Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Phú Nhuận – Huế

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường Phú Nhuận – Huế cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Huế , thuộc Tỉnh Thừa Thiên Huế , vùng Bắc Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Phú Nhuận – Huế

Bản đồ Phường Phú Nhuận – Huế

Đường Đống Đa11-23, 32-54 531183
Đường Đống Đa, Kiệt 111-19, 2-20 531185
Đường Đống Đa, Kiệt 381-49 531184
Đường Hà Nội17-31, 4-30 531224
Đường Hà NộiKiệt 10 531229
Đường Hà NộiKiệt 21 531227
Đường Hà NộiKiệt 6 531230
Đường Hà Nội, Kiệt 221-7, 2-8 531228
Đường Hà Nội, Kiệt 262-8 531226
Đường Hà Nội, Kiệt 271-11 531225
Đường Hoàng Hoa Thám1-3 531207
Đường Hoàng Hoa Thám5-9 531237
Đường Hùng Vương14-50 531222
Đường Hùng Vương2-50 531213
Đường Hùng Vương48-80 531214
Đường Hùng Vương82-180 531206
Đường Hùng Vương, Kiệt 302-4 531223
Đường Hùng Vương, Kiệt 761-9 531215
Đường Lê Hồng Phong1-27, 2-32 531191
Đường Lê Hồng Phong, Kiệt 11-3 531192
Đường Lê Hồng Phong, Kiệt 22-6 531193
Đường Lê Lợi27-33, 30-34 531209
Đường Lê Lợi32-130, 49- 531217
Đường Lê Lợi, Kiệt 1141-15, 2-10 531220
Đường Lê Lợi, Kiệt 421-9, 2-4 531218
Đường Lê Lợi, Kiệt 661-11, 2-24 531219
Đường Lương Thế Vinh1-7, 2-14 531208
Đường Lý Thường Kiệt1-25 531231
Đường Lý Thường Kiệt1-59 531145
Đường Lý Thường KiệtKiệt 17 531233
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 431-19, 2-36 531146
Đường Lý Thường Kiệt, Kiệt 111-31, 2-28 531232
Đường Lý Thường Kiệt, Kiệt 591 531235
Đường Nguyễn Huệ104-176, 77-123 531147
Đường Nguyễn Huệ138-176, 79-128 531195
Đường Nguyễn Huệ, Kiệt 1051-5, 2-6 531198
Đường Nguyễn Huệ, Kiệt 1071-5, 2-8 531197
Đường Nguyễn Huệ, Kiệt 1091-9, 2-6 531196
Đường Nguyễn Huệ, Kiệt 1141-11, 2-22 531148
Đường Nguyễn Huệ, Kiệt 1201-3, 2-10 531149
Đường Nguyễn Huệ, Kiệt 1241-3, 2-4 531234
Đường Nguyễn Huệ, Kiệt 1341-35, 2-26 531151
Đường Nguyễn Huệ, Kiệt 1401-15, 2-32 531205
Đường Nguyễn Huệ, Kiệt 1501-5, 2-6 531236
Đường Nguyễn Huệ, Kiệt 811-55, 2-56 531204
Đường Nguyễn Huệ, Kiệt 831-9, 2-6 531203
Đường Nguyễn Huệ, Kiệt 851-59, 2-32 531201
Đường Nguyễn Huệ, Kiệt 85, Ngách 71-27, 2-24 531202
Đường Nguyễn Huệ, Kiệt 871-25, 2-26 531200
Đường Nguyễn Huệ, Kiệt 991-7, 2-6 531199
Đường Nguyễn Khuyến1-27, 2-54 531179
Đường Nguyễn Khuyến, Kiệt 111-41, 2-42 531180
Đường Nguyễn Khuyến, Kiệt 301-17, 2-18 531181
Đường Nguyễn Thị Minh Khai1-27, 2-22 531216
Đường Nguyễn Tri Phương1-3, 2-42 531182
Đường Nguyễn Tri Phương, Kiệt 341-29, 2-30 531221
Đường Phan Đình Phùng103-209 531152
Đường Phan Đình Phùng, Kiệt 1071-5 531153
Đường Phan Đình Phùng, Kiệt 1351-5 531154
Đường Phan Đình Phùng, Kiệt 1371-9, 2-8 531155
Đường Phan Đình Phùng, Kiệt 137, Ngách 21-15, 2-20 531156
Đường Phan Đình Phùng, Kiệt 137, Ngách 31-5, 2-8 531158
Đường Phan Đình Phùng, Kiệt 137, Ngách 81-17, 2-22 531157
Đường Phan Đình Phùng, Kiệt 1471-39, 2-38 531159
Đường Phan Đình Phùng, Kiệt 147, Ngách 111-35, 2-32 531162
Đường Phan Đình Phùng, Kiệt 147, Ngách 141-25, 2-26 531163
Đường Phan Đình Phùng, Kiệt 147, Ngách 281-25, 2-26 531164
Đường Phan Đình Phùng, Kiệt 147, Ngách 321-15, 2-18 531165
Đường Phan Đình Phùng, Kiệt 147, Ngách 51-35, 2-34 531161
Đường Phan Đình Phùng, Kiệt 1551-11, 2-12 531166
Đường Phan Đình Phùng, Kiệt 1591-11, 2-12 531167
Đường Phan Đình Phùng, Kiệt 1731-35, 2-38 531168
Đường Phan Đình Phùng, Kiệt 173, Ngách 231-11 531171
Đường Phan Đình Phùng, Kiệt 173, Ngách 271-3 531169
Đường Phan Đình Phùng, Kiệt 1771-15, 2-12 531172
Đường Phan Đình Phùng, Kiệt 1871-41, 2-42 531173
Đường Phan Đình Phùng, Kiệt 187, Ngách 101-15, 2-12 531174
Đường Phan Đình Phùng, Kiệt 187, Ngách 111-9, 2-8 531177
Đường Phan Đình Phùng, Kiệt 187, Ngách 141-35, 2-14 531175
Đường Phan Đình Phùng, Kiệt 187, Ngách 51-9 531176
Đường Phan Đình Phùng, Kiệt 2091-41, 2-38 531178
Đường Trần Cao Vân10-36, 17-23 531212
Đường Trương Định30-44 531210
Khu tập thể Đống ĐaDãy nhà A 531186
Khu tập thể Đống ĐaDãy nhà B 531187
Khu tập thể Đống ĐaDãy nhà C 531188
Khu tập thể Đống ĐaDãy nhà D 531189
Khu tập thể Đống ĐaDãy nhà E 531190
Khu tập thể Sinh Viên Cao Đẳng Sư PhạmDãy nhà 1 531194
Khu tập thể Sở Y TếDãy nhà 1 531211

