Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Yết Kiêu – Hạ Long

viet nam infomation

Phường Yết Kiêu – Hạ Long cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hạ Long , thuộc Tỉnh Quảng Ninh , vùng Vùng Đông Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Yết Kiêu – Hạ Long

Bản đồ Phường Yết Kiêu – Hạ Long

Đường Lê Lợi 202209
Khu 1Tổ 1 202210
Khu 1Tổ 2 202211
Khu 1Tổ 23b 202247
Khu 1Tổ 3 202243
Khu 1Tổ 4 202242
Khu 1Tổ 5 202241
Khu 1Tổ 6a 202244
Khu 1Tổ 7 202245
Khu 1Tổ 8 202246
Khu 1Tổ 9 202248
Khu 2Tổ 10 202212
Khu 2Tổ 11 202213
Khu 2Tổ 12 202214
Khu 2Tổ 13a 202215
Khu 2Tổ 13b 202249
Khu 2Tổ 17 202219
Khu 3aTổ 14a 202216
Khu 3aTổ 14b 202990
Khu 3aTổ 14c 202991
Khu 3aTổ 15 202217
Khu 3aTổ 16a 202218
Khu 3aTổ 16b 202992
Khu 3aTổ 18 202220
Khu 3aTổ 45a 202993
Khu 3aTổ 45b 202994
Khu 3bTổ 19a 202221
Khu 3bTổ 19b 202995
Khu 3bTổ 20a 202222
Khu 3bTổ 20b 202996
Khu 3bTổ 20c 202997
Khu 3bTổ 20d 202998
Khu 3bTổ 20e 202999
Khu 3bTổ 21a 202223
Khu 3bTổ 21b 203000
Khu 3bTổ 21c 203001
Khu 3bTổ 22a 202224
Khu 3bTổ 22b 203002
Khu 3bTổ 22c 203003
Khu 4Tổ 23a 202225
Khu 4Tổ 24a 202226
Khu 4Tổ 24b 202227
Khu 4Tổ 24d 202228, 203004
Khu 4Tổ 24e 203005, 203006
Khu 4Tổ 24h 202229
Khu 4Tổ 25 202230
Khu 4Tổ 26 202231
Khu 4Tổ 27 202232
Khu 4Tổ 28 202233
Khu 5 202208
Khu 5Tổ 29a 202234, 202239
Khu 5Tổ 29b 202240
Khu 5Tổ 30 202235
Khu 5Tổ 31a 202236
Khu 5Tổ 31b 203007
Khu 5Tổ 31c 203008
Khu 5Tổ 32a 202203
Khu 5Tổ 32b 202204
Khu 5Tổ 33 202202
Khu 5Tổ 34 202205
Khu 5Tổ 35a 202206
Khu 5Tổ 35b 202207
Khu 5Tổ 36a 202238
Khu 5Tổ 36b 202200
Khu 5Tổ 36c 202201
Khu 6Tổ 1 202237
Khu 6Tổ 37 202199
Khu 6Tổ 38 202198
Khu 6Tổ 39 202197
Khu 6Tổ 40a 202196
Khu 6Tổ 40b 202195
Khu 6Tổ 41 202194
Khu 6Tổ 42 202193
Khu 6Tổ 43 202192
Khu 6Tổ 44a 202191
Khu 6Tổ 44b 202190

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hạ Long

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bạch Đằng75
Phường Bãi Cháy193
Phường Cao Thắng174
Phường Cao Xanh68
Phường Đại Yên10
Phường Giếng Đáy109
Phường Hà Khánh36
Phường Hà Khẩu101
Phường Hà Lầm95
Phường Hà Phong107
Phường Hà Trung76
Phường Hà Tu139
Phường Hòn Gai48
Phường Hồng Hà172
Phường Hồng Hải154
Phường Hùng Thắng39
Phường Trần Hưng Đạo28
Phường Tuần Châu23
Phường Việt Hưng14
Phường Yết Kiêu79

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Quảng Ninh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố tỉnh Hạ Long011xx1740221.580271,9503815
Thành phố Cẩm Phả
012xx1569195.800 486,5 403
Thành phố Móng Cái
015xx188
80.000 516,60155
Thành phố Uông Bí
023xx527
151.072256,3077589
Huyện Ba Chẽ
020xx118
18.877608,631
Huyện Bình Liêu
017xx104
27.629 47558
Huyện Cô Tô
014xx28
4.98547,4 105
Huyện Đầm Hà
018xx79
33.219412,4 81
Thị xã Đông Triều
024xx340
156.627 397,2394
Huyện Hải Hà
016xx133
52.729 526,1100
Huyện Hoành Bồ
021xx182
46.288 844,655
Huyện Tiên Yên
019xx128
44.352437,6101
Huyện Vân Đồn
013xx110
40.204553,272.7
Thị xã Quảng Yên (Huyện Yên Hưng cũ)

022xx206
132.600331,9400

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc