Phường Bạch Đằng – Hai Bà Trưng cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hai Bà Trưng , thuộc Thành phố Hà Nội , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Bạch Đằng – Hai Bà Trưng

Bản đồ Phường Bạch Đằng – Hai Bà Trưng

Đường 1582-76113711
Đường Dốc Vạn Kiếp2-72113664
Khu A10 Đầm Trấu113632
Khu A11 Đầm Trấu113633
Khu A12 Đầm Trấu113634
Khu A13 Đầm Trấu113635
Khu A14 Đầm Trấu113636
Khu A15 Đầm Trấu113637
Khu A1 Đầm Trấu113623
Khu A2 Đầm Trấu113624
Khu A3 Đầm Trấu113625
Khu A4 Đầm Trấu113626
Khu A5 Đầm Trấu113627
Khu A5 Phố Tây Kết113652
Khu A6 Đầm Trấu113628
Khu A7 Đầm Trấu113629
Khu A8 Đầm Trấu113630
Khu A9 Đầm Trấu113631
Khu B10 Đầm Trấu113647
Khu B11 Đầm Trấu113648
Khu B12 Đầm Trấu113649
Khu B1đầm Trấu113638
Khu B2 Đầm Trấu113639
Khu B3 Đầm Trấu113640
Khu B4 Đầm Trấu113641
Khu B5 Đầm Trấu113642
Khu B6 Đầm Trấu113643
Khu B6 Phố Tây Kết113651
Khu B7 Đầm Trấu113644
Khu B8 Đầm Trấu113645
Khu B9 Đầm Trấu113646
Khu C2 Phố Tây Kết113656
Khu D1 Phố Tây Kết113657
Khu D2 Phố Tây Kết113658
Khu E1 Phố Tây Kết113659
Khu E2 Phố Tây Kết113660
Khu Lô 1 Phố Tây Kết113653
Khu Lô 2 Phố Tây Kết113654, 113655
Khu tập thể Bệnh Viện 108 – Phố Trần Thánh TôngDãy nhà A113601
Khu tập thể Bệnh Viện 108 – Phố Trần Thánh TôngDãy nhà B113602
Khu tập thể Bệnh Viện 108 – Phố Trần Thánh TôngDãy nhà C113603
Khu tập thể Bệnh Viện 108 – Phố Trần Thánh TôngDãy nhà D113604
Khu tập thể Bệnh Viện 108 – Phố Trần Thánh TôngDãy nhà Đ113605
Khu tập thể Bệnh Viện 108 – Trần Khánh DưDãy nhà A113608
Khu tập thể Bộ Đội Biên PhòngDãy nhà N11113672
Khu tập thể Bộ Đội Biên PhòngDãy nhà N12113670
Khu tập thể Bộ Đội Biên PhòngDãy nhà N13113671
Khu tập thể Bộ Đội Biên PhòngDãy nhà N14113674
Khu tập thể Bộ Đội Biên PhòngDãy nhà N15113673
Khu tập thể Bộ Đội Biên PhòngDãy nhà N16113669
Khu tập thể Bộ Đội Biên PhòngDãy nhà N9113675
Khu tập thể Điện LựcDãy nhà A1113676
Khu tập thể Điện LựcDãy nhà A2113677
Khu tập thể Điện LựcDãy nhà A3113678
Khu tập thể Điện LựcDãy nhà A4113679
Khu tập thể Điện LựcDãy nhà A5113680
Khu tập thể Điện LựcDãy nhà A6113681
Khu tập thể Điện LựcDãy nhà A7113682
Khu tập thể K9 Bộ Đội Biên PhòngDãy nhà 1113668
Khu tập thể Lê Quý ĐônDãy nhà 9a113690
Khu tập thể Lê Quý ĐônDãy nhà 9b113689
Khu tập thể Quân Đội – Tổ 6 Lương YênDãy nhà M113697
Khu tập thể Trần Thánh TôngDãy nhà 8 Gian113606
Phố Bạch Đằng510-838, 729-1031113613
Phố Bạch Đằng, Ngõ 5241-37, 2-32113663
Phố Bạch Đằng, Ngõ 5241-55, 2-84113667
Phố Bạch Đằng, Ngõ 5261-11, 2-12113662
Phố Bạch Đằng, Ngõ 5321-7, 2-34113661
Phố Bạch Đằng, Ngõ 6561-9, 2-20113614
Phố Bạch Đằng, Ngõ 6661-25, 2-54113615
Phố Bạch Đằng, Ngõ 6782-24113616
Phố Bạch Đằng, Ngõ 7381-39, 2-36113617
Phố Bạch Đằng, Ngõ 7621-49, 2-36113618
Phố Bạch Đằng, Ngõ 7841-33, 2-46113619
Phố Bạch Đằng, Ngõ 8041-25, 2-28113620
Phố Lãng Yên2-42113621
Phố Lãng Yên, Ngõ 21-19, 2-20113622
Phố Lê Quý Đôn1-55, 2-26113687
Phố Lê Quý ĐônNgõ 33113691
Phố Lê Quý Đôn, Ngõ 551-25, 2-4113688
Phố Lương Yên1-93, 2-136113693
Phố Lương Yên, Ngõ 181-35, 2-46113698
Phố Lương Yên, Ngõ 201-29, 2-32113704
Phố Lương Yên, Ngõ 241-21, 2-26113705
Phố Lương Yên, Ngõ 381-19, 2-28113706
Phố Lương Yên, Ngõ 491-51, 2-24113694
Phố Lương Yên, Ngõ 521-45, 2-46113707
Phố Lương Yên, Ngõ 621-45, 2-46113708
Phố Lương Yên, Ngõ 631-43, 2-38113695
Phố Lương Yên, Ngõ 701-45, 2-46113709
Phố Lương Yên, Ngõ 731-43, 2-38113696
Phố Lương Yên, Ngõ 801-45, 2-46113710
Phố Nguyễn Cao2-10113686
Phố Nguyễn Huy Tự1-31, 2-36113685
Phố Nguyễn Khoái1-107, 2-32113712
Phố Tây Kết113650
Phố Tây Kết, Ngõ 321-13, 2-14113666
Phố Tây Kết, Ngõ 421-25, 2-30113665
Phố Trần Khánh Dư1-17, 2-18113607
Phố Trần Khánh Dư19-21113692
Phố Trần Thánh Tông1-9, 2-4113600
Phố Vân Đồn1-123, 2-128113609
Phố Vân Đồn, Ngõ 1151-9113610
Phố Vân Đồn, Ngõ 311-25, 2-26113612
Phố Vân Đồn, Ngõ 491-9, 2-58113611
Tổ 64113683
Tổ 65113684

