Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Vĩnh Tuy – Hai Bà Trưng

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường Vĩnh Tuy – Hai Bà Trưng cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hai Bà Trưng , thuộc Thành phố Hà Nội , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Vĩnh Tuy – Hai Bà Trưng

Bản đồ Phường Vĩnh Tuy – Hai Bà Trưng

Khu tập thể 108Dãy nhà A 114019
Khu tập thể 108Dãy nhà B 114015
Khu tập thể 108Dãy nhà C 114016
Khu tập thể 108Dãy nhà D 114017
Khu tập thể 108Dãy nhà H 114018
Khu tập thể Bộ Thương Mại – Phố Lạc TrungDãy nhà A1 114046
Khu tập thể Bộ Thương Mại – Phố Lạc TrungDãy nhà A2 114047
Khu tập thể Bộ Thương Mại – Phố Lạc TrungDãy nhà A3 114048
Khu tập thể Bộ Thương Mại – Phố Lạc TrungDãy nhà A4 114049
Khu tập thể Bộ Thương Mại – Phố Lạc TrungDãy nhà A5 114050
Khu tập thể Bộ Thương Mại – Phố Lạc TrungDãy nhà A6 114051
Khu tập thể Công Ty Lắp Đặt Máy LạnhDãy nhà B 114053
Khu tập thể Công Ty Lắp Đặt Máy LạnhDãy nhà C 114054
Khu tập thể Công Ty Lắp Đặt Máy LạnhDãy nhà D 114055
Khu tập thể Công Ty Lắp Đặt Máy LạnhDãy nhà E 114056
Khu tập thể Công Ty Lắp Đặt Máy LạnhDãy nhà H 114057
Khu tập thể Công Ty Lắp Đặt Máy LạnhDãy nhà K 114058
Khu tập thể May Thăng LongDãy nhà A 114038
Khu tập thể May Thăng LongDãy nhà B 114039, 114040
Khu tập thể May Thăng LongDãy nhà C 114041
Khu tập thể May Thăng LongDãy nhà D 114042
Khu tập thể Tàu Biển, Dãy nhà ANgõ 477 Kim Ngưu 114073
Phố Kim Ngưu327-683 114071
Phố Kim Ngưu, Ngõ 4771-39, 2-12 114043
Phố Kim Ngưu, Ngõ 559, Ngách 1091-55, 2-30 114069
Phố Kim Ngưu, Ngõ 559, Ngách 141-75, 2-48 114067
Phố Kim Ngưu, Ngõ 559, Ngách 861-21, 2-50 114068
Phố Kim Ngưu, Ngõ 6452-26 114037
Phố Kim Ngưu, Ngõ 6471-23, 2-68 114036
Phố Lạc Trung1-81, 2-374 114044
Phố Lạc Trung, Ngõ 191-87, 2-82 114045
Phố Lạc Trung, Ngõ 611-37, 2-36 114052
Phố Lạc Trung, Ngõ 61, Ngách 21-37, 2-36 114074
Phố Lạc Trung, Ngõ 61, Ngách 251-17, 2-16 114088
Phố Lạc Trung, Ngõ 61, Ngách 41-37, 2-36 114075
Phố Lạc Trung, Ngõ 61, Ngách 61-13, 2-14 114076
Phố Lạc Trung, Ngõ 61, Ngách 81-15, 2-16 114077
Phố Lạc Trung, Ngõ 772-72 114059
Phố Mạc Thị Bưởi1-97, 2-56 114002
Phố Mạc Thị Bưởi, Ngách 34Ngõ 54 114083
Phố Mạc Thị Bưởi, Ngách 8Ngõ 54 114087
Phố Mạc Thị Bưởi, Ngõ 122-26 114005
Phố Mạc Thị Bưởi, Ngõ 171-57, 2-88 114008
Phố Mạc Thị Bưởi, Ngõ 21-37 114006
Phố Mạc Thị Bưởi, Ngõ 371-101, 2-74 114007
Phố Mạc Thị Bưởi, Ngõ 541-75, 2-34 114004
Phố Mạc Thị Bưởi, Ngõ 581-41, 2-18 114003
Phố Mạc Thị Bưởi, Ngõ 71-45, 2-54 114009
Phố Minh Khai213-349 114031
Phố Minh Khai334-658, 351-505 114021
Phố Minh Khai507-643, 660-840 114060
Phố Minh Khai, Ngõ 2132-40 114035
Phố Minh Khai, Ngõ 2531-9, 2-14 114034
Phố Minh Khai, Ngõ 3491-77, 2-108 114033
Phố Minh Khai, Ngõ 3641-21, 2-34 114026
Phố Minh Khai, Ngõ 3791-7, 2-50 114032
Phố Minh Khai, Ngõ 4071-11, 2-16 114030
Phố Minh Khai, Ngõ 4211-31, 2-22 114029
Phố Minh Khai, Ngõ 4541-93, 2-38 114025
Phố Minh Khai, Ngõ 4611-89, 2-94 114028
Phố Minh Khai, Ngõ 4691-23, 2-20 114027
Phố Minh Khai, Ngõ 5361-53 114024
Phố Minh Khai, Ngõ 6221-103, 2-182 114022
Phố Minh Khai, Ngõ 6241-51, 2-54 114023
Phố Minh Khai, Ngõ 6271-25, 2-20 114061
Phố Nguyễn Khoái416-466 114072
Phố Vĩnh Tuy1-145 114062
Phố Vĩnh Tuy2-120 114010
Phố Vĩnh Tuy, Ngõ 1201-141, 2-112 114012
Phố Vĩnh Tuy, Ngõ 120, Ngách 281-27, 2-40 114013
Phố Vĩnh Tuy, Ngõ 1221-11, 2-58 114011
Phố Vĩnh Tuy, Ngõ 1451-15, 2-22 114065
Phố Vĩnh Tuy, Ngõ 271-15, 2-14 114063
Phố Vĩnh Tuy, Ngõ 292-34 114064
Phố Vĩnh Tuy, Ngõ 341-189, 2-284 114014
Phố Vĩnh Tuy, Ngõ 34, Ngách 151-17, 2-58 114020
Phố Vĩnh Tuy, Ngõ 881-31, 2-16 114066
Phố Yên Lạc1-187, 2-120 114070

