Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Phước Vĩnh – Huế

viet nam infomation

Phường Phước Vĩnh – Huế cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Huế , thuộc Tỉnh Thừa Thiên Huế , vùng Bắc Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Phước Vĩnh – Huế

Bản đồ Phường Phước Vĩnh – Huế

Đường Đặng Huy Trứ1-43, 2-32 533544
Đường Đặng Huy Trứ, Hẻm 1001-51, 2-62 533546
Đường Đặng Huy Trứ, Hẻm 1091-75, 2-76 533630
Đường Đặng Huy Trứ, Hẻm 1271-9, 2-10 533631
Đường Đặng Huy Trứ, Hẻm 131-21, 2-16 533551
Đường Đặng Huy Trứ, Hẻm 351-11, 2-14 533550
Đường Đặng Huy Trứ, Hẻm 651-27, 2-28 533548
Đường Đặng Huy Trứ, Hẻm 671-29, 2-34 533549
Đường Đặng Huy Trứ, Hẻm 691-23, 2-28 533627
Đường Đặng Huy Trứ, Hẻm 931-31, 2-30 533547
Đường Đặng Huy Trứ, Hẻm 931-57, 2-168 533628
Đường Đặng Huy Trứ, Hẻm 991-31, 2-34 533545
Đường Đặng Huy Trứ, Hẻm 991-73, 2-76 533629
Đường Đặnh Huy Trứ, Hẻm 651-29, 2-32 533626
Đường Đào Tấn72- 533620
Đường Đào TấnHẻm 42 533635
Đường Đào TấnHẻm 53 533632
Đường Đào Tấn, Hẻm 42, Ngách 21-35, 2-30 533636
Đường Đào Tấn, Hẻm 42, Ngách 41-37, 2-32 533637
Đường Đào Tấn, Hẻm 53, Ngách 21-15 533633
Đường Đào Tấn, Hẻm 53, Ngách 41-25, 2-20 533634
Đường Đào Tấn, Kiệt 721-19, 2- 533621
Đường Đòan Hữu Trưng1-9, 2-54 533563
Đường Đoàn Hữu Trưng, Hẻm 11-15, 2-18 533564
Đường Đoàn Hữu Trưng, Hẻm 141-15, 2-14 533566
Đường Đoàn Hữu Trưng, Hẻm 161-15, 2-40 533567
Đường Đoàn Hữu Trưng, Hẻm 16, Ngách 121-15, 2-16 533570
Đường Đoàn Hữu Trưng, Hẻm 16, Ngách 141-15, 2-14 533571
Đường Đòan Hữu Trưng, Hẻm 16, Ngách 161-15, 2-14 533572
Đường Đoàn Hữu Trưng, Hẻm 16, Ngách 41-9, 2-22 533568
Đường Đoàn Hữu Trưng, Hẻm 16, Ngách 61-25 533569
Đường Đoàn Hưu Trưng, Hẻm 1, Ngách 61-15, 2-16 533565
Đường Đoàn Hữu Trưng, Hẻm 201-9, 2-12 533573
Đường Đoàn Hữu Trưng, Hẻm 261-15, 2-16 533574
Đường Đoàn Hữu Trưng, Hẻm 301-13, 2-14 533575
Đường Đoàn Hữu Trưng, Hẻm 361-7 533576
Đường Đoàn Hữu Trưng, Hẻm 441-11, 2-12 533577
Đường Đoàn Hữu Trưng, Hẻm 521-77 533578
Đường Hàm Nghi1-65, 2-68 533556
Đường Hàm Nghi, Hẻm 221-17, 2-24 533558
Đường Hàm Nghi, Hẻm 291-19, 2-22 533559
Đường Hàm Nghi, Hẻm 531-35, 2-34 533560
Đường Hàm Nghi, Hẻm 581-15, 2-16 533561
Đường Hàm Nghi, Hẻm 61-15, 2-18 533557
Đường Hàm Nghi, Hẻm 601-11, 2-12 533562
Đường Nguyễn Trường Tộ19-39, 8-12 533587
Đường Nguyễn Trường Tộ, Hẻm 102-36 533588
Đường Nguyễn Trường Tộ, Hẻm 331-25, 2-20 533589
Đường Nguyễn Trường Tộ, Hẻm 33, Ngách 41-9, 2-10 533590
Đường Nguyễn Trường Tộ, Hẻm 33, Ngách 81-9, 2-10 533591
Đường Phan Bội Châu23-101 533611
Đường Phan Bội Châu, Hẻm 1011-39, 2-42 533616
Đường Phan Bội Châu, Hẻm 651-33, 2-8 533612
Đường Phan Bội Châu, Hẻm 65, Ngách 11-9, 2-8 533613
Đường Phan Bội Châu, Hẻm 65, Ngách 321-7, 2-4 533614
Đường Phan Bội Châu, Hẻm 731-13 533615
Đường Phan Chu Trinh19-25, 86-232 533592
Đường Phan Chu Trinh236-254 533579
Đường Phan Chu Trinh, Hẻm 1042-20 533595
Đường Phan Chu Trinh, Hẻm 1301-17, 2-4 533596
Đường Phan Chu Trinh, Hẻm 1362-48 533597
Đường Phan Chu Trinh, Hẻm 1561-37, 2-18 533598
Đường Phan Chu Trinh, Hẻm 1761-37, 2-34 533599
Đường Phan Chu Trinh, Hẻm 176, Ngách 101-5, 2-8 533601
