Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Vĩnh Ninh – Huế

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường Vĩnh Ninh – Huế cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Huế , thuộc Tỉnh Thừa Thiên Huế , vùng Bắc Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Vĩnh Ninh – Huế

Bản đồ Phường Vĩnh Ninh – Huế

Đường Bà Huyện Thanh Quan1 531023
Đường Điện Biên Phủ1-7, 2-14 531069
Đường Đống Đa1-9, 2-30 531005
Đường Đống Đa, Kiệt 181, 2- 531006
Đường Đống Đa, Kiệt 301-9, 2-10 531007
Đường Hai Bà Trưng2-78, 5-61 531072
Đường Hai Bà Trưng, Kiệt 161-37, 2-40 531033
Đường Hai Bà Trưng, Kiệt 231-17, 2-14 531074
Đường Hai Bà Trưng, Kiệt 251-9, 2-18 531075
Đường Hai Bà Trưng, Kiệt 451-9 531076
Đường Hai Bà Trưng, Kiệt 51-17, 2-14 531073
Đường Hai Bà Trưng, Kiệt 561-7 531078
Đường Hai Bà Trưng, Kiệt 571-39, 2-52 531077
Đường Hai Bà Trưng, Kiệt 621-5 531079
Đường Hà Nội1-15 531024
Đường Hà Nội2- 531101
Đường Hoàng Hoa Thám10- 531062, 531100
Đường Hoàng Hoa Thám2-4 531063
Đường Hoàng Hoa Thám6- 531098
Đường Hoàng Hoa Thám8- 531099
Đường Lê Lai1 531068
Đường Lê Lợi11-15, 24-18 531022
Đường Lê Lợi1-5, 2- 531103
Đường Lê Lợi17-19 531064
Đường Lê Lợi23-25, 26-30 531092
Đường Lê Lợi4-16, 7-9 531065
Đường Lê Lợi, Kiệt 11-35, 2-28 531094
Đường Lê Lợi, Kiệt 51-15, 2-10 531093
Đường Lý Thường Kiệt2-22 531070
Đường Lý Thường Kiệt24-38 531008
Đường Ngô Gia Tự1-31, 2-38 531096
Đường Ngô Gia Tự, Hẻm 251-11, 2-10 531097
Đường Ngô Quyền1-53, 2-54 531026
Đường Ngô QuyềnKiệt 18 531032
Đường Ngô QuyềnKiệt 41 531027
Đường Ngô Quyền, Kiệt 191-15, 2-4 531028
Đường Ngô Quyền, Kiệt 281-37, 2-40 531031
Đường Ngô Quyền, Kiệt 361-37, 2-12 531030
Đường Ngô Quyền, Kiệt 441-17, 2-22 531029
Đường Nguyễn Đình Chiểu1, 2-10 531104
Đường Nguyễn Đình Chiểu1, 2-8 531095
Đường Nguyễn Huệ1-37, 2-60 531044
Đường Nguyễn Huệ39-53, 62-70 531081
Đường Nguyễn Huệ55-75, 72-102 531009
Đường Nguyễn HuệKiệt 27 531046
Đường Nguyễn HuệKiệt 36 531047
Đường Nguyễn Huệ, Kiệt 211-7, 2-10 531045
Đường Nguyễn Huệ, Kiệt 392-38 531083
Đường Nguyễn Huệ, Kiệt 531-13, 2-14 531082
Đường Nguyễn Huệ, Kiệt 661, 2-20 531084

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Huế

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Cựu101
Phường An Đông116
Phường An Hoà48
Phường An Tây60
Phường Đúc81
Phường Hương Long46
Phường Hương Sơ13
Phường Kim Long100
Phường Phú Bình52
Phường Phú Cát68
Phường Phú Hậu59
Phường Phú Hiệp82
Phường Phú Hoà26
Phường Phú Hội98
Phường Phú Nhuận90
Phường Phước Vĩnh137
Phường Phú Thuận60
Phường Tây Lộc151
Phường Thuận Hoà125
Phường Thuận Lộc89
Phường Thuận Thành126
Phường Thủy Biều73
Phường Thủy Xuân41
Phường Trường An149
Phường Vĩ Dạ84
Phường Vĩnh Ninh99
Phường Xuân Phú73

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Thừa Thiên Huế

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Huế491xx2247339.82270,994.787
Huyện A Lưới
495xx134
42.5211.232,734
Thị xã Hương Thủy496xx225
96.525 458,1749211
Thị xã Hương Trà
494xx154
118.354 518,534228
Huyện Nam Đông497xx70
22.56665235
Huyện Phong Điền
493xx149
88.090955,792
Huyện Phú Lộc
498xx166
134.322 729,6184
Huyện Phú Vang
499xx157
171.231 280,31611
Huyện Quảng Điền
492xx157
82.811163,3514

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²
Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx –
47xxxx
23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²
Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx –
45xxxx
23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Bắc Trung Bộ

Exit mobile version