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hai Bà Trưng

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bạch Đằng108
Phường Bách Khoa54
Phường Bạch Mai41
Phường Bùi Thị Xuân10
Phường Cầu Dền40
Phường Đống Mác43
Phường Đồng Nhân56
Phường Đồng Tâm64
Phường Lê Đại Hành22
Phường Minh Khai41
Phường Ngô Thì Nhậm12
Phường Nguyễn Du15
Phường Phạm Đình Hồ18
Phường Phố Huế35
Phường Quỳnh Lôi47
Phường Quỳnh Mai73
Phường Thanh Lương47
Phường Thanh Nhàn67
Phường Trương Định48
Phường Vĩnh Tuy79

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hà Nội

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị xã Sơn Tây
127xx364125.749113,51.108
Quận Ba Đình
111xx545225.9109,3 24.291
Quận Cầu Giấy
113xx677225.6431218.804
Quận Đống Đa115xx954370.11710,2 36.286
Quận Hà Đông
121xx1080233.126 47,94.867
Quận Hai Bà Trưng
116xx920295.72610,1 29.280
Quận Hoàng Mai
117xx849335.50940,28.844
Quận Hoàn Kiếm110xx318147.3345,3 27.799
Quận Long Biên
117xx677276.91360,44.500
Quận Tây Hồ
112xx376130.639 245.443
Quận Thanh Xuân
114xx504223.6949,124.582
Huyện Ba Vì
126xx198246.120 425,3579
Huyện Chương Mỹ
134xx271286.359 232,31.233
Huyện Đan Phượng
130xx108142.48076,61.860
Huyện Đông Anh
123xx273333.337182,11.831
Huyện Gia Lâm
124xx317251.735 1142.208
Huyện Hoài Đức
132xx128191.10682,4 2.319
Huyện Mê Linh129xx105191.490141,61.352
Huyện Mỹ Đức
137xx120169.999230739
Huyện Phúc Thọ128xx102159.484 117,11.362
Huyện Phú Xuyên
139xx189181.388171,1 1.060
Huyện Quốc Oai
133xx140160.1901471.090
Huyện Sóc Sơn
122xx194282.536306,5 922
Huyện Thạch Thất
131xx196177.545202,5877
Huyện Thanh Oai
135xx109167.250123,81.351
Huyện Thanh Trì
125xx136198.70663,173.146
Huyện Thường Tín136xx153219.246127,7 1.717
Huyện Ứng Hoà
138xx146182.008 183,7991
Huyện Bắc Từ Liêm
119xx444320.414 43,4 7.391
Huyện Nam Từ Liêm120xx232.894 32,277.216

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

Exit mobile version