Đường Phan Chu Trinh, Hẻm 176, Ngách 111-9 533602
Đường Phan Chu Trinh, Hẻm 176, Ngách 251-27 533600
Đường Phan Chu Trinh, Hẻm 1841-27, 2-12 533603
Đường Phan Chu Trinh, Hẻm 1941-5, 2-10 533604
Đường Phan Chu Trinh, Hẻm 1981-23, 2-36 533605
Đường Phan Chu Trinh, Hẻm 2101-11, 2-42 533606
Đường Phan Chu Trinh, Hẻm 210, Ngách 11-9, 2-16 533607
Đường Phan Chu Trinh, Hẻm 210, Ngách 302-8 533608
Đường Phan Chu Trinh, Hẻm 210, Ngách 382-8 533609
Đường Phan Chu Trinh, Hẻm 2442-12 533580
Đường Phan Chu Trinh, Hẻm 2522-24 533581
Đường Phan Chu Trinh, Hẻm 2541-19, 2-38 533582
Đường Phan Chu Trinh, Hẻm 922-10 533593
Đường Phan Chu Trinh, Hẻm 962-6 533594
Đường Phan Chu Trinh, Ngách 20Hẻm 254 533585
Đường Phan Chu Trinh, Ngách 24Hẻm 254 533586
Đường Phan Chu Trinh, Ngách 6Hẻm 254 533583
Đường Phan Chu Trinh, Ngách 8Hẻm 254 533584
Đường Trần Phú1-225, 2-176 533503
Đường Trần PhúHẻm 168 533513
Đường Trần PhúHẻm 178 533622
Đường Trần Phú, Hẻm 1121-9, 2-16 533506
Đường Trần Phú, Hẻm 1131-9, 2-28 533541
Đường Trần Phú, Hẻm 113, Ngách 81-7, 2-18 533555
Đường Trần Phú, Hẻm 1171-5, 2-8 533540
Đường Trần Phú, Hẻm 1301-55, 2-40 533507
Đường Trần Phú, Hẻm 130, Ngách 102-16 533509
Đường Trần Phú, Hẻm 130, Ngách 201-39, 2-38 533508
Đường Trần Phú, Hẻm 130, Ngách 71-13 533618
Đường Trần Phú, Hẻm 130, Ngách 91-13 533619
Đường Trần Phú, Hẻm 1311-91, 2-140 533528
Đường Trần Phú, Hẻm 131, Ngách 231-47, 2-36 533530
Đường Trần Phú, Hẻm 131, Ngách 241-11 533531
Đường Trần Phú, Hẻm 131, Ngách 291-7 533532
Đường Trần Phú, Hẻm 131, Ngách 371-11, 2-16 533533
Đường Trần Phú, Hẻm 131, Ngách 441-19, 2-24 533534
Đường Trần Phú, Hẻm 131, Ngách 501-5, 2-8 533535
Đường Trần Phú, Hẻm 131, Ngách 511-17, 2-32 533536
Đường Trần Phú, Hẻm 131, Ngách 541-17, 2-24 533537
Đường Trần Phú, Hẻm 131, Ngách 561-9, 2-10 533538
Đường Trần Phú, Hẻm 131, Ngách 91-31, 2-30 533529
Đường Trần Phú, Hẻm 131, Ngách 911-72, 2-80 533539
Đường Trần Phú, Hẻm 1381-15, 2-18 533510
Đường Trần Phú, Hẻm 138, Ngách 101-5, 2-10 533511
Đường Trần Phú, Hẻm 1411-17, 2-20 533527
Đường Trần Phú, Hẻm 1491-9, 2-30 533523
Đường Trần Phú, Hẻm 149, Ngách 221-7, 2-10 533526
Đường Trần Phú, Hẻm 149, Ngách 61-9, 2-10 533524
Đường Trần Phú, Hẻm 149, Ngách 81-15, 2-30 533525
Đường Trần Phú, Hẻm 1521-11, 2-8 533512
Đường Trần Phú, Hẻm 1551-19, 2-10 533522
Đường Trần Phú, Hẻm 1591-7 533521
Đường Trần Phú, Hẻm 1651-25, 2-16 533520
Đường Trần Phú, Hẻm 1741-5 533514
Đường Trần Phú, Hẻm 1751-11, 2-10 533519
Đường Trần Phú, Hẻm 1791-19, 2-30 533517
Đường Trần Phú, Hẻm 179, Ngách 131-41, 2-16 533518
Đường Trần Phú, Hẻm 1901-3, 2-4 533623
Đường Trần Phú, Hẻm 190, Ngách 11-19, 2-20 533625
Đường Trần Phú, Hẻm 190, Ngách 42-36 533624
Đường Trần Phú, Hẻm 1991-15, 2-16 533516
Đường Trần Phú, Hẻm 441-9, 2-18 533504
Đường Trần Phú, Hẻm 462-38 533610
Đường Trần Phú, Hẻm 481-19 533505
Đường Trần Phú, Hẻm 531-27, 2-28 533542
Đường Trần Phú, Hẻm 53, Ngách 141-14 533543
Đường Xuân Diệu53-115 533552
Đường Xuân Diệu, Hẻm 1071-15, 2-16 533554
Đường Xuân Diệu, Hẻm 661-19 533553
Khu Vực 7Tổ 20, Cụm 533617
Khu Vực V Tổ 2 533638
Khu Vực V Tổ 3 533639
Khu Vực V Tổ 4 533640