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hai Bà Trưng

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bạch Đằng108
Phường Bách Khoa54
Phường Bạch Mai41
Phường Bùi Thị Xuân10
Phường Cầu Dền40
Phường Đống Mác43
Phường Đồng Nhân56
Phường Đồng Tâm64
Phường Lê Đại Hành22
Phường Minh Khai41
Phường Ngô Thì Nhậm12
Phường Nguyễn Du15
Phường Phạm Đình Hồ18
Phường Phố Huế35
Phường Quỳnh Lôi47
Phường Quỳnh Mai73
Phường Thanh Lương47
Phường Thanh Nhàn67
Phường Trương Định48
Phường Vĩnh Tuy79

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hà Nội

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị xã Sơn Tây
127xx364125.749113,51.108
Quận Ba Đình
111xx545225.9109,324.291
Quận Cầu Giấy
113xx677225.6431218.804
Quận Đống Đa115xx954370.11710,236.286
Quận Hà Đông
121xx1080233.12647,94.867
Quận Hai Bà Trưng
116xx920295.72610,129.280
Quận Hoàng Mai
117xx849335.50940,28.844
Quận Hoàn Kiếm110xx318147.3345,327.799
Quận Long Biên
117xx677276.91360,44.500
Quận Tây Hồ
112xx376130.639245.443
Quận Thanh Xuân
114xx504223.6949,124.582
Huyện Ba Vì
126xx198246.120425,3579
Huyện Chương Mỹ
134xx271286.359232,31.233
Huyện Đan Phượng
130xx108142.48076,61.860
Huyện Đông Anh
123xx273333.337182,11.831
Huyện Gia Lâm
124xx317251.7351142.208
Huyện Hoài Đức
132xx128191.10682,42.319
Huyện Mê Linh129xx105191.490141,61.352
Huyện Mỹ Đức
137xx120169.999230739
Huyện Phúc Thọ128xx102159.484117,11.362
Huyện Phú Xuyên
139xx189181.388171,11.060
Huyện Quốc Oai
133xx140160.1901471.090
Huyện Sóc Sơn
122xx194282.536306,5922
Huyện Thạch Thất
131xx196177.545202,5877
Huyện Thanh Oai
135xx109167.250123,81.351
Huyện Thanh Trì
125xx136198.70663,173.146
Huyện Thường Tín136xx153219.246127,71.717
Huyện Ứng Hoà
138xx146182.008183,7991
Huyện Bắc Từ Liêm
119xx444320.41443,47.391
Huyện Nam Từ Liêm120xx232.89432,277.216

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post