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Huế

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Cựu101
Phường An Đông116
Phường An Hoà48
Phường An Tây60
Phường Đúc81
Phường Hương Long46
Phường Hương Sơ13
Phường Kim Long100
Phường Phú Bình52
Phường Phú Cát68
Phường Phú Hậu59
Phường Phú Hiệp82
Phường Phú Hoà26
Phường Phú Hội98
Phường Phú Nhuận90
Phường Phước Vĩnh137
Phường Phú Thuận60
Phường Tây Lộc151
Phường Thuận Hoà125
Phường Thuận Lộc89
Phường Thuận Thành126
Phường Thủy Biều73
Phường Thủy Xuân41
Phường Trường An149
Phường Vĩ Dạ84
Phường Vĩnh Ninh99
Phường Xuân Phú73

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Thừa Thiên Huế

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Huế491xx2247339.82270,994.787
Huyện A Lưới
495xx134
42.5211.232,734
Thị xã Hương Thủy496xx225
96.525 458,1749211
Thị xã Hương Trà
494xx154
118.354 518,534228
Huyện Nam Đông497xx70
22.56665235
Huyện Phong Điền
493xx149
88.090955,792
Huyện Phú Lộc
498xx166
134.322 729,6184
Huyện Phú Vang
499xx157
171.231 280,31611
Huyện Quảng Điền
492xx157
82.811163,3514

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²
Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx –
47xxxx
23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²
Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx –
45xxxx
23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Bắc Trung Bộ

Exit mobile version