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Huế

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Cựu101
Phường An Đông116
Phường An Hoà48
Phường An Tây60
Phường Đúc81
Phường Hương Long46
Phường Hương Sơ13
Phường Kim Long100
Phường Phú Bình52
Phường Phú Cát68
Phường Phú Hậu59
Phường Phú Hiệp82
Phường Phú Hoà26
Phường Phú Hội98
Phường Phú Nhuận90
Phường Phước Vĩnh137
Phường Phú Thuận60
Phường Tây Lộc151
Phường Thuận Hoà125
Phường Thuận Lộc89
Phường Thuận Thành126
Phường Thủy Biều73
Phường Thủy Xuân41
Phường Trường An149
Phường Vĩ Dạ84
Phường Vĩnh Ninh99
Phường Xuân Phú73

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Thừa Thiên Huế

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Huế491xx2247339.82270,994.787
Huyện A Lưới
495xx134
42.5211.232,734
Thị xã Hương Thủy496xx225
96.525 458,1749211
Thị xã Hương Trà
494xx154
118.354 518,534228
Huyện Nam Đông497xx70
22.56665235
Huyện Phong Điền
493xx149
88.090955,792
Huyện Phú Lộc
498xx166
134.322 729,6184
Huyện Phú Vang
499xx157
171.231 280,31611
Huyện Quảng Điền
492xx157
82.811163,3514

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²
Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx –
47xxxx
23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²
Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx –
45xxxx
23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Bắc Trung Bộ