường Lê Quý ĐônHẻm 45 531379
Đường Lê Quý ĐônHẻm 7 531374
Đường Lê Quý ĐônHẻm 9 531375
Đường Nguyễn Công Trứ1-85, 2-80 531334
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 141-19, 2-16 531350
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 151-5, 2-6 531347
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 202-8 531345
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 261-7, 2-10 531344
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 271-5, 2-10 531346
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 311-17, 2-8 531343
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 331-21, 2-14 531341
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 33, Ngách 91-15, 2-18 531342
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 421-37, 2-32 531337
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 4219-37, 36-58 531369
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 431-17, 2-26 531340
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 561-37, 2-38 531336
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 5631-49, 36-56 531370
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 571-11, 2-10 531338
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 57, Ngách 31-11 531339
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 641-37, 2-30 531335
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 71-13, 2-14 531348
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 7, Ngách 61-15, 2-14 531349
Đường Nguyễn Lương Bằng 531411
Đường Nguyễn Thái Học1-55, 2-28 531368
Đường Nguyễn Thị Minh Khai1-27, 2-22 531409
Đường Nguyễn Tri Phương42-68, 5-11 531366
Đường Nguyễn Văn Huyên 531410
Đường Phạm Ngũ Lão1-25, 2-50 531388
Đường Phó Đức Chính1-19, 2-14 531367
Đường Phú An1-49, 2-50 531401
Đường Tố Hữu1-15, 2-14 531412
Đường Tôn Đức Thắng1-27, 2- 531322
Đường Trần Cao Vân25-31, 38-52 531315
Đường Trần Cao Vân, Hẻm 521-21, 2-20 531351
Đường Trần Quang Khải1-47, 2-78 531360
Đường Trần Quang Khải, Hẻm 101-19, 2-20 531365
Đường Trần Quang Khải, Hẻm 201-69, 2-64 531364
Đường Trần Quang Khải, Hẻm 361-75, 2-70 531363
Đường Trần Quang Khải, Hẻm 421-11, 2-10 531362
Đường Trần Quang Khải, Hẻm 481-27, 2-24 531361
Đường Võ Thị Sáu1-93, 2-44 531389
Đường Võ Thị Sáu, Kiệt 101-11, 2-10 531392
Đường Võ Thị Sáu, Kiệt 111-9, 2-12 531390
Đường Võ Thị Sáu, Kiệt 261-9, 2-24 531393
Đường Võ Thị Sáu, Kiệt 281-9, 2-10 531394
Đường Võ Thị Sáu, Kiệt 291-11, 2-10 531391
Đường Võ Thị Sáu, Kiệt 691-5, 2-8 531395
Khu tập thể Sinh Viên Đại Học Sư PhạmDãy nhà 1 531385
Khu tập thể Sinh Viên Đại Học Sư PhạmDãy nhà 2 531386
Khu tập thể Sinh Viên Đại Học Sư PhạmDãy nhà 3 531387
Khu tập thể Sở Công AnDãy nhà 1 531352
Khu tập thể Sở Công AnDãy nhà 2 531353

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Huế

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Cựu101
Phường An Đông116
Phường An Hoà48
Phường An Tây60
Phường Đúc81
Phường Hương Long46
Phường Hương Sơ13
Phường Kim Long100
Phường Phú Bình52
Phường Phú Cát68
Phường Phú Hậu59
Phường Phú Hiệp82
Phường Phú Hoà26
Phường Phú Hội98
Phường Phú Nhuận90
Phường Phước Vĩnh137
Phường Phú Thuận60
Phường Tây Lộc151
Phường Thuận Hoà125
Phường Thuận Lộc89
Phường Thuận Thành126
Phường Thủy Biều73
Phường Thủy Xuân41
Phường Trường An149
Phường Vĩ Dạ84
Phường Vĩnh Ninh99
Phường Xuân Phú73

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Thừa Thiên Huế

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Huế491xx2247339.82270,994.787
Huyện A Lưới
495xx134
42.5211.232,734
Thị xã Hương Thủy496xx225
96.525 458,1749211
Thị xã Hương Trà
494xx154
118.354 518,534228
Huyện Nam Đông497xx70
22.56665235
Huyện Phong Điền
493xx149
88.090955,792
Huyện Phú Lộc
498xx166
134.322 729,6184
Huyện Phú Vang
499xx157
171.231 280,31611
Huyện Quảng Điền
492xx157
82.811163,3514

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²
Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx –
47xxxx
23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²
Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx –
45xxxx
23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Bắc Trung